Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng đá Dinamo București vs CS Phượng Hoàng Galati 07/10/2024

1
2
3
4
T
Đội bóng đá Dinamo București
24
23
19
37
103
CS Phượng Hoàng Galati
24
21
16
27
88
Đội bóng đá Dinamo București DBU

Chi tiết trận đấu

CS Phượng Hoàng Galati MUN
Quý 1
24 : 24
2
0 - 2
CS Phượng Hoàng Galati
0:23
2
2 - 2
Đội bóng đá Dinamo București
1:34
2
2 - 4
CS Phượng Hoàng Galati
1:47
2
4 - 4
Đội bóng đá Dinamo București
2:41
2
4 - 6
CS Phượng Hoàng Galati
2:59
2
4 - 8
CS Phượng Hoàng Galati
3:29
3
7 - 8
Đội bóng đá Dinamo București
3:50
3
7 - 11
CS Phượng Hoàng Galati
4:46
2
9 - 11
Đội bóng đá Dinamo București
5:18
3
9 - 14
CS Phượng Hoàng Galati
5:40
3
9 - 17
CS Phượng Hoàng Galati
6:10
3
12 - 17
Đội bóng đá Dinamo București
6:25
1
12 - 18
CS Phượng Hoàng Galati
6:43
2
14 - 18
Đội bóng đá Dinamo București
7:00
3
17 - 18
Đội bóng đá Dinamo București
7:23
1
18 - 18
Đội bóng đá Dinamo București
8:09
1
19 - 18
Đội bóng đá Dinamo București
8:09
2
21 - 18
Đội bóng đá Dinamo București
8:21
2
21 - 20
CS Phượng Hoàng Galati
8:42
1
21 - 21
CS Phượng Hoàng Galati
8:42
1
21 - 22
CS Phượng Hoàng Galati
9:05
2
21 - 24
CS Phượng Hoàng Galati
9:21
1
22 - 24
Đội bóng đá Dinamo București
9:36
2
24 - 24
Đội bóng đá Dinamo București
9:41
Quý 2
23 : 21
2
24 - 26
CS Phượng Hoàng Galati
10:20
2
26 - 26
Đội bóng đá Dinamo București
10:33
2
26 - 28
CS Phượng Hoàng Galati
10:49
2
28 - 28
Đội bóng đá Dinamo București
11:35
3
28 - 31
CS Phượng Hoàng Galati
12:27
2
28 - 33
CS Phượng Hoàng Galati
12:59
2
30 - 33
Đội bóng đá Dinamo București
13:21
3
30 - 36
CS Phượng Hoàng Galati
13:39
3
30 - 39
CS Phượng Hoàng Galati
14:32
3
33 - 39
Đội bóng đá Dinamo București
15:23
1
34 - 39
Đội bóng đá Dinamo București
16:04
2
36 - 39
Đội bóng đá Dinamo București
16:20
3
39 - 39
Đội bóng đá Dinamo București
16:59
3
42 - 39
Đội bóng đá Dinamo București
17:31
2
42 - 41
CS Phượng Hoàng Galati
17:52
2
44 - 41
Đội bóng đá Dinamo București
18:13
2
44 - 43
CS Phượng Hoàng Galati
18:28
3
47 - 43
Đội bóng đá Dinamo București
19:46
2
47 - 45
CS Phượng Hoàng Galati
19:59
Quý 3
19 : 16
3
50 - 45
Đội bóng đá Dinamo București
21:33
3
50 - 48
CS Phượng Hoàng Galati
21:55
2
52 - 48
Đội bóng đá Dinamo București
22:06
3
52 - 51
CS Phượng Hoàng Galati
22:37
2
54 - 51
Đội bóng đá Dinamo București
23:06
1
55 - 51
Đội bóng đá Dinamo București
24:03
1
56 - 51
Đội bóng đá Dinamo București
24:03
2
58 - 51
Đội bóng đá Dinamo București
24:48
1
58 - 52
CS Phượng Hoàng Galati
25:00
1
58 - 53
CS Phượng Hoàng Galati
25:00
2
60 - 53
Đội bóng đá Dinamo București
25:12
2
60 - 55
CS Phượng Hoàng Galati
26:04
2
60 - 57
CS Phượng Hoàng Galati
26:37
2
62 - 57
Đội bóng đá Dinamo București
27:00
2
64 - 57
Đội bóng đá Dinamo București
27:39
1
64 - 58
CS Phượng Hoàng Galati
28:02
1
64 - 59
CS Phượng Hoàng Galati
28:02
2
66 - 59
Đội bóng đá Dinamo București
28:42
2
66 - 61
CS Phượng Hoàng Galati
29:35
Quý 4
37 : 27
3
66 - 64
CS Phượng Hoàng Galati
30:32
2
68 - 64
Đội bóng đá Dinamo București
30:46
1
68 - 65
CS Phượng Hoàng Galati
30:54
1
68 - 66
CS Phượng Hoàng Galati
31:33
1
68 - 67
CS Phượng Hoàng Galati
31:33
3
71 - 67
Đội bóng đá Dinamo București
31:52
2
73 - 67
Đội bóng đá Dinamo București
32:19
1
74 - 67
Đội bóng đá Dinamo București
32:19
2
74 - 69
CS Phượng Hoàng Galati
32:35
2
76 - 69
Đội bóng đá Dinamo București
33:01
2
76 - 71
CS Phượng Hoàng Galati
33:11
1
76 - 72
CS Phượng Hoàng Galati
33:11
2
76 - 74
CS Phượng Hoàng Galati
33:44
2
78 - 74
Đội bóng đá Dinamo București
33:55
2
80 - 74
Đội bóng đá Dinamo București
34:16
1
81 - 74
Đội bóng đá Dinamo București
34:44
1
82 - 74
Đội bóng đá Dinamo București
34:44
2
82 - 76
CS Phượng Hoàng Galati
34:57
2
84 - 76
Đội bóng đá Dinamo București
35:09
2
86 - 76
Đội bóng đá Dinamo București
35:42
2
88 - 76
Đội bóng đá Dinamo București
36:42
2
90 - 76
Đội bóng đá Dinamo București
37:09
2
90 - 78
CS Phượng Hoàng Galati
37:18
2
92 - 78
Đội bóng đá Dinamo București
37:46
1
92 - 79
CS Phượng Hoàng Galati
38:05
1
92 - 80
CS Phượng Hoàng Galati
38:05
3
95 - 80
Đội bóng đá Dinamo București
38:20
2
95 - 82
CS Phượng Hoàng Galati
38:29
2
97 - 82
Đội bóng đá Dinamo București
38:44
3
97 - 85
CS Phượng Hoàng Galati
38:58
2
99 - 85
Đội bóng đá Dinamo București
39:15
2
101 - 85
Đội bóng đá Dinamo București
39:32
2
103 - 85
Đội bóng đá Dinamo București
39:48
3
103 - 88
CS Phượng Hoàng Galati
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng đá Dinamo București trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng CS Phượng Hoàng Galati trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Vô địch Quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng đá Dinamo București
Đội bóng đá Dinamo București
CS Phượng Hoàng Galati
CS Phượng Hoàng Galati
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 180
  • GP
  • 180
  • 96
  • SP
  • 83
TTG 30/05/25 11:00
CS Phượng Hoàng Galati CS Phượng Hoàng Galati
  • 22
  • 21
  • 23
  • 27
93
Đội bóng đá Dinamo București Đội bóng đá Dinamo București
  • 32
  • 28
  • 33
  • 18
111
TTG 28/05/25 11:00
Đội bóng đá Dinamo București Đội bóng đá Dinamo București
  • 25
  • 19
  • 23
  • 25
92
CS Phượng Hoàng Galati CS Phượng Hoàng Galati
  • 18
  • 21
  • 19
  • 15
73
TTG 25/01/25 12:00
CS Phượng Hoàng Galati CS Phượng Hoàng Galati
  • 23
  • 26
  • 17
  • 22
88
Đội bóng đá Dinamo București Đội bóng đá Dinamo București
  • 23
  • 23
  • 20
  • 18
84
TTG 07/10/24 12:00
Đội bóng đá Dinamo București Đội bóng đá Dinamo București
  • 24
  • 23
  • 19
  • 37
103
CS Phượng Hoàng Galati CS Phượng Hoàng Galati
  • 24
  • 21
  • 16
  • 27
88
TTG 02/12/23 13:00
Đội bóng đá Dinamo București Đội bóng đá Dinamo București
  • 19
  • 34
  • 19
  • 20
92
CS Phượng Hoàng Galati CS Phượng Hoàng Galati
  • 15
  • 19
  • 20
  • 23
77
Đội bóng đá Dinamo București DBU

Bảng xếp hạng

CS Phượng Hoàng Galati MUN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 27 3 2576:2129 57
2 30 24 6 2837:2348 54
3 30 22 8 2609:2404 52
4 30 22 8 2779:2435 52
5 30 21 9 2534:2373 51
6 30 20 10 2400:2216 50
7 30 16 14 2443:2400 46
8 30 15 15 2376:2356 45
9 30 14 16 2347:2394 44
10 30 13 17 2639:2704 43
11 30 13 17 2381:2558 43
12 30 12 18 2367:2437 42
13 30 11 19 2425:2525 41
14 30 4 26 2475:2943 34
15 30 4 26 2396:2885 34
16 30 2 28 2188:2665 32

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười 2024, 12:00