Đội bóng rổ Büyükçekmece vs Manisa Thành Phố 23/12/2023
-
23/12/23
10:00
|
Vòng 13
-
- 103 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

27
25
24
27
103

12
28
22
14
76
Quý 1
27
:
12
3
0 - 3
Manisa Thành Phố
0:37
2
2 - 3
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1:34
2
5 - 3
Đội bóng rổ Büyükçekmece
2:58
1
5 - 3
Đội bóng rổ Büyükçekmece
2:58
2
7 - 3
Đội bóng rổ Büyükçekmece
3:27
3
10 - 3
Đội bóng rổ Büyükçekmece
4:00
1
11 - 3
Đội bóng rổ Büyükçekmece
4:48
2
11 - 5
Manisa Thành Phố
5:05
3
14 - 5
Đội bóng rổ Büyükçekmece
5:48
3
14 - 8
Manisa Thành Phố
6:05
2
16 - 8
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:17
2
18 - 8
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:53
3
18 - 11
Manisa Thành Phố
7:08
2
20 - 11
Đội bóng rổ Büyükçekmece
7:32
1
20 - 12
Manisa Thành Phố
7:52
2
22 - 12
Đội bóng rổ Büyükçekmece
8:01
1
23 - 12
Đội bóng rổ Büyükçekmece
8:25
2
25 - 12
Đội bóng rổ Büyükçekmece
8:54
2
27 - 12
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:44
Quý 2
25
:
28
3
27 - 15
Manisa Thành Phố
10:49
2
29 - 15
Đội bóng rổ Büyükçekmece
11:10
2
29 - 17
Manisa Thành Phố
11:31
1
30 - 17
Đội bóng rổ Büyükçekmece
11:36
2
30 - 19
Manisa Thành Phố
12:19
1
30 - 20
Manisa Thành Phố
12:19
3
33 - 20
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:48
1
33 - 21
Manisa Thành Phố
13:10
1
34 - 21
Đội bóng rổ Büyükçekmece
13:10
3
37 - 21
Đội bóng rổ Büyükçekmece
13:28
2
37 - 23
Manisa Thành Phố
13:43
2
39 - 23
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:00
3
39 - 26
Manisa Thành Phố
14:13
3
42 - 26
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:27
2
42 - 28
Manisa Thành Phố
14:40
2
44 - 28
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:26
2
46 - 28
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:49
2
46 - 30
Manisa Thành Phố
16:02
2
46 - 32
Manisa Thành Phố
16:39
2
46 - 34
Manisa Thành Phố
17:22
1
47 - 34
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17:52
1
47 - 35
Manisa Thành Phố
18:03
1
47 - 36
Manisa Thành Phố
18:03
2
47 - 38
Manisa Thành Phố
18:12
3
50 - 38
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:11
1
50 - 39
Manisa Thành Phố
19:17
1
50 - 40
Manisa Thành Phố
19:17
2
52 - 40
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:53
Quý 3
24
:
22
2
54 - 40
Đội bóng rổ Büyükçekmece
20:15
3
57 - 40
Đội bóng rổ Büyükçekmece
20:39
2
57 - 42
Manisa Thành Phố
20:55
3
60 - 42
Đội bóng rổ Büyükçekmece
21:10
3
63 - 42
Đội bóng rổ Büyükçekmece
21:58
2
63 - 44
Manisa Thành Phố
22:13
3
66 - 44
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:28
2
68 - 44
Đội bóng rổ Büyükçekmece
23:19
1
68 - 45
Manisa Thành Phố
24:02
1
68 - 46
Manisa Thành Phố
24:02
3
68 - 49
Manisa Thành Phố
24:19
1
68 - 50
Manisa Thành Phố
25:11
1
68 - 51
Manisa Thành Phố
25:11
2
70 - 51
Đội bóng rổ Büyükçekmece
26:09
2
70 - 53
Manisa Thành Phố
26:20
2
70 - 55
Manisa Thành Phố
27:19
1
70 - 56
Manisa Thành Phố
27:19
3
73 - 56
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:39
3
73 - 59
Manisa Thành Phố
27:58
2
75 - 59
Đội bóng rổ Büyükçekmece
28:25
3
75 - 62
Manisa Thành Phố
28:56
1
76 - 62
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:41
Quý 4
27
:
14
3
79 - 62
Đội bóng rổ Büyükçekmece
30:13
2
81 - 62
Đội bóng rổ Büyükçekmece
30:53
3
81 - 65
Manisa Thành Phố
31:28
2
83 - 65
Đội bóng rổ Büyükçekmece
32:22
2
83 - 67
Manisa Thành Phố
32:35
3
83 - 70
Manisa Thành Phố
33:44
2
85 - 70
Đội bóng rổ Büyükçekmece
34:35
3
85 - 73
Manisa Thành Phố
34:55
3
88 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
35:13
2
90 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
35:49
3
93 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
36:21
2
95 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
36:47
2
97 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
37:29
2
99 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
37:53
2
101 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
38:23
2
103 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:50
1
103 - 74
Manisa Thành Phố
39:59
1
103 - 75
Manisa Thành Phố
39:59
1
103 - 76
Manisa Thành Phố
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Büyükçekmece trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
- 14/32 (43.8%)
- 3 con trỏ
- 11/27 (40.7%)
- 27/41 (65.9%)
- 2 con trỏ
- 14/34 (41.2%)
- 7/12 (58%)
- Ném miễn phí
- 15/17 (88%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 27
- 10
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi

Perez, Alex
G

DIM
28
REB
2
HT
11
PHT
32:46
Kính
28
Ba con trỏ
6/9
(67%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
32:46
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/15
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Luther, Ryan
F

DIM
24
REB
5
HT
-
PHT
24:36
Kính
24
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
24:36
Hai con trỏ
6/7
(86%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/10
(90%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Bruinsma, Evan
F

DIM
22
REB
9
HT
2
PHT
28:53
Kính
22
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
28:53
Hai con trỏ
7/8
(88%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/13
(69%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Reed, Marcquise
G

DIM
20
REB
3
HT
4
PHT
20:36
Kính
20
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
20:36
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Terry, Emanuel
F

DIM
10
REB
9
HT
4
PHT
36:32
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
36:32
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 185
- GP
- 185
- 94
- SP
- 91
Đối đầu
TTG
10/05/25
08:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Manisa Thành Phố

- 25
- 23
- 24
- 12

- 28
- 27
- 21
- 31
TTG
11/01/25
10:00
Manisa Thành Phố
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 24
- 25
- 20
- 18

- 24
- 27
- 25
- 22
TTG
21/04/24
06:00
Manisa Thành Phố
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 24
- 25
- 26
- 19

- 27
- 27
- 14
- 25
TTG
23/12/23
10:00
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Manisa Thành Phố

- 27
- 25
- 24
- 27

- 12
- 28
- 22
- 14
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2773:2308 | 55 | |
2 | 30 | 25 | 5 | 2613:2417 | 55 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 2462:2236 | 51 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2691:2531 | 51 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2544:2479 | 46 | |
6 | 30 | 16 | 14 | 2468:2514 | 46 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2531:2471 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2457:2441 | 44 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2518:2574 | 44 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2474:2467 | 43 | |
11 | 30 | 13 | 17 | 2589:2633 | 43 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2590:2611 | 42 | |
13 | 30 | 12 | 18 | 2411:2557 | 42 | |
14 | 30 | 12 | 18 | 2401:2556 | 42 | |
15 | 30 | 8 | 22 | 2391:2585 | 38 | |
16 | 30 | 3 | 27 | 2183:2716 | 33 |