Bulgaria vs Slovakia U18 01/07/2023
- 01/07/23 11:00
-
- 64 : 60
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

19
23
11
11
64

15
16
19
10
60
Quý 1
19
:
15
2
0 - 2
Slovakia U18
2
2 - 2
Bulgaria
2
4 - 2
Bulgaria
2
5 - 2
Bulgaria
2
6 - 2
Bulgaria
2
8 - 8
Slovakia U18
2
10 - 8
Bulgaria
2
11 - 8
Bulgaria
2
12 - 8
Bulgaria
2
14 - 8
Bulgaria
2
14 - 10
Slovakia U18
2
14 - 12
Slovakia U18
2
15 - 12
Bulgaria
2
17 - 12
Bulgaria
2
19 - 12
Bulgaria
2
19 - 13
Slovakia U18
2
19 - 15
Slovakia U18
Quý 2
23
:
16
2
22 - 15
Bulgaria
2
24 - 15
Bulgaria
2
26 - 15
Bulgaria
2
26 - 19
Slovakia U18
2
26 - 20
Slovakia U18
2
28 - 20
Bulgaria
2
28 - 23
Slovakia U18
2
29 - 23
Bulgaria
2
29 - 25
Slovakia U18
2
29 - 27
Slovakia U18
2
31 - 27
Bulgaria
2
34 - 27
Bulgaria
2
35 - 27
Bulgaria
2
36 - 27
Bulgaria
2
36 - 29
Slovakia U18
2
38 - 29
Bulgaria
2
38 - 31
Slovakia U18
2
40 - 31
Bulgaria
2
42 - 31
Bulgaria
Quý 3
11
:
19
2
42 - 33
Slovakia U18
2
44 - 33
Bulgaria
2
44 - 35
Slovakia U18
2
44 - 37
Slovakia U18
2
46 - 39
Slovakia U18
2
46 - 41
Slovakia U18
2
46 - 44
Slovakia U18
2
49 - 46
Slovakia U18
2
51 - 46
Bulgaria
2
51 - 48
Slovakia U18
2
53 - 48
Bulgaria
2
53 - 50
Slovakia U18
Quý 4
11
:
10
2
53 - 51
Slovakia U18
2
53 - 54
Slovakia U18
2
57 - 54
Bulgaria
2
57 - 57
Slovakia U18
2
59 - 57
Bulgaria
2
59 - 59
Slovakia U18
2
61 - 59
Bulgaria
2
62 - 59
Bulgaria
2
62 - 60
Slovakia U18
2
63 - 60
Bulgaria
2
64 - 60
Bulgaria
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 6 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Bulgaria trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 6 của trận đấu cuối cùng Slovakia U18 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 132
- GP
- 132
- 62
- SP
- 69
Đối đầu
TTG
13/07/25
14:30
Bulgaria
Slovakia U18

- 13
- 13
- 16
- 19

- 28
- 19
- 14
- 18
TTG
01/07/23
11:00
Bulgaria
Slovakia U18

- 19
- 23
- 11
- 11

- 15
- 16
- 19
- 10
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 341:161 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 257:272 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 209:227 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 223:256 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 183:297 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 179:138 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 157:159 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 147:174 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 158:170 | 3 |