New Zealand (Phụ nữ) vs Trung Quốc (Nữ) 27/06/2023
- 27/06/23 03:00
-
- 46 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

13
7
7
19
46

18
15
32
15
80
Quý 1
13
:
18
1
1 - 0
New Zealand (Phụ nữ)
1:01
1
2 - 0
New Zealand (Phụ nữ)
1:01
2
2 - 2
Trung Quốc (Nữ)
1:07
1
3 - 2
New Zealand (Phụ nữ)
1:28
3
3 - 5
Trung Quốc (Nữ)
2:14
2
3 - 7
Trung Quốc (Nữ)
3:23
2
5 - 7
New Zealand (Phụ nữ)
4:43
2
5 - 9
Trung Quốc (Nữ)
5:03
2
7 - 9
New Zealand (Phụ nữ)
5:28
3
7 - 12
Trung Quốc (Nữ)
5:42
2
7 - 14
Trung Quốc (Nữ)
6:34
3
10 - 14
New Zealand (Phụ nữ)
8:09
2
10 - 16
Trung Quốc (Nữ)
8:34
3
13 - 16
New Zealand (Phụ nữ)
8:59
2
13 - 18
Trung Quốc (Nữ)
9:56
Quý 2
7
:
15
2
13 - 20
Trung Quốc (Nữ)
10:31
3
16 - 20
New Zealand (Phụ nữ)
11:00
2
18 - 20
New Zealand (Phụ nữ)
11:58
2
18 - 22
Trung Quốc (Nữ)
12:08
3
18 - 25
Trung Quốc (Nữ)
13:30
1
18 - 26
Trung Quốc (Nữ)
15:19
1
18 - 27
Trung Quốc (Nữ)
15:19
2
18 - 29
Trung Quốc (Nữ)
17:59
2
18 - 31
Trung Quốc (Nữ)
18:38
2
20 - 31
New Zealand (Phụ nữ)
19:12
1
20 - 32
Trung Quốc (Nữ)
19:35
1
20 - 33
Trung Quốc (Nữ)
19:35
Quý 3
7
:
32
3
20 - 36
Trung Quốc (Nữ)
20:18
3
23 - 36
New Zealand (Phụ nữ)
21:02
3
23 - 39
Trung Quốc (Nữ)
21:16
2
23 - 41
Trung Quốc (Nữ)
21:37
2
25 - 41
New Zealand (Phụ nữ)
22:06
2
25 - 43
Trung Quốc (Nữ)
22:29
2
25 - 45
Trung Quốc (Nữ)
23:50
2
25 - 47
Trung Quốc (Nữ)
24:14
3
25 - 50
Trung Quốc (Nữ)
24:36
2
25 - 52
Trung Quốc (Nữ)
25:34
1
25 - 53
Trung Quốc (Nữ)
25:34
2
25 - 55
Trung Quốc (Nữ)
26:02
3
25 - 58
Trung Quốc (Nữ)
26:35
2
25 - 60
Trung Quốc (Nữ)
27:10
2
27 - 60
New Zealand (Phụ nữ)
29:03
3
27 - 63
Trung Quốc (Nữ)
29:24
2
27 - 65
Trung Quốc (Nữ)
29:56
Quý 4
19
:
15
2
29 - 65
New Zealand (Phụ nữ)
30:49
2
29 - 67
Trung Quốc (Nữ)
30:58
1
29 - 68
Trung Quốc (Nữ)
32:19
1
29 - 69
Trung Quốc (Nữ)
32:19
2
29 - 71
Trung Quốc (Nữ)
32:48
1
30 - 71
New Zealand (Phụ nữ)
33:06
3
33 - 71
New Zealand (Phụ nữ)
33:41
2
33 - 73
Trung Quốc (Nữ)
35:11
2
35 - 73
New Zealand (Phụ nữ)
35:36
2
37 - 73
New Zealand (Phụ nữ)
36:03
2
37 - 75
Trung Quốc (Nữ)
36:20
3
40 - 75
New Zealand (Phụ nữ)
37:14
2
40 - 77
Trung Quốc (Nữ)
37:52
1
40 - 78
Trung Quốc (Nữ)
37:52
1
41 - 78
New Zealand (Phụ nữ)
38:02
2
41 - 80
Trung Quốc (Nữ)
38:57
2
43 - 80
New Zealand (Phụ nữ)
39:24
3
46 - 80
New Zealand (Phụ nữ)
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 2 của trận đấu cuối cùng New Zealand (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Trung Quốc (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 146
- GP
- 146
- 57
- SP
- 89
Đối đầu
TTG
16/07/25
07:30
Trung Quốc (Nữ)
New Zealand (Phụ nữ)

- 25
- 17
- 24
- 19

- 10
- 13
- 15
- 13
TTG
08/02/24
06:00
Trung Quốc (Nữ)
New Zealand (Phụ nữ)

- 22
- 31
- 24
- 17

- 12
- 10
- 12
- 13
TTG
27/06/23
03:00
New Zealand (Phụ nữ)
Trung Quốc (Nữ)

- 13
- 7
- 7
- 19

- 18
- 15
- 32
- 15
TTG
15/11/19
23:40
New Zealand (Phụ nữ)
71
Trung Quốc (Nữ)
94


TTG
15/11/19
23:30
Trung Quốc (Nữ)
New Zealand (Phụ nữ)

- 28
- 22
- 19
- 25

- 14
- 15
- 19
- 23
# | Hình thức Asia Cup Women 2023, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 256:171 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 188:189 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 221:207 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 143:241 | 3 |
# | Hình thức Asia Cup Women 2023, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 280:176 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 262:170 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 183:281 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 179:277 | 3 |