Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

DebreceniAC vs Budapesti Honvéd SE 04/10/2024

1
2
3
4
T
DebreceniAC
21
18
20
25
84
Budapesti Honvéd SE
14
18
15
19
66
DebreceniAC DEB

Chi tiết trận đấu

Budapesti Honvéd SE BUD
Quý 1
21 : 14
2
0 - 2
Budapesti Honvéd SE
0:35
2
0 - 4
Budapesti Honvéd SE
1:09
1
1 - 4
DebreceniAC
1:34
2
3 - 4
Budapesti Honvéd SE
2
3 - 6
Budapesti Honvéd SE
4:05
2
5 - 6
DebreceniAC
4:30
2
5 - 8
Budapesti Honvéd SE
4:57
3
8 - 8
DebreceniAC
5:21
2
8 - 10
Budapesti Honvéd SE
5:47
2
10 - 10
DebreceniAC
6:26
2
12 - 10
DebreceniAC
6:51
2
12 - 12
Budapesti Honvéd SE
7:32
3
15 - 12
DebreceniAC
7:48
2
15 - 14
Budapesti Honvéd SE
8:07
3
18 - 14
DebreceniAC
8:31
2
20 - 14
DebreceniAC
9:16
1
21 - 14
DebreceniAC
9:17
Quý 2
18 : 18
2
23 - 14
DebreceniAC
10:49
2
23 - 16
Budapesti Honvéd SE
11:52
1
24 - 16
DebreceniAC
12:45
1
25 - 16
DebreceniAC
12:45
2
27 - 16
DebreceniAC
13:02
2
27 - 18
Budapesti Honvéd SE
13:54
3
27 - 21
Budapesti Honvéd SE
14:16
2
29 - 21
DebreceniAC
14:34
3
32 - 21
DebreceniAC
15:11
1
32 - 22
Budapesti Honvéd SE
15:30
2
34 - 22
DebreceniAC
15:43
2
34 - 24
Budapesti Honvéd SE
16:42
1
34 - 25
Budapesti Honvéd SE
16:46
2
36 - 25
DebreceniAC
17:25
3
36 - 28
Budapesti Honvéd SE
17:54
3
39 - 28
DebreceniAC
18:16
2
39 - 30
Budapesti Honvéd SE
18:43
1
39 - 31
Budapesti Honvéd SE
19:01
1
39 - 32
Budapesti Honvéd SE
19:01
Quý 3
20 : 15
2
41 - 32
DebreceniAC
21:21
3
41 - 35
Budapesti Honvéd SE
21:43
1
41 - 36
Budapesti Honvéd SE
22:19
1
41 - 37
Budapesti Honvéd SE
22:19
1
42 - 37
DebreceniAC
22:54
1
43 - 37
DebreceniAC
22:54
2
45 - 37
DebreceniAC
24:00
2
46 - 37
DebreceniAC
2
47 - 37
DebreceniAC
2
47 - 40
Budapesti Honvéd SE
3
50 - 40
DebreceniAC
25:38
2
50 - 42
Budapesti Honvéd SE
27:00
3
50 - 45
Budapesti Honvéd SE
27:48
3
53 - 45
DebreceniAC
28:14
2
55 - 45
DebreceniAC
28:43
1
56 - 45
DebreceniAC
29:04
1
57 - 45
DebreceniAC
29:04
1
58 - 45
DebreceniAC
29:15
1
59 - 45
DebreceniAC
29:15
2
59 - 47
Budapesti Honvéd SE
29:44
Quý 4
25 : 19
2
59 - 49
Budapesti Honvéd SE
30:23
3
62 - 49
DebreceniAC
30:45
2
62 - 51
Budapesti Honvéd SE
2
64 - 51
DebreceniAC
2
66 - 51
DebreceniAC
2
68 - 51
DebreceniAC
2
68 - 54
Budapesti Honvéd SE
2
70 - 54
DebreceniAC
2
70 - 57
Budapesti Honvéd SE
3
73 - 57
DebreceniAC
33:53
2
75 - 57
DebreceniAC
2
77 - 57
DebreceniAC
1
77 - 58
Budapesti Honvéd SE
34:52
3
80 - 58
DebreceniAC
35:34
2
82 - 58
DebreceniAC
36:26
2
84 - 58
DebreceniAC
36:29
3
84 - 61
Budapesti Honvéd SE
37:29
3
84 - 64
Budapesti Honvéd SE
37:58
1
84 - 65
Budapesti Honvéd SE
38:45
1
84 - 66
Budapesti Honvéd SE
39:21
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng DebreceniAC trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

13.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
DebreceniAC
DebreceniAC
Budapesti Honvéd SE
Budapesti Honvéd SE
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 71
  • SP
  • 74
TTG 04/01/25 12:00
Budapesti Honvéd SE Budapesti Honvéd SE
  • 18
  • 17
  • 11
  • 22
68
DebreceniAC DebreceniAC
  • 20
  • 20
  • 20
  • 20
80
TTG 04/10/24 12:30
DebreceniAC DebreceniAC
  • 21
  • 18
  • 20
  • 25
84
Budapesti Honvéd SE Budapesti Honvéd SE
  • 14
  • 18
  • 15
  • 19
66
TTG 01/05/24 12:00
Budapesti Honvéd SE Budapesti Honvéd SE
  • 19
  • 15
  • 22
  • 22
78
DebreceniAC DebreceniAC
  • 23
  • 12
  • 18
  • 5
58
TTG 28/04/24 12:00
DebreceniAC DebreceniAC
  • 12
  • 15
  • 18
  • 17
62
Budapesti Honvéd SE Budapesti Honvéd SE
  • 27
  • 24
  • 20
  • 15
86
TTG 23/03/24 13:00
DebreceniAC DebreceniAC
  • 18
  • 22
  • 19
  • 14
73
Budapesti Honvéd SE Budapesti Honvéd SE
  • 20
  • 21
  • 13
  • 21
75
DebreceniAC DEB

Bảng xếp hạng

Budapesti Honvéd SE BUD
# Hình thức NB I 24/25 TCDC T Đ TD K
1 26 26 0 2489:1887 52
2 26 23 3 2389:2045 49
3 26 17 9 2187:2145 43
4 26 15 11 1945:1943 41
5 26 14 12 2224:2157 40
6 26 14 12 2288:2302 40
7 26 13 13 2149:2075 39
8 26 13 13 2350:2252 39
9 26 13 13 2062:2127 39
10 26 9 17 2023:2139 35
11 26 8 18 1952:2110 34
12 26 7 19 1995:2248 33
13 26 5 21 2072:2382 31
14 26 5 21 1899:2212 31
# Hình thức NB I 24/25, Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 10 7 3 820:731 23
2 10 5 5 775:786 20
3 10 5 5 778:810 19
4 10 7 3 748:747 18
5 10 4 6 805:813 17
6 10 2 8 833:872 14

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười 2024, 12:30