Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dandenong Rangers (Nữ) vs Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers 01/04/2023

1
2
3
4
T
Dandenong Rangers (Nữ)
17
13
22
25
77
Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers
15
14
15
23
67

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dandenong Rangers (Nữ)
Dandenong Rangers (Nữ)
Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers
Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 83
  • SP
  • 68
TTG 05/07/25 03:30
Dandenong Rangers (Nữ) Dandenong Rangers (Nữ)
  • 23
  • 22
  • 19
  • 11
75
Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers
  • 16
  • 24
  • 12
  • 28
80
TTG 29/03/25 02:30
Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers
  • 18
  • 4
  • 17
  • 17
56
Dandenong Rangers (Nữ) Dandenong Rangers (Nữ)
  • 25
  • 27
  • 24
  • 22
98
TTG 06/04/24 02:30
Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers
  • 19
  • 12
  • 16
  • 17
64
Dandenong Rangers (Nữ) Dandenong Rangers (Nữ)
  • 21
  • 22
  • 24
  • 13
80
TTG 15/07/23 03:30
Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers
  • 21
  • 14
  • 29
  • 12
76
Dandenong Rangers (Nữ) Dandenong Rangers (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 32
  • 22
87
TTG 01/04/23 03:00
Dandenong Rangers (Nữ) Dandenong Rangers (Nữ)
  • 17
  • 13
  • 22
  • 25
77
Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers
  • 15
  • 14
  • 15
  • 23
67
Dandenong Rangers (Nữ) DAN

Bảng xếp hạng

Đội tuyển Nữ Casey Cavaliers CAS

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tư 2023, 03:00