Cá Mập Sutherland (Nữ) vs Canberra Nationals 20/07/2024
-
20/07/24
03:00
|
elimination_finals
-
- 83 : 60
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

26
18
23
16
83

13
11
22
14
60
Quý 1
26
:
13
2
2 - 0
Cá Mập Sutherland (Nữ)
0:17
1
3 - 0
Cá Mập Sutherland (Nữ)
0:49
2
3 - 2
Canberra Nationals
1:09
2
5 - 2
Cá Mập Sutherland (Nữ)
1:11
3
5 - 5
Canberra Nationals
1:28
3
8 - 5
Cá Mập Sutherland (Nữ)
1:54
1
9 - 5
Cá Mập Sutherland (Nữ)
2:22
1
10 - 5
Cá Mập Sutherland (Nữ)
2:22
2
10 - 7
Canberra Nationals
3:22
2
10 - 9
Canberra Nationals
4:09
2
10 - 11
Canberra Nationals
4:30
2
12 - 11
Cá Mập Sutherland (Nữ)
4:45
2
12 - 13
Canberra Nationals
5:12
1
13 - 13
Cá Mập Sutherland (Nữ)
5:19
1
14 - 13
Cá Mập Sutherland (Nữ)
5:19
3
17 - 13
Cá Mập Sutherland (Nữ)
5:50
3
20 - 13
Cá Mập Sutherland (Nữ)
6:16
2
22 - 13
Cá Mập Sutherland (Nữ)
7:40
1
23 - 13
Cá Mập Sutherland (Nữ)
7:40
3
26 - 13
Cá Mập Sutherland (Nữ)
9:59
Quý 2
18
:
11
2
26 - 15
Canberra Nationals
10:26
3
29 - 15
Cá Mập Sutherland (Nữ)
11:22
1
29 - 16
Canberra Nationals
12:02
2
31 - 16
Cá Mập Sutherland (Nữ)
12:59
2
33 - 16
Cá Mập Sutherland (Nữ)
14:51
2
33 - 18
Canberra Nationals
16:36
1
34 - 18
Cá Mập Sutherland (Nữ)
16:53
1
35 - 18
Cá Mập Sutherland (Nữ)
16:53
3
38 - 18
Cá Mập Sutherland (Nữ)
17:19
2
40 - 18
Cá Mập Sutherland (Nữ)
17:55
3
40 - 21
Canberra Nationals
17:56
2
42 - 21
Cá Mập Sutherland (Nữ)
19:59
2
44 - 21
Cá Mập Sutherland (Nữ)
19:59
2
44 - 23
Canberra Nationals
19:59
1
44 - 24
Canberra Nationals
19:59
Quý 3
23
:
22
3
47 - 24
Cá Mập Sutherland (Nữ)
20:34
3
47 - 27
Canberra Nationals
20:47
3
50 - 27
Cá Mập Sutherland (Nữ)
21:03
3
53 - 27
Cá Mập Sutherland (Nữ)
21:21
2
55 - 27
Cá Mập Sutherland (Nữ)
21:52
2
57 - 27
Cá Mập Sutherland (Nữ)
23:24
3
57 - 30
Canberra Nationals
23:38
2
57 - 32
Canberra Nationals
24:11
3
57 - 35
Canberra Nationals
24:27
2
59 - 35
Cá Mập Sutherland (Nữ)
24:52
3
59 - 38
Canberra Nationals
25:07
2
61 - 38
Cá Mập Sutherland (Nữ)
25:20
2
61 - 40
Canberra Nationals
25:37
3
64 - 40
Cá Mập Sutherland (Nữ)
26:49
3
64 - 43
Canberra Nationals
27:26
3
67 - 43
Cá Mập Sutherland (Nữ)
27:44
3
67 - 46
Canberra Nationals
28:21
Quý 4
16
:
14
2
69 - 46
Cá Mập Sutherland (Nữ)
30:04
1
69 - 47
Canberra Nationals
32:10
3
72 - 47
Cá Mập Sutherland (Nữ)
32:41
3
75 - 47
Cá Mập Sutherland (Nữ)
33:53
1
75 - 48
Canberra Nationals
34:21
1
75 - 49
Canberra Nationals
34:21
2
75 - 51
Canberra Nationals
35:18
1
75 - 52
Canberra Nationals
35:52
1
75 - 53
Canberra Nationals
36:23
2
75 - 55
Canberra Nationals
36:43
3
78 - 55
Cá Mập Sutherland (Nữ)
36:58
1
79 - 55
Cá Mập Sutherland (Nữ)
37:40
2
81 - 55
Cá Mập Sutherland (Nữ)
37:54
2
81 - 57
Canberra Nationals
38:35
3
81 - 60
Canberra Nationals
39:16
2
83 - 60
Cá Mập Sutherland (Nữ)
39:45
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Cá Mập Sutherland (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Canberra Nationals trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 149
- GP
- 149
- 81
- SP
- 68
Đối đầu
TTG
31/05/25
03:30
Canberra Nationals
Cá Mập Sutherland (Nữ)

- 13
- 15
- 14
- 27

- 19
- 28
- 16
- 19
TTG
20/07/24
03:00
Cá Mập Sutherland (Nữ)
Canberra Nationals

- 26
- 18
- 23
- 16

- 13
- 11
- 22
- 14
TTG
29/06/24
03:30
Canberra Nationals
Cá Mập Sutherland (Nữ)

- 24
- 23
- 12
- 20

- 18
- 20
- 25
- 21
TTG
22/07/23
03:00
Canberra Nationals
Cá Mập Sutherland (Nữ)

- 7
- 21
- 22
- 28

- 34
- 27
- 10
- 21
TTG
01/04/23
02:00
Cá Mập Sutherland (Nữ)
Canberra Nationals

- 16
- 14
- 17
- 21

- 14
- 7
- 15
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 20 | 0 | 1947:1280 | |
2 | 20 | 18 | 2 | 1591:1219 | |
3 | 20 | 16 | 4 | 1601:1242 | |
4 | 20 | 16 | 4 | 1647:1361 | |
5 | 20 | 12 | 8 | 1548:1555 | |
6 | 20 | 12 | 8 | 1562:1489 | |
7 | 20 | 10 | 10 | 1482:1497 | |
8 | 20 | 10 | 10 | 1449:1465 | |
9 | 20 | 9 | 11 | 1568:1573 | |
10 | 20 | 9 | 11 | 1363:1389 | |
11 | 20 | 7 | 13 | 1351:1578 | |
12 | 20 | 6 | 14 | 1368:1617 | |
13 | 20 | 5 | 15 | 1452:1703 | |
14 | 20 | 5 | 15 | 1341:1504 | |
15 | 20 | 4 | 16 | 1438:1626 | |
16 | 20 | 1 | 19 | 1018:1628 |