MLP Học viện Heidelberg vs BV Chemnitz 99 16/04/2025
- 16/04/25 14:00
-
- 81 : 66
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
19
15
24
81

22
28
9
7
66
Quý 1
23
:
22
2
2 - 0
MLP Học viện Heidelberg
0:17
3
2 - 3
BV Chemnitz 99
0:45
1
2 - 4
BV Chemnitz 99
1:20
1
2 - 5
BV Chemnitz 99
1:20
2
2 - 7
BV Chemnitz 99
1:49
2
2 - 9
BV Chemnitz 99
3:04
3
5 - 9
MLP Học viện Heidelberg
3:25
3
5 - 12
BV Chemnitz 99
3:40
2
5 - 14
BV Chemnitz 99
3:58
2
7 - 14
MLP Học viện Heidelberg
4:25
2
7 - 16
BV Chemnitz 99
4:48
2
9 - 16
MLP Học viện Heidelberg
5:07
1
9 - 17
BV Chemnitz 99
5:34
3
12 - 17
MLP Học viện Heidelberg
6:02
2
14 - 17
MLP Học viện Heidelberg
6:36
2
14 - 19
BV Chemnitz 99
6:54
1
14 - 20
BV Chemnitz 99
7:29
2
16 - 20
MLP Học viện Heidelberg
7:42
2
16 - 22
BV Chemnitz 99
8:27
3
19 - 22
MLP Học viện Heidelberg
8:51
2
21 - 22
MLP Học viện Heidelberg
9:10
2
23 - 22
MLP Học viện Heidelberg
9:59
Quý 2
19
:
28
2
25 - 22
MLP Học viện Heidelberg
10:44
1
26 - 22
MLP Học viện Heidelberg
10:47
3
26 - 25
BV Chemnitz 99
11:16
1
26 - 26
BV Chemnitz 99
12:02
2
26 - 28
BV Chemnitz 99
12:25
2
28 - 28
MLP Học viện Heidelberg
12:53
2
28 - 30
BV Chemnitz 99
13:22
2
28 - 32
BV Chemnitz 99
14:18
2
30 - 32
MLP Học viện Heidelberg
14:40
1
31 - 32
MLP Học viện Heidelberg
14:57
2
33 - 32
MLP Học viện Heidelberg
15:12
2
33 - 34
BV Chemnitz 99
15:27
2
35 - 34
MLP Học viện Heidelberg
15:51
1
35 - 35
BV Chemnitz 99
16:18
2
37 - 35
MLP Học viện Heidelberg
16:36
1
37 - 36
BV Chemnitz 99
16:54
2
37 - 38
BV Chemnitz 99
16:56
2
39 - 38
MLP Học viện Heidelberg
17:21
3
39 - 41
BV Chemnitz 99
17:38
1
40 - 41
MLP Học viện Heidelberg
17:54
2
40 - 43
BV Chemnitz 99
18:12
1
40 - 44
BV Chemnitz 99
18:44
1
40 - 45
BV Chemnitz 99
18:44
2
42 - 45
MLP Học viện Heidelberg
18:59
3
42 - 48
BV Chemnitz 99
19:24
2
42 - 50
BV Chemnitz 99
19:57
Quý 3
15
:
9
2
44 - 50
MLP Học viện Heidelberg
20:19
3
44 - 53
BV Chemnitz 99
21:09
1
45 - 53
MLP Học viện Heidelberg
21:56
1
46 - 53
MLP Học viện Heidelberg
21:56
1
46 - 54
BV Chemnitz 99
22:43
1
46 - 55
BV Chemnitz 99
22:43
1
46 - 56
BV Chemnitz 99
23:52
3
49 - 56
MLP Học viện Heidelberg
25:11
2
49 - 58
BV Chemnitz 99
26:41
2
51 - 58
MLP Học viện Heidelberg
27:01
2
53 - 58
MLP Học viện Heidelberg
28:09
1
53 - 59
BV Chemnitz 99
29:00
2
55 - 59
MLP Học viện Heidelberg
29:17
2
57 - 59
MLP Học viện Heidelberg
29:52
Quý 4
24
:
7
2
59 - 59
MLP Học viện Heidelberg
30:11
1
60 - 59
MLP Học viện Heidelberg
31:13
1
61 - 59
MLP Học viện Heidelberg
31:13
1
62 - 59
MLP Học viện Heidelberg
32:28
1
63 - 59
MLP Học viện Heidelberg
32:28
1
64 - 59
MLP Học viện Heidelberg
32:49
1
65 - 59
MLP Học viện Heidelberg
32:49
1
66 - 59
MLP Học viện Heidelberg
33:54
1
67 - 59
MLP Học viện Heidelberg
33:54
1
68 - 59
MLP Học viện Heidelberg
34:07
2
70 - 59
MLP Học viện Heidelberg
35:07
2
70 - 61
BV Chemnitz 99
35:17
2
72 - 61
MLP Học viện Heidelberg
35:31
1
72 - 62
BV Chemnitz 99
35:50
2
74 - 62
MLP Học viện Heidelberg
35:54
2
76 - 62
MLP Học viện Heidelberg
36:33
2
76 - 64
BV Chemnitz 99
37:09
2
76 - 66
BV Chemnitz 99
38:01
1
77 - 66
MLP Học viện Heidelberg
38:19
1
78 - 66
MLP Học viện Heidelberg
38:55
1
79 - 66
MLP Học viện Heidelberg
38:55
2
81 - 66
MLP Học viện Heidelberg
39:32
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng BV Chemnitz 99 trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 4/26 (15.4%)
- 3 con trỏ
- 6/21 (28.6%)
- 26/40 (65%)
- 2 con trỏ
- 17/34 (50%)
- 17/24 (70%)
- Ném miễn phí
- 14/30 (46%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 13
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi

Weathers, Michael
G

DIM
19
REB
9
HT
5
PHT
28:52
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
28:52
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Yebo, Kevin
F

DIM
16
REB
6
HT
4
PHT
25:53
Kính
16
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
25:53
Hai con trỏ
0/0
Mục tiêu lĩnh vực
3/7
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Garrett, Jeff
F

DIM
14
REB
7
HT
1
PHT
33:05
Kính
14
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
33:05
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Kessen, Marcel
C

DIM
14
REB
1
HT
1
PHT
14:20
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
14:20
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Richter, Jonas
F

DIM
13
REB
4
HT
-
PHT
20:02
Kính
13
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
20:02
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 74
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
16/04/25
14:00
MLP Học viện Heidelberg
BV Chemnitz 99

- 23
- 19
- 15
- 24

- 22
- 28
- 9
- 7
TTG
11/02/25
12:30
BV Chemnitz 99
MLP Học viện Heidelberg

- 23
- 15
- 20
- 14

- 19
- 14
- 15
- 17
TTG
13/10/24
09:00
MLP Học viện Heidelberg
BV Chemnitz 99

- 19
- 23
- 15
- 21

- 10
- 25
- 15
- 23
TTG
27/01/24
12:30
MLP Học viện Heidelberg
BV Chemnitz 99

- 20
- 19
- 7
- 31

- 21
- 28
- 29
- 21
TTG
16/12/23
14:00
BV Chemnitz 99
MLP Học viện Heidelberg

- 25
- 28
- 25
- 15

- 20
- 14
- 18
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 24 | 8 | 2660:2440 | |
2 | 32 | 23 | 9 | 2832:2561 | |
3 | 32 | 20 | 12 | 2690:2585 | |
4 | 32 | 18 | 14 | 2647:2725 | |
5 | 32 | 18 | 14 | 2567:2586 | |
6 | 32 | 18 | 14 | 2657:2580 | |
7 | 32 | 18 | 14 | 2785:2553 | |
8 | 32 | 17 | 15 | 2724:2733 | |
9 | 32 | 16 | 16 | 2858:2845 | |
10 | 32 | 16 | 16 | 2604:2596 | |
11 | 32 | 16 | 16 | 2439:2386 | |
12 | 32 | 16 | 16 | 2555:2613 | |
13 | 32 | 15 | 17 | 2596:2671 | |
14 | 32 | 14 | 18 | 2696:2698 | |
15 | 32 | 12 | 20 | 2680:2753 | |
16 | 32 | 8 | 24 | 2418:2641 | |
17 | 32 | 3 | 29 | 2593:3035 |