Cameroon U19 vs Dominican Republic U19 05/07/2025
-
05/07/25
05:15
|
Vòng loại
-
- :
- Đã hủy
Quý 1
13
:
24
3
0 - 3
Dominican Republic U19
0:28
2
2 - 3
Cameroon U19
0:54
2
2 - 5
Dominican Republic U19
2:03
2
2 - 7
Dominican Republic U19
2:29
1
3 - 7
Cameroon U19
3:21
1
4 - 7
Cameroon U19
3:21
2
4 - 9
Dominican Republic U19
3:41
2
4 - 11
Dominican Republic U19
4:14
2
6 - 11
Cameroon U19
4:29
2
6 - 13
Dominican Republic U19
4:47
2
6 - 15
Dominican Republic U19
5:27
2
8 - 15
Cameroon U19
7:24
3
8 - 18
Dominican Republic U19
7:41
2
8 - 20
Dominican Republic U19
8:02
1
8 - 21
Dominican Republic U19
8:02
3
8 - 24
Dominican Republic U19
8:59
2
10 - 24
Cameroon U19
9:26
1
11 - 24
Cameroon U19
9:26
2
13 - 24
Cameroon U19
9:48
Quý 2
19
:
22
2
15 - 24
Cameroon U19
10:38
3
15 - 27
Dominican Republic U19
11:03
2
17 - 27
Cameroon U19
11:49
3
17 - 30
Dominican Republic U19
12:23
2
19 - 30
Cameroon U19
13:56
2
19 - 32
Dominican Republic U19
14:13
2
21 - 32
Cameroon U19
14:30
3
21 - 35
Dominican Republic U19
14:53
2
21 - 37
Dominican Republic U19
15:19
2
21 - 39
Dominican Republic U19
15:46
2
23 - 39
Cameroon U19
16:06
2
25 - 39
Cameroon U19
16:55
1
25 - 40
Dominican Republic U19
17:35
1
25 - 41
Dominican Republic U19
17:35
2
27 - 41
Cameroon U19
18:25
2
29 - 41
Cameroon U19
18:59
3
29 - 44
Dominican Republic U19
19:18
1
29 - 45
Dominican Republic U19
19:28
1
29 - 46
Dominican Republic U19
19:28
3
32 - 46
Cameroon U19
19:56
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Cameroon U19
- Dominican Republic U19
Phỏng đoán
4 / 6 trận đấu cuối cùng Dominican Republic U19 trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
# | Hình thức U19 World Cup 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 247:225 | 5 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 218:209 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 188:218 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 239:240 | 4 |
# | Hình thức U19 World Cup 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 269:222 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 250:239 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 230:239 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 220:269 | 3 |