Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Changwon LG Sakers vs Wonju Dongbu Promy 07/12/2024

1
2
3
4
T
Changwon LG Sakers
17
20
25
14
76
Wonju Dongbu Promy
10
24
16
24
74
Changwon LG Sakers SAK

Chi tiết trận đấu

Wonju Dongbu Promy WON
Quý 1
17 : 10
2
2 - 0
Changwon LG Sakers
0:19
2
2 - 2
Wonju Dongbu Promy
0:53
2
4 - 2
Changwon LG Sakers
1:05
1
4 - 3
Wonju Dongbu Promy
1:46
1
4 - 4
Wonju Dongbu Promy
1:46
2
6 - 4
Changwon LG Sakers
2:21
2
6 - 6
Wonju Dongbu Promy
3:18
2
6 - 8
Wonju Dongbu Promy
4:35
2
8 - 8
Changwon LG Sakers
5:55
2
10 - 8
Changwon LG Sakers
6:21
2
10 - 10
Wonju Dongbu Promy
6:54
2
12 - 10
Changwon LG Sakers
7:02
3
15 - 10
Changwon LG Sakers
8:24
2
17 - 10
Changwon LG Sakers
8:48
Quý 2
20 : 24
3
20 - 10
Changwon LG Sakers
10:42
2
22 - 10
Changwon LG Sakers
11:40
3
25 - 10
Changwon LG Sakers
12:26
3
28 - 10
Changwon LG Sakers
13:02
3
28 - 13
Wonju Dongbu Promy
13:24
3
28 - 16
Wonju Dongbu Promy
13:37
2
30 - 16
Changwon LG Sakers
14:02
2
30 - 18
Wonju Dongbu Promy
14:16
1
30 - 19
Wonju Dongbu Promy
14:42
2
30 - 21
Wonju Dongbu Promy
15:07
1
31 - 21
Changwon LG Sakers
15:59
3
31 - 24
Wonju Dongbu Promy
16:55
3
31 - 27
Wonju Dongbu Promy
17:47
1
32 - 27
Changwon LG Sakers
18:00
1
33 - 27
Changwon LG Sakers
18:25
1
34 - 27
Changwon LG Sakers
18:25
1
34 - 28
Wonju Dongbu Promy
18:36
1
34 - 29
Wonju Dongbu Promy
18:36
3
34 - 32
Wonju Dongbu Promy
19:17
3
37 - 32
Changwon LG Sakers
19:30
3
37 - 35
Wonju Dongbu Promy
19:56
Quý 3
25 : 16
2
39 - 36
Wonju Dongbu Promy
22:39
2
39 - 36
Changwon LG Sakers
22:39
3
42 - 36
Changwon LG Sakers
22:52
2
42 - 38
Wonju Dongbu Promy
23:08
3
45 - 38
Changwon LG Sakers
23:44
2
45 - 40
Wonju Dongbu Promy
24:38
1
46 - 40
Changwon LG Sakers
24:53
3
46 - 43
Wonju Dongbu Promy
25:01
3
49 - 43
Changwon LG Sakers
25:16
2
49 - 45
Wonju Dongbu Promy
25:34
2
51 - 45
Changwon LG Sakers
26:02
3
51 - 48
Wonju Dongbu Promy
26:16
1
52 - 48
Changwon LG Sakers
27:04
1
53 - 48
Changwon LG Sakers
27:04
2
55 - 48
Changwon LG Sakers
27:46
1
56 - 48
Changwon LG Sakers
28:17
3
59 - 48
Changwon LG Sakers
29:34
2
59 - 50
Wonju Dongbu Promy
29:45
3
62 - 50
Changwon LG Sakers
29:59
Quý 4
14 : 24
2
64 - 50
Changwon LG Sakers
31:00
3
64 - 53
Wonju Dongbu Promy
31:31
2
64 - 55
Wonju Dongbu Promy
32:04
2
66 - 55
Changwon LG Sakers
32:32
3
66 - 58
Wonju Dongbu Promy
33:06
2
68 - 58
Changwon LG Sakers
34:07
2
68 - 60
Wonju Dongbu Promy
34:31
2
70 - 60
Changwon LG Sakers
34:36
2
72 - 60
Changwon LG Sakers
35:16
2
72 - 62
Wonju Dongbu Promy
35:32
3
72 - 65
Wonju Dongbu Promy
36:05
1
72 - 66
Wonju Dongbu Promy
36:05
1
73 - 66
Changwon LG Sakers
37:37
1
74 - 66
Changwon LG Sakers
37:37
3
74 - 69
Wonju Dongbu Promy
37:49
1
74 - 70
Wonju Dongbu Promy
38:37
1
74 - 71
Wonju Dongbu Promy
38:37
3
74 - 74
Wonju Dongbu Promy
39:38
2
76 - 74
Changwon LG Sakers
39:50
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Changwon LG Sakers trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Wonju Dongbu Promy trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.09

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Changwon LG Sakers
Changwon LG Sakers
Wonju Dongbu Promy
Wonju Dongbu Promy
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 78
  • SP
  • 66
TTG 20/03/25 06:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 29
  • 27
  • 18
  • 7
81
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 19
  • 16
  • 21
  • 12
68
TTG 03/03/25 00:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 14
  • 19
  • 17
  • 17
67
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 15
  • 16
  • 12
  • 20
63
TTG 01/02/25 00:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 23
  • 17
  • 12
  • 9
61
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 26
  • 20
  • 15
  • 15
76
TTG 29/12/24 00:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 22
  • 19
  • 26
  • 27
94
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 18
  • 13
  • 17
  • 12
60
TTG 07/12/24 02:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 17
  • 20
  • 25
  • 14
76
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 10
  • 24
  • 16
  • 24
74
Changwon LG Sakers SAK

Bảng xếp hạng

Wonju Dongbu Promy WON
# Đội TCDC T Đ TD
1 54 41 13 4289:3992
2 54 34 20 4170:3977
3 54 33 21 4387:4269
3 54 33 21 4033:3978
5 54 28 26 4255:4031
6 54 25 29 4119:4216
7 54 23 31 4123:4225
8 54 19 35 4113:4301
9 54 18 36 4210:4427
10 54 16 38 3996:4279

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười Hai 2024, 02:00