Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ) vs Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars 12/07/2024
- 12/07/24 06:30
-
- 78 : 131
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

24
19
12
23
78

28
35
44
24
131
Quý 1
24
:
28
2
2 - 0
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
0:13
2
2 - 2
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
0:33
3
5 - 2
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
1:16
2
5 - 4
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
1:28
2
5 - 6
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
1:49
3
8 - 6
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
2:05
2
10 - 8
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
2:27
2
8 - 8
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
2:35
3
10 - 11
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
2:38
2
10 - 13
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
4:07
2
10 - 15
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
4:28
1
10 - 16
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
4:28
3
10 - 19
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
4:53
2
10 - 21
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
5:03
2
12 - 21
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
5:19
2
14 - 21
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
5:45
1
15 - 21
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
5:45
2
17 - 21
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
6:02
1
18 - 21
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
6:43
1
19 - 21
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
6:43
1
20 - 21
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
6:43
2
22 - 21
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
7:25
3
22 - 24
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
8:22
2
22 - 26
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
8:43
2
24 - 26
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
9:33
2
24 - 28
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
9:44
Quý 2
19
:
35
3
24 - 31
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
10:16
2
26 - 31
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
10:30
2
26 - 33
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
10:45
3
26 - 36
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
11:21
1
27 - 36
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
12:13
1
28 - 36
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
12:13
2
28 - 38
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
12:32
2
30 - 38
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
13:14
2
30 - 40
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
13:37
2
30 - 42
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
14:04
2
32 - 42
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
14:26
2
32 - 44
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
14:55
3
32 - 47
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
15:19
1
33 - 47
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
15:29
2
33 - 49
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
15:41
2
35 - 49
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
16:00
2
37 - 49
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
16:28
2
37 - 51
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
16:45
2
39 - 51
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
16:57
2
39 - 53
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
17:09
2
41 - 53
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
17:25
2
41 - 55
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
17:50
2
41 - 57
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
18:23
1
41 - 58
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
19:03
2
43 - 58
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
19:24
2
43 - 60
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
19:46
1
43 - 61
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
19:46
1
43 - 62
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
19:59
1
43 - 63
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
19:59
Quý 3
12
:
44
2
43 - 65
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
20:20
3
46 - 65
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
20:36
2
46 - 67
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
21:16
2
46 - 69
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
22:09
3
46 - 72
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
22:50
3
46 - 75
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
23:20
2
46 - 77
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
23:56
2
46 - 79
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
24:11
2
46 - 81
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
24:36
2
46 - 83
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
25:04
2
48 - 83
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
26:11
3
48 - 86
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
26:15
2
50 - 86
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
26:39
2
50 - 88
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
27:00
1
50 - 89
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
27:00
2
50 - 91
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
27:34
1
50 - 94
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
27:58
2
50 - 93
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
28:00
2
50 - 96
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
28:13
2
52 - 96
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
28:24
2
52 - 98
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
28:41
3
55 - 98
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
28:52
3
55 - 101
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
29:11
3
55 - 104
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
29:30
3
55 - 107
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
29:53
Quý 4
23
:
24
2
57 - 107
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
30:32
2
57 - 109
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
31:04
2
59 - 109
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
31:23
3
59 - 112
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
31:42
2
61 - 112
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
32:02
1
62 - 112
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
32:22
2
62 - 114
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
32:33
3
65 - 114
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
33:05
3
65 - 117
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
33:26
1
66 - 117
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
33:40
1
67 - 117
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
33:40
3
67 - 120
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
33:55
2
67 - 122
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
34:18
2
67 - 124
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
34:58
1
68 - 124
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
35:13
1
69 - 124
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
35:13
2
69 - 126
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
35:29
2
69 - 128
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
36:06
2
71 - 128
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
36:27
2
73 - 128
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
36:59
3
73 - 131
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
37:17
2
75 - 131
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
37:24
1
76 - 131
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
37:54
1
77 - 131
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
38:58
1
78 - 131
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
38:58
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 174
- GP
- 174
- 73
- SP
- 101
Đối đầu
TTG
10/05/25
06:30
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars

- 13
- 17
- 21
- 28

- 39
- 24
- 16
- 15
TTG
12/07/24
06:30
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars

- 24
- 19
- 12
- 23

- 28
- 35
- 44
- 24
TTG
13/04/24
05:30
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)

- 32
- 15
- 26
- 25

- 18
- 18
- 16
- 17
TTG
21/07/23
06:30
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)

- 23
- 18
- 22
- 21

- 11
- 18
- 15
- 21
TTG
23/07/22
06:30
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
Đội bóng đá nữ Cockburn Cougars

- 21
- 16
- 20
- 17

- 32
- 32
- 17
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 18 | 2 | 1873:1274 | |
2 | 20 | 17 | 3 | 1823:1445 | |
3 | 20 | 16 | 4 | 1857:1367 | |
4 | 20 | 14 | 6 | 1699:1420 | |
5 | 20 | 12 | 8 | 1649:1512 | |
6 | 20 | 11 | 9 | 1696:1557 | |
7 | 20 | 10 | 10 | 1691:1580 | |
8 | 20 | 9 | 11 | 1600:1574 | |
9 | 20 | 8 | 12 | 1482:1524 | |
10 | 20 | 6 | 14 | 1486:1702 | |
11 | 20 | 6 | 14 | 1545:1951 | |
12 | 20 | 3 | 17 | 1234:1810 | |
13 | 20 | 0 | 20 | 1089:2008 |