Trung Quốc (Nữ) vs Nhật Bản (Nữ) 19/07/2025
-
19/07/25
07:30
|
Bán kết
-
- 81 : 90
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

27
24
14
16
81

27
22
24
17
90
Quý 1
27
:
27
3
0 - 3
Nhật Bản (Nữ)
0:21
2
2 - 3
Trung Quốc (Nữ)
0:42
2
2 - 5
Nhật Bản (Nữ)
1:25
3
2 - 8
Nhật Bản (Nữ)
1:55
2
4 - 8
Trung Quốc (Nữ)
2:12
2
4 - 10
Nhật Bản (Nữ)
3:10
3
7 - 10
Trung Quốc (Nữ)
3:36
2
9 - 10
Trung Quốc (Nữ)
4:21
2
9 - 12
Nhật Bản (Nữ)
4:33
3
12 - 12
Trung Quốc (Nữ)
4:49
1
13 - 12
Trung Quốc (Nữ)
5:37
1
14 - 12
Trung Quốc (Nữ)
5:37
2
16 - 12
Trung Quốc (Nữ)
6:01
2
16 - 14
Nhật Bản (Nữ)
6:10
2
18 - 14
Trung Quốc (Nữ)
6:19
2
20 - 14
Trung Quốc (Nữ)
6:43
3
20 - 17
Nhật Bản (Nữ)
7:03
2
22 - 17
Trung Quốc (Nữ)
7:29
2
22 - 19
Nhật Bản (Nữ)
7:49
2
24 - 19
Trung Quốc (Nữ)
8:02
3
24 - 22
Nhật Bản (Nữ)
8:19
1
24 - 23
Nhật Bản (Nữ)
8:51
1
24 - 24
Nhật Bản (Nữ)
8:51
2
26 - 24
Trung Quốc (Nữ)
9:03
1
27 - 24
Trung Quốc (Nữ)
9:03
3
27 - 27
Nhật Bản (Nữ)
9:43
Quý 2
24
:
22
3
27 - 30
Nhật Bản (Nữ)
10:29
3
27 - 33
Nhật Bản (Nữ)
11:03
3
30 - 33
Trung Quốc (Nữ)
11:17
2
30 - 35
Nhật Bản (Nữ)
11:36
2
30 - 37
Nhật Bản (Nữ)
11:54
2
32 - 37
Trung Quốc (Nữ)
12:18
2
32 - 39
Nhật Bản (Nữ)
12:38
3
35 - 39
Trung Quốc (Nữ)
12:53
2
37 - 39
Trung Quốc (Nữ)
14:05
2
37 - 41
Nhật Bản (Nữ)
15:03
2
39 - 41
Trung Quốc (Nữ)
15:30
3
39 - 44
Nhật Bản (Nữ)
15:56
2
41 - 44
Trung Quốc (Nữ)
16:14
2
41 - 46
Nhật Bản (Nữ)
16:36
1
41 - 47
Nhật Bản (Nữ)
16:54
2
41 - 49
Nhật Bản (Nữ)
17:40
1
42 - 49
Trung Quốc (Nữ)
17:57
1
43 - 49
Trung Quốc (Nữ)
17:57
2
45 - 49
Trung Quốc (Nữ)
18:28
2
47 - 49
Trung Quốc (Nữ)
18:55
2
49 - 49
Trung Quốc (Nữ)
19:30
1
50 - 49
Trung Quốc (Nữ)
19:59
1
51 - 49
Trung Quốc (Nữ)
19:59
Quý 3
14
:
24
3
54 - 49
Trung Quốc (Nữ)
20:16
1
54 - 50
Nhật Bản (Nữ)
20:33
3
54 - 53
Nhật Bản (Nữ)
20:54
2
56 - 53
Trung Quốc (Nữ)
21:12
2
56 - 55
Nhật Bản (Nữ)
21:33
3
56 - 58
Nhật Bản (Nữ)
22:37
1
56 - 59
Nhật Bản (Nữ)
23:36
1
56 - 60
Nhật Bản (Nữ)
23:36
3
56 - 63
Nhật Bản (Nữ)
24:56
1
57 - 63
Trung Quốc (Nữ)
25:20
3
57 - 66
Nhật Bản (Nữ)
25:39
2
59 - 66
Trung Quốc (Nữ)
26:58
2
59 - 68
Nhật Bản (Nữ)
28:12
1
62 - 68
Trung Quốc (Nữ)
28:25
2
61 - 68
Trung Quốc (Nữ)
28:38
3
62 - 71
Nhật Bản (Nữ)
28:39
1
63 - 71
Trung Quốc (Nữ)
28:58
1
64 - 71
Trung Quốc (Nữ)
29:25
1
65 - 71
Trung Quốc (Nữ)
29:25
2
65 - 73
Nhật Bản (Nữ)
29:40
Quý 4
16
:
17
1
66 - 73
Trung Quốc (Nữ)
30:25
2
68 - 73
Trung Quốc (Nữ)
30:33
2
70 - 73
Trung Quốc (Nữ)
32:08
3
70 - 76
Nhật Bản (Nữ)
32:27
2
72 - 76
Trung Quốc (Nữ)
33:18
3
72 - 79
Nhật Bản (Nữ)
33:33
2
74 - 79
Trung Quốc (Nữ)
33:45
1
75 - 79
Trung Quốc (Nữ)
34:03
1
76 - 79
Trung Quốc (Nữ)
34:03
3
76 - 82
Nhật Bản (Nữ)
34:16
2
78 - 82
Trung Quốc (Nữ)
34:36
2
78 - 84
Nhật Bản (Nữ)
36:00
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Trung Quốc (Nữ)
- Nhật Bản (Nữ)
Phỏng đoán
3 / 10 trận đấu cuối cùng Nhật Bản (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 141
- GP
- 141
- 70
- SP
- 71
Đối đầu
TTG
19/07/25
07:30
Trung Quốc (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)

- 27
- 24
- 14
- 16

- 27
- 22
- 24
- 17
TTG
18/06/25
08:00
Trung Quốc (Nữ)
49
Nhật Bản (Nữ)
44


TTG
05/10/23
08:00
Trung Quốc (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)

- 26
- 19
- 12
- 17

- 16
- 24
- 11
- 21
TTG
02/07/23
01:00
Trung Quốc (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)

- 17
- 9
- 22
- 25

- 17
- 18
- 16
- 20
TTG
03/10/21
08:00
Nhật Bản (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)

- 19
- 17
- 16
- 26

- 21
- 18
- 18
- 16
# | Hình thức Asia Cup Women 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 286:179 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 242:229 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 202:208 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 166:280 | 3 |
# | Hình thức Asia Cup Women 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 307:140 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 224:229 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 194:270 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 172:258 | 3 |