Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BV Chemnitz 99 vs Rostock Hải Cẩu 02/04/2023

1
2
3
4
T
BV Chemnitz 99
12
23
14
20
69
Rostock Hải Cẩu
15
20
16
20
71
BV Chemnitz 99 CHE

Chi tiết trận đấu

Rostock Hải Cẩu ROS
Quý 1
12 : 15
2
2 - 0
BV Chemnitz 99
0:26
2
2 - 2
Rostock Hải Cẩu
1:20
3
5 - 2
BV Chemnitz 99
3:02
2
5 - 4
Rostock Hải Cẩu
4:17
2
5 - 6
Rostock Hải Cẩu
4:55
1
5 - 7
Rostock Hải Cẩu
4:55
2
5 - 9
Rostock Hải Cẩu
5:37
2
5 - 11
Rostock Hải Cẩu
6:15
2
7 - 11
BV Chemnitz 99
6:30
2
9 - 11
BV Chemnitz 99
7:46
2
9 - 13
Rostock Hải Cẩu
8:00
2
9 - 15
Rostock Hải Cẩu
8:26
1
10 - 15
BV Chemnitz 99
9:11
2
12 - 15
BV Chemnitz 99
9:28
Quý 2
23 : 20
2
14 - 15
BV Chemnitz 99
11:05
1
15 - 15
BV Chemnitz 99
11:41
2
17 - 15
BV Chemnitz 99
12:15
2
17 - 17
Rostock Hải Cẩu
12:28
2
19 - 17
BV Chemnitz 99
13:34
3
22 - 17
BV Chemnitz 99
13:54
2
22 - 19
Rostock Hải Cẩu
14:19
2
22 - 21
Rostock Hải Cẩu
15:05
2
24 - 21
BV Chemnitz 99
15:20
2
26 - 21
BV Chemnitz 99
16:17
2
26 - 23
Rostock Hải Cẩu
16:35
1
26 - 24
Rostock Hải Cẩu
16:35
2
28 - 24
BV Chemnitz 99
16:52
2
28 - 26
Rostock Hải Cẩu
17:14
3
31 - 26
BV Chemnitz 99
17:20
1
31 - 27
Rostock Hải Cẩu
17:36
1
31 - 28
Rostock Hải Cẩu
17:36
1
32 - 28
BV Chemnitz 99
17:59
1
33 - 28
BV Chemnitz 99
18:17
2
33 - 30
Rostock Hải Cẩu
18:33
2
33 - 32
Rostock Hải Cẩu
18:56
1
33 - 33
Rostock Hải Cẩu
18:56
2
35 - 33
BV Chemnitz 99
19:20
1
35 - 34
Rostock Hải Cẩu
19:34
1
35 - 35
Rostock Hải Cẩu
19:34
Quý 3
14 : 16
1
36 - 35
BV Chemnitz 99
20:31
1
37 - 35
BV Chemnitz 99
20:31
1
38 - 35
BV Chemnitz 99
20:31
3
38 - 38
Rostock Hải Cẩu
21:20
3
41 - 38
BV Chemnitz 99
21:36
1
42 - 38
BV Chemnitz 99
21:59
1
43 - 38
BV Chemnitz 99
21:59
2
43 - 40
Rostock Hải Cẩu
22:29
1
43 - 41
Rostock Hải Cẩu
23:08
1
43 - 42
Rostock Hải Cẩu
23:08
2
43 - 44
Rostock Hải Cẩu
23:40
2
43 - 46
Rostock Hải Cẩu
25:34
2
43 - 48
Rostock Hải Cẩu
26:32
2
43 - 50
Rostock Hải Cẩu
27:07
1
44 - 50
BV Chemnitz 99
27:48
2
46 - 50
BV Chemnitz 99
28:27
1
46 - 51
Rostock Hải Cẩu
28:39
1
47 - 51
BV Chemnitz 99
29:26
1
48 - 51
BV Chemnitz 99
29:26
1
49 - 51
BV Chemnitz 99
29:54
Quý 4
20 : 20
2
51 - 51
BV Chemnitz 99
30:58
2
51 - 53
Rostock Hải Cẩu
31:12
1
51 - 54
Rostock Hải Cẩu
31:37
1
51 - 55
Rostock Hải Cẩu
31:37
2
53 - 55
BV Chemnitz 99
31:46
2
53 - 57
Rostock Hải Cẩu
32:25
2
55 - 57
BV Chemnitz 99
33:11
3
55 - 60
Rostock Hải Cẩu
33:30
3
58 - 60
BV Chemnitz 99
33:54
2
58 - 62
Rostock Hải Cẩu
34:02
2
60 - 62
BV Chemnitz 99
35:10
1
61 - 62
BV Chemnitz 99
35:10
2
63 - 62
BV Chemnitz 99
36:11
3
63 - 65
Rostock Hải Cẩu
36:31
1
63 - 66
Rostock Hải Cẩu
37:03
1
63 - 67
Rostock Hải Cẩu
37:03
3
63 - 70
Rostock Hải Cẩu
37:22
1
64 - 70
BV Chemnitz 99
38:08
3
67 - 70
BV Chemnitz 99
39:17
1
68 - 70
BV Chemnitz 99
39:53
1
69 - 70
BV Chemnitz 99
39:53
1
69 - 71
Rostock Hải Cẩu
39:53
Tải thêm
BV Chemnitz 99 CHE

Số liệu thống kê

Rostock Hải Cẩu ROS
  • 6/38 (15.8%)
  • 3 con trỏ
  • 4/26 (15.4%)
  • 17/28 (60.7%)
  • 2 con trỏ
  • 22/42 (52.4%)
  • 17/25 (68%)
  • Ném miễn phí
  • 15/16 (93%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 45
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Nelson, Tyler
G
DIM 16
REB 4
HT 1
PHT 30:24
Kính 16
Ba con trỏ 4/12 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 30:24
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/15 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Lewis, JeQuan
G
DIM 13
REB 9
HT 5
PHT 33:31
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 9/10 (90%)
Phút 33:31
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 2/12 (17%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Weidemann, Nelson
G
DIM 12
REB 2
HT 6
PHT 31:17
Kính 12
Ba con trỏ 2/10 (20%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 31:17
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/13 (31%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Yebo, Kevin
F
DIM 12
REB 8
HT 1
PHT 24:46
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/5 (40%)
Phút 24:46
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/5 (100%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Richter, Jonas
F
DIM 12
REB 6
HT -
PHT 25:02
Kính 12
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 25:02
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BV Chemnitz 99
BV Chemnitz 99
Rostock Hải Cẩu
Rostock Hải Cẩu
BV Chemnitz 99 CHE

Bắt đầu

Rostock Hải Cẩu ROS
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 136
  • GP
  • 136
  • 71
  • SP
  • 65
TC 04/05/25 10:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 18
  • 29
  • 23
  • 24
108
Rostock Hải Cẩu Rostock Hải Cẩu
  • 21
  • 25
  • 16
  • 32
102
TTG 27/10/24 10:00
Rostock Hải Cẩu Rostock Hải Cẩu
  • 17
  • 20
  • 12
  • 11
60
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 16
  • 19
  • 12
  • 21
68
TTG 03/02/24 12:30
Rostock Hải Cẩu Rostock Hải Cẩu
  • 26
  • 18
  • 19
  • 27
90
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 23
  • 26
  • 19
  • 26
94
TTG 17/11/23 14:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 22
  • 20
  • 25
  • 18
85
Rostock Hải Cẩu Rostock Hải Cẩu
  • 22
  • 12
  • 21
  • 20
75
TTG 07/09/23 13:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99 0 Rostock Hải Cẩu Rostock Hải Cẩu 0
BV Chemnitz 99 CHE

Bảng xếp hạng

Rostock Hải Cẩu ROS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 32 2 3042:2477 64
2 34 31 3 3002:2615 62
3 34 25 9 2782:2563 50
4 34 22 12 2939:2825 44
5 34 19 15 2957:2915 38
6 34 19 15 2902:2932 38
7 34 18 16 3029:2929 36
8 34 16 18 2843:2813 32
9 34 16 18 2857:3021 32
10 34 15 19 2996:3021 30
11 34 15 19 2752:2839 30
12 34 15 19 2976:3046 30
13 34 12 22 2879:3005 24
14 34 12 22 2725:2829 24
15 34 12 22 2751:2924 24
16 34 11 23 2881:3041 22
17 34 10 24 2726:2940 20
18 34 6 28 2805:3109 12

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Tư 2023, 09:00
Sân vận động:
Messe Chemnitz, Chemnitz, Đức
Dung tích:
5200