Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Socar Petkimspor vs Bursaspor 21/04/2024

1
2
3
4
T
Socar Petkimspor
14
22
18
24
78
Bursaspor
26
22
18
28
94
Socar Petkimspor PTK

Chi tiết trận đấu

Bursaspor BRS
Quý 1
14 : 26
2
0 - 2
Bursaspor
0:20
3
0 - 5
Bursaspor
0:45
1
0 - 6
Bursaspor
1:19
1
0 - 7
Bursaspor
1:19
2
0 - 9
Bursaspor
1:45
1
1 - 9
Socar Petkimspor
2:25
1
2 - 9
Socar Petkimspor
2:25
2
2 - 11
Bursaspor
2:38
2
4 - 11
Socar Petkimspor
3:28
1
5 - 11
Socar Petkimspor
3:28
1
5 - 12
Bursaspor
3:53
3
8 - 12
Socar Petkimspor
4:04
2
8 - 14
Bursaspor
4:21
1
9 - 14
Socar Petkimspor
4:41
1
10 - 14
Socar Petkimspor
4:41
2
10 - 16
Bursaspor
5:48
1
10 - 17
Bursaspor
5:48
3
10 - 20
Bursaspor
6:20
2
12 - 20
Socar Petkimspor
6:46
2
12 - 22
Bursaspor
7:22
2
12 - 24
Bursaspor
8:37
1
13 - 24
Socar Petkimspor
9:28
1
14 - 24
Socar Petkimspor
9:28
2
14 - 26
Bursaspor
9:43
Quý 2
22 : 22
1
15 - 26
Socar Petkimspor
10:21
2
15 - 28
Bursaspor
10:41
2
17 - 28
Socar Petkimspor
11:01
3
17 - 31
Bursaspor
12:39
1
18 - 31
Socar Petkimspor
12:49
1
19 - 31
Socar Petkimspor
12:49
2
19 - 33
Bursaspor
13:19
2
21 - 33
Socar Petkimspor
13:47
1
22 - 33
Socar Petkimspor
14:07
1
23 - 33
Socar Petkimspor
14:38
1
24 - 33
Socar Petkimspor
14:38
1
25 - 33
Socar Petkimspor
15:08
1
26 - 33
Socar Petkimspor
15:08
3
29 - 33
Socar Petkimspor
15:54
1
29 - 34
Bursaspor
16:11
1
29 - 35
Bursaspor
16:11
1
29 - 36
Bursaspor
16:11
2
31 - 36
Socar Petkimspor
16:19
2
31 - 38
Bursaspor
16:37
1
31 - 39
Bursaspor
16:55
1
31 - 40
Bursaspor
16:55
2
31 - 42
Bursaspor
17:34
2
31 - 44
Bursaspor
18:12
2
31 - 46
Bursaspor
19:09
2
33 - 46
Socar Petkimspor
19:25
1
34 - 46
Socar Petkimspor
19:25
1
35 - 46
Socar Petkimspor
19:50
1
36 - 46
Socar Petkimspor
19:50
1
36 - 47
Bursaspor
19:59
1
36 - 48
Bursaspor
19:59
Quý 3
18 : 18
2
38 - 48
Socar Petkimspor
20:23
2
38 - 50
Bursaspor
20:38
2
38 - 52
Bursaspor
21:45
1
38 - 53
Bursaspor
22:11
2
40 - 53
Socar Petkimspor
22:56
1
41 - 53
Socar Petkimspor
22:56
2
41 - 55
Bursaspor
23:59
2
41 - 57
Bursaspor
24:22
3
44 - 57
Socar Petkimspor
24:45
2
44 - 59
Bursaspor
25:23
3
47 - 59
Socar Petkimspor
26:31
2
49 - 59
Socar Petkimspor
27:11
2
49 - 61
Bursaspor
27:24
2
51 - 61
Socar Petkimspor
28:09
3
51 - 64
Bursaspor
28:38
3
54 - 64
Socar Petkimspor
28:54
2
54 - 66
Bursaspor
29:03
Quý 4
24 : 28
2
56 - 66
Socar Petkimspor
31:01
2
56 - 68
Bursaspor
31:24
2
56 - 70
Bursaspor
31:51
2
58 - 70
Socar Petkimspor
32:09
2
58 - 72
Bursaspor
32:29
2
60 - 72
Socar Petkimspor
32:44
3
60 - 75
Bursaspor
33:29
1
61 - 75
Socar Petkimspor
33:47
1
62 - 75
Socar Petkimspor
33:47
2
62 - 77
Bursaspor
34:00
2
62 - 79
Bursaspor
34:39
1
63 - 79
Socar Petkimspor
34:53
1
64 - 79
Socar Petkimspor
34:53
2
64 - 81
Bursaspor
35:25
1
65 - 81
Socar Petkimspor
35:27
3
68 - 81
Socar Petkimspor
35:34
2
68 - 83
Bursaspor
35:43
2
70 - 83
Socar Petkimspor
36:28
2
72 - 83
Socar Petkimspor
36:45
2
72 - 85
Bursaspor
37:09
2
74 - 85
Socar Petkimspor
37:28
2
74 - 87
Bursaspor
37:47
1
74 - 88
Bursaspor
37:47
2
74 - 90
Bursaspor
38:06
1
75 - 90
Socar Petkimspor
38:18
1
76 - 90
Socar Petkimspor
38:18
2
76 - 92
Bursaspor
38:26
1
77 - 92
Socar Petkimspor
38:40
1
78 - 92
Socar Petkimspor
38:40
2
78 - 94
Bursaspor
38:48
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Socar Petkimsport rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Bursaspor trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2
Socar Petkimspor PTK

Số liệu thống kê

Bursaspor BRS
  • 6/21 (28.6%)
  • 3 con trỏ
  • 5/21 (23.8%)
  • 16/43 (37.2%)
  • 2 con trỏ
  • 33/61 (54.1%)
  • 28/30 (93%)
  • Ném miễn phí
  • 13/21 (61%)
  • 33
  • Lấy lại quả bóng
  • 55
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 23
Thống kê người chơi
Young, Michael
F
DIM 23
REB 8
HT 1
PHT 25:06
Kính 23
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 25:06
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Starks, Markel
G
DIM 19
REB 4
HT 2
PHT 30:04
Kính 19
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 30:04
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/16 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Michineau, David
G
DIM 17
REB 5
HT 3
PHT 35:12
Kính 17
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 35:12
Hai con trỏ 7/15 (47%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/17 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Gavrilovic, Alexandre
C
DIM 15
REB 15
HT 2
PHT 28:00
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 28:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 15
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Brown, Anthony
F
DIM 14
REB 4
HT 3
PHT 27:27
Kính 14
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 27:27
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/16 (31%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Socar Petkimspor
Socar Petkimspor
Bursaspor
Bursaspor
Socar Petkimspor PTK

Bắt đầu

Bursaspor BRS
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 181
  • GP
  • 181
  • 89
  • SP
  • 92
TTG 17/05/25 07:30
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 18
  • 25
  • 18
  • 25
86
Bursaspor Bursaspor
  • 28
  • 14
  • 28
  • 25
95
TTG 18/01/25 11:30
Bursaspor Bursaspor
  • 30
  • 10
  • 26
  • 19
85
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 25
  • 30
  • 24
  • 32
111
TTG 11/09/24 06:00
Bursaspor Bursaspor
  • 21
  • 21
  • 25
  • 25
92
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 21
  • 24
  • 15
  • 29
89
TTG 21/04/24 07:30
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 14
  • 22
  • 18
  • 24
78
Bursaspor Bursaspor
  • 26
  • 22
  • 18
  • 28
94
TTG 23/12/23 11:30
Bursaspor Bursaspor
  • 19
  • 26
  • 20
  • 29
94
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 17
  • 24
  • 14
  • 29
84
Socar Petkimspor PTK

Bảng xếp hạng

Bursaspor BRS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2773:2308 55
2 30 25 5 2613:2417 55
3 30 21 9 2462:2236 51
4 30 21 9 2691:2531 51
5 30 16 14 2544:2479 46
6 30 16 14 2468:2514 46
7 30 15 15 2531:2471 45
8 30 14 16 2457:2441 44
9 30 14 16 2518:2574 44
10 30 13 17 2474:2467 43
11 30 13 17 2589:2633 43
12 30 12 18 2590:2611 42
13 30 12 18 2411:2557 42
14 30 12 18 2401:2556 42
15 30 8 22 2391:2585 38
16 30 3 27 2183:2716 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Tư 2024, 07:30
Sân vận động:
Enka Sport Hall, Izmir, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
2500