Turk Telekom vs Đội bóng rổ Büyükçekmece 03/03/2023
- 03/03/23 11:00
-
- 82 : 66
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

10
20
24
28
82

25
20
15
6
66
Quý 1
10
:
25
2
0 - 2
Đội bóng rổ Büyükçekmece
0:48
1
1 - 2
Turk Telekom
1:09
2
1 - 4
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1:30
2
3 - 4
Turk Telekom
1:50
3
3 - 7
Đội bóng rổ Büyükçekmece
2:14
2
5 - 7
Turk Telekom
2:59
2
5 - 9
Đội bóng rổ Büyükçekmece
3:23
2
5 - 11
Đội bóng rổ Büyükçekmece
4:00
3
5 - 14
Đội bóng rổ Büyükçekmece
4:29
2
7 - 14
Turk Telekom
4:46
2
7 - 16
Đội bóng rổ Büyükçekmece
5:09
1
7 - 17
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:17
3
10 - 17
Turk Telekom
6:34
2
10 - 19
Đội bóng rổ Büyükçekmece
7:02
2
10 - 21
Đội bóng rổ Büyükçekmece
8:08
3
10 - 24
Đội bóng rổ Büyükçekmece
8:35
1
10 - 25
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:17
Quý 2
20
:
20
3
13 - 25
Turk Telekom
10:22
1
13 - 26
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:51
1
13 - 27
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:51
1
13 - 28
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:51
2
15 - 28
Turk Telekom
11:47
3
15 - 31
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:22
3
15 - 34
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:59
2
17 - 34
Turk Telekom
14:30
2
17 - 36
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:58
2
19 - 36
Turk Telekom
15:11
3
19 - 39
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:26
2
21 - 39
Turk Telekom
16:52
3
21 - 42
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17:21
3
24 - 42
Turk Telekom
17:37
2
26 - 42
Turk Telekom
18:17
1
26 - 43
Đội bóng rổ Büyükçekmece
18:44
2
28 - 43
Turk Telekom
18:55
2
28 - 45
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:36
2
30 - 45
Turk Telekom
19:55
Quý 3
24
:
15
2
30 - 47
Đội bóng rổ Büyükçekmece
21:08
3
30 - 50
Đội bóng rổ Büyükçekmece
21:59
1
31 - 50
Turk Telekom
22:15
1
32 - 50
Turk Telekom
22:15
1
33 - 50
Turk Telekom
22:15
1
34 - 50
Turk Telekom
23:13
2
36 - 52
Turk Telekom
23:57
2
38 - 52
Turk Telekom
24:19
2
38 - 54
Đội bóng rổ Büyükçekmece
24:39
1
39 - 54
Turk Telekom
24:51
1
40 - 54
Turk Telekom
24:51
2
42 - 54
Turk Telekom
24:58
2
42 - 56
Đội bóng rổ Büyükçekmece
25:28
1
42 - 57
Đội bóng rổ Büyükçekmece
26:10
1
42 - 58
Đội bóng rổ Büyükçekmece
26:10
1
43 - 58
Turk Telekom
27:14
1
44 - 58
Turk Telekom
27:14
2
46 - 58
Turk Telekom
27:48
3
49 - 58
Turk Telekom
28:48
2
49 - 60
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:10
3
52 - 60
Turk Telekom
29:22
2
54 - 60
Turk Telekom
29:57
Quý 4
28
:
6
1
54 - 61
Đội bóng rổ Büyükçekmece
31:14
1
54 - 62
Đội bóng rổ Büyükçekmece
31:14
1
55 - 62
Turk Telekom
31:40
1
56 - 62
Turk Telekom
31:40
3
59 - 62
Turk Telekom
31:58
1
59 - 63
Đội bóng rổ Büyükçekmece
32:39
1
59 - 64
Đội bóng rổ Büyükçekmece
32:39
2
61 - 64
Turk Telekom
32:59
3
64 - 64
Turk Telekom
34:02
3
67 - 64
Turk Telekom
35:03
2
69 - 64
Turk Telekom
36:23
3
72 - 64
Turk Telekom
37:30
2
74 - 64
Turk Telekom
38:05
3
77 - 64
Turk Telekom
38:28
2
79 - 64
Turk Telekom
38:47
3
82 - 64
Turk Telekom
39:20
2
82 - 66
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:31
Tải thêm
- 11/27 (40.7%)
- 3 con trỏ
- 8/21 (38.1%)
- 19/32 (59.4%)
- 2 con trỏ
- 15/36 (41.7%)
- 11/15 (73%)
- Ném miễn phí
- 12/18 (66%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 7
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Grant, Jerian
G

DIM
21
REB
4
HT
6
PHT
35:51
Kính
21
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
35:51
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Sestina, Nate
F

DIM
14
REB
1
HT
1
PHT
23:08
Kính
14
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
23:08
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Akyel, Metehan
C

DIM
14
REB
4
HT
1
PHT
22:44
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/6
(33%)
Phút
22:44
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/6
(100%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Weber, Briante
G

DIM
13
REB
5
HT
4
PHT
30:12
Kính
13
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:12
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Bouteille, Axel
F

DIM
12
REB
6
HT
3
PHT
36:36
Kính
12
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
36:36
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 172
- GP
- 172
- 85
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
26/05/25
12:00
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Turk Telekom

- 15
- 23
- 17
- 18

- 26
- 19
- 20
- 19
TC
01/02/25
07:30
Turk Telekom
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 24
- 16
- 22
- 30

- 23
- 19
- 28
- 22
TC
12/10/24
08:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Turk Telekom

- 11
- 16
- 26
- 15

- 22
- 17
- 12
- 17
TTG
21/01/24
10:00
Turk Telekom
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 21
- 14
- 20
- 16

- 22
- 16
- 23
- 13
TTG
07/10/23
08:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Turk Telekom

- 16
- 19
- 17
- 32

- 16
- 20
- 20
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2631:2331 | 55 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2596:2344 | 54 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2653:2395 | 52 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2676:2571 | 51 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2507:2460 | 47 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2487:2547 | 45 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2487:2454 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2422:2441 | 44 | |
9 | 30 | 13 | 17 | 2324:2384 | 43 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2394:2482 | 43 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2345:2491 | 42 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2375:2542 | 42 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 2385:2545 | 41 | |
14 | 30 | 10 | 20 | 2457:2477 | 40 | |
15 | 30 | 9 | 21 | 2297:2420 | 39 | |
16 | 30 | 7 | 23 | 2375:2527 | 37 |