Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Charlotte Hornets vs Đội bóng rổ Dallas Mavericks 26/03/2023

1
2
3
4
T
Charlotte Hornets
30
25
26
29
110
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
16
32
24
32
104
Charlotte Hornets CHA

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
Quý 1
30 : 16
3
3 - 0
Washington Jr., P.J.
0:23
2
5 - 0
Hayward, Gordon
1:09
2
5 - 2
Irving, Kyrie
1:20
2
7 - 2
Hayward, Gordon
2:09
1
7 - 3
Doncic, Luka
2:17
2
9 - 3
Dennis Smith
2:47
2
11 - 3
Williams, Mark
3:44
2
13 - 3
Hayward, Gordon
4:21
1
14 - 3
Hayward, Gordon
4:21
2
14 - 5
Irving, Kyrie
5:11
2
16 - 5
Hayward, Gordon
5:32
2
18 - 5
Williams, Mark
5:54
3
18 - 8
Kleber, Maxi
6:35
1
18 - 9
Kleber, Maxi
6:57
1
18 - 10
Kleber, Maxi
6:57
2
20 - 10
Williams, Mark
7:17
1
21 - 10
Hayward, Gordon
8:27
1
22 - 10
Hayward, Gordon
8:27
1
22 - 11
Doncic, Luka
9:13
1
22 - 12
Doncic, Luka
9:13
3
25 - 12
Mykhailiuk, Svi
9:34
1
26 - 12
Mykhailiuk, Svi
9:55
1
27 - 12
Mykhailiuk, Svi
9:55
3
30 - 12
Thor, JT
10:23
1
30 - 13
Doncic, Luka
10:44
1
30 - 14
Doncic, Luka
10:44
1
30 - 15
Wood, Christian
11:24
1
30 - 16
Wood, Christian
11:24
Quý 2
25 : 32
3
30 - 19
Hardaway Jr., Tim
12:14
2
32 - 19
Washington Jr., P.J.
13:45
2
32 - 21
Wood, Christian
14:26
2
32 - 23
Hardaway Jr., Tim
14:51
1
33 - 23
Dennis Smith
15:01
1
33 - 24
Irving, Kyrie
15:12
1
33 - 25
Irving, Kyrie
15:12
1
33 - 26
Irving, Kyrie
15:41
1
33 - 27
Irving, Kyrie
15:41
2
35 - 27
Washington Jr., P.J.
16:26
2
37 - 27
Washington Jr., P.J.
16:53
1
38 - 27
Dennis Smith
17:25
1
39 - 27
Dennis Smith
17:25
3
42 - 27
Bouknight, James
18:12
2
44 - 27
Bouknight, James
18:42
2
44 - 29
Doncic, Luka
18:52
2
46 - 29
Maledon, Theo
19:30
2
48 - 29
Williams, Mark
19:56
2
48 - 31
Hardaway Jr., Tim
20:13
2
48 - 33
Doncic, Luka
20:39
3
48 - 36
Doncic, Luka
21:00
3
48 - 39
Hardy, Jaden
21:26
3
48 - 42
Doncic, Luka
21:55
3
51 - 42
Washington Jr., P.J.
22:07
3
51 - 45
Doncic, Luka
22:21
2
53 - 45
Hayward, Gordon
22:51
3
53 - 48
Doncic, Luka
23:20
1
54 - 48
Williams, Mark
23:43
1
55 - 48
Williams, Mark
23:43
Quý 3
26 : 24
1
55 - 49
Irving, Kyrie
24:16
1
55 - 50
Irving, Kyrie
24:16
2
57 - 50
Washington Jr., P.J.
25:23
2
59 - 50
Dennis Smith
26:21
2
59 - 52
Doncic, Luka
27:00
1
60 - 52
Hayward, Gordon
28:09
3
60 - 55
Kleber, Maxi
29:17
3
60 - 58
Doncic, Luka
29:53
2
62 - 58
Dennis Smith
30:19
3
62 - 61
Bullock Jr., Reggie
30:35
3
65 - 61
McGowens, Bryce
30:58
3
68 - 61
McGowens, Bryce
31:34
3
68 - 64
Hardaway Jr., Tim
31:54
1
68 - 65
Hardaway Jr., Tim
32:14
1
68 - 66
Hardaway Jr., Tim
32:14
3
71 - 66
Thor, JT
32:37
1
71 - 67
Doncic, Luka
32:52
1
71 - 68
Doncic, Luka
32:52
3
74 - 68
Thor, JT
33:06
2
74 - 70
Doncic, Luka
34:01
1
75 - 70
McGowens, Bryce
34:51
2
77 - 70
McGowens, Bryce
35:13
2
77 - 72
Green, Josh
35:22
2
79 - 72
Maledon, Theo
35:36
1
80 - 72
Maledon, Theo
35:55
1
81 - 72
Maledon, Theo
35:55
Quý 4
29 : 32
2
81 - 74
Irving, Kyrie
36:24
2
83 - 74
Washington Jr., P.J.
36:46
2
83 - 76
Wood, Christian
37:05
2
85 - 76
Jones, Kai
37:27
3
85 - 79
Wood, Christian
37:42
2
87 - 79
Washington Jr., P.J.
38:40
2
87 - 81
Doncic, Luka
39:44
1
87 - 82
Doncic, Luka
40:12
1
87 - 83
Doncic, Luka
40:12
3
90 - 83
Dennis Smith
40:33
3
90 - 86
Hardaway Jr., Tim
40:49
3
90 - 89
Irving, Kyrie
41:20
3
90 - 92
Doncic, Luka
42:16
2
92 - 92
Hayward, Gordon
42:31
1
93 - 92
Hayward, Gordon
42:31
3
96 - 92
Hayward, Gordon
42:53
3
96 - 95
Kleber, Maxi
43:12
1
97 - 95
Williams, Mark
43:29
3
97 - 98
Irving, Kyrie
43:44
3
100 - 98
Washington Jr., P.J.
44:43
2
102 - 98
Hayward, Gordon
45:25
1
103 - 98
Williams, Mark
45:58
1
104 - 98
Williams, Mark
45:58
3
104 - 101
Doncic, Luka
46:42
2
106 - 101
Dennis Smith
46:55
3
106 - 104
Kleber, Maxi
47:04
2
108 - 104
Williams, Mark
47:25
1
109 - 104
Mykhailiuk, Svi
47:43
1
110 - 104
Mykhailiuk, Svi
47:43
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Charlotte Hornets
Charlotte Hornets
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Charlotte Hornets CHA

Bắt đầu

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 209
  • GP
  • 209
  • 103
  • SP
  • 106
TTG 14/07/25 18:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 17
  • 13
  • 24
  • 15
69
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 23
  • 16
  • 31
  • 17
87
TTG 27/02/25 20:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 25
  • 25
  • 23
  • 30
103
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 24
  • 25
  • 18
  • 29
96
TTG 20/01/25 12:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 24
  • 31
  • 27
  • 28
110
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 27
  • 28
  • 28
  • 22
105
TTG 09/04/24 19:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 18
  • 29
  • 36
  • 21
104
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 36
  • 33
  • 28
  • 33
130
TTG 05/11/23 19:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 26
  • 24
  • 33
  • 41
124
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 31
  • 31
  • 22
  • 34
118
Charlotte Hornets CHA

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Ba 2023, 13:00
Sân vận động:
Spectrum Center, Charlotte, NC, Mỹ
Dung tích:
19077