Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brooklyn Nets vs Philadelphia 76ers 12/02/2025

1
2
3
4
T
Brooklyn Nets
29
24
23
24
100
Philadelphia 76ers
27
22
17
30
96
Brooklyn Nets BKN

Chi tiết trận đấu

Philadelphia 76ers PHI
Quý 1
29 : 27
2
2 - 0
Russell, D'Angelo
0:18
2
4 - 0
Claxton, Nic
1:10
2
6 - 0
Claxton, Nic
1:45
2
6 - 2
Oubre Jr., Kelly
1:53
1
6 - 3
Oubre Jr., Kelly
2:14
1
6 - 4
Oubre Jr., Kelly
2:14
2
6 - 6
Grimes, Quentin
3:25
2
8 - 6
Russell, D'Angelo
3:44
3
8 - 9
Grimes, Quentin
3:57
2
8 - 11
Grimes, Quentin
4:25
3
11 - 11
Russell, D'Angelo
4:46
3
11 - 14
Yabusele, Guerschon
5:04
2
13 - 14
Russell, D'Angelo
5:23
3
16 - 14
Russell, D'Angelo
6:19
1
16 - 15
Grimes, Quentin
6:44
1
16 - 16
Grimes, Quentin
6:44
2
18 - 16
Russell, D'Angelo
6:57
2
18 - 18
Drummond, Andre
7:22
2
18 - 20
Dowtin, Jeff
7:41
1
19 - 20
Johnson, Cameron
7:56
1
20 - 20
Johnson, Cameron
7:56
2
22 - 20
Watford, Trendon
8:57
3
25 - 20
Wilson, Jalen
9:28
3
25 - 23
Edwards, Justin
10:12
1
25 - 24
Oubre Jr., Kelly
10:46
1
25 - 25
Oubre Jr., Kelly
10:46
2
27 - 25
Sharpe, Day'Ron
11:00
2
27 - 27
Oubre Jr., Kelly
11:30
2
29 - 27
Watford, Trendon
11:49
Quý 2
24 : 22
1
29 - 28
Grimes, Quentin
12:16
2
31 - 28
Sharpe, Day'Ron
12:35
1
31 - 29
Butler, Jared
12:50
2
33 - 29
Williams, Ziaire
13:11
1
34 - 29
Williams, Ziaire
13:11
2
36 - 29
Sharpe, Day'Ron
13:42
2
36 - 31
Butler, Jared
14:26
1
37 - 31
Russell, D'Angelo
14:42
2
37 - 33
Oubre Jr., Kelly
14:55
3
40 - 33
Williams, Ziaire
15:24
1
40 - 34
Butler, Jared
15:35
3
43 - 34
Johnson, Cameron
16:16
1
44 - 34
Claxton, Nic
18:20
1
45 - 34
Claxton, Nic
18:20
2
45 - 36
Drummond, Andre
18:35
2
45 - 38
Edwards, Justin
19:06
1
46 - 38
Johnson, Cameron
19:29
2
46 - 40
Edwards, Justin
19:51
2
48 - 40
Johnson, Keon
20:12
2
50 - 40
Johnson, Cameron
20:39
1
51 - 40
Claxton, Nic
21:13
2
51 - 42
Oubre Jr., Kelly
21:27
2
53 - 42
Watford, Trendon
21:47
1
53 - 43
Butler, Jared
22:01
1
53 - 44
Butler, Jared
22:01
2
53 - 46
Edwards, Justin
22:38
3
53 - 49
Grimes, Quentin
23:33
Quý 3
23 : 17
2
53 - 51
Yabusele, Guerschon
24:38
2
55 - 51
Claxton, Nic
25:28
2
55 - 53
George, Paul
25:48
2
57 - 53
Johnson, Cameron
26:21
2
57 - 55
Oubre Jr., Kelly
26:36
3
57 - 58
Grimes, Quentin
27:30
2
59 - 58
Russell, D'Angelo
28:26
2
61 - 58
Johnson, Keon
29:02
2
63 - 58
Johnson, Cameron
29:24
2
65 - 58
Watford, Trendon
30:40
2
65 - 60
Edwards, Justin
30:54
2
67 - 60
Watford, Trendon
31:37
2
69 - 60
Claxton, Nic
32:08
2
69 - 62
Bona, Adem
33:06
1
69 - 63
Oubre Jr., Kelly
33:35
1
69 - 64
Oubre Jr., Kelly
33:35
2
71 - 64
Russell, D'Angelo
33:50
3
74 - 64
Russell, D'Angelo
34:52
2
76 - 64
Evbuomwan, Tosan
35:41
2
76 - 66
Grimes, Quentin
35:58
Quý 4
24 : 30
1
77 - 66
Watford, Trendon
36:19
1
78 - 66
Watford, Trendon
36:19
2
78 - 68
Edwards, Justin
36:58
3
81 - 68
Martin, Tyrese
37:09
2
81 - 70
Butler, Jared
37:32
2
83 - 70
Watford, Trendon
38:33
2
85 - 70
Sharpe, Day'Ron
39:50
3
85 - 73
Grimes, Quentin
40:16
2
87 - 73
Johnson, Keon
40:39
2
87 - 75
Oubre Jr., Kelly
41:07
3
87 - 78
Oubre Jr., Kelly
41:39
2
87 - 80
Oubre Jr., Kelly
42:04
2
89 - 80
Johnson, Cameron
42:22
2
89 - 82
Oubre Jr., Kelly
43:20
2
91 - 82
Watford, Trendon
43:35
3
91 - 85
Oubre Jr., Kelly
44:11
3
94 - 85
Wilson, Jalen
44:46
1
94 - 86
Grimes, Quentin
45:08
1
94 - 87
Grimes, Quentin
45:16
1
94 - 88
Grimes, Quentin
45:16
1
95 - 88
Watford, Trendon
45:33
1
96 - 88
Watford, Trendon
45:33
2
98 - 88
Johnson, Cameron
45:52
1
98 - 89
Oubre Jr., Kelly
46:56
1
98 - 90
Oubre Jr., Kelly
46:56
2
100 - 90
Claxton, Nic
47:16
2
100 - 92
Grimes, Quentin
47:22
2
100 - 94
Grimes, Quentin
47:34
2
100 - 96
Grimes, Quentin
47:40
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Brooklyn Nets trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Philadelphia 76ers trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng NBA

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Brooklyn Nets BKN

Số liệu thống kê

Philadelphia 76ers PHI
  • 8/30 (26.7%)
  • 3 con trỏ
  • 8/33 (24.2%)
  • 32/55 (58.2%)
  • 2 con trỏ
  • 27/48 (56.3%)
  • 12/15 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 18/22 (81%)
  • 50
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 16
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Oubre Jr., Kelly
F-G
DIM 30
REB 3
HT -
PHT 39:22
Kính 30
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 39:22
Hai con trỏ 8/13 (62%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/16 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Grimes, Quentin
G
DIM 30
REB 9
HT 4
PHT 36:27
Kính 30
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 6/9 (67%)
Phút 36:27
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/18 (56%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Russell, D'Angelo
G
DIM 22
REB 5
HT 4
PHT 26:28
Kính 22
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 26:28
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/15 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Watford, Trendon
F
DIM 18
REB 1
HT 2
PHT 24:20
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 24:20
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/8 (88%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Johnson, Cameron
F
DIM 16
REB 6
HT 3
PHT 32:01
Kính 16
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 32:01
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Philadelphia 76ers
Philadelphia 76ers
Brooklyn Nets BKN

Bắt đầu

Philadelphia 76ers PHI
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 208
  • GP
  • 208
  • 98
  • SP
  • 110
TTG 22/02/25 19:30
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 30
  • 22
  • 24
  • 27
103
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 40
  • 23
  • 20
  • 22
105
TTG 12/02/25 19:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 29
  • 24
  • 23
  • 24
100
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 27
  • 22
  • 17
  • 30
96
TTG 04/01/25 18:00
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 19
  • 28
  • 19
  • 28
94
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 29
  • 35
  • 27
  • 32
123
TTG 22/11/24 19:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 29
  • 24
  • 26
  • 34
113
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 24
  • 26
  • 27
  • 21
98
TTG 16/10/24 19:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 33
  • 29
  • 25
  • 30
117
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 22
  • 34
  • 23
  • 16
95
Brooklyn Nets BKN

Bảng xếp hạng

Philadelphia 76ers PHI
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 61 21 9534:8787
2 82 51 31 9494:9158
3 82 30 52 9091:9443
4 82 26 56 8619:9202
5 82 24 58 8988:9499
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9999:9217
2 82 50 32 9624:9441
3 82 48 34 9472:9269
4 82 44 38 9471:9315
5 82 39 43 9660:9788

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Hai 2025, 19:30
Sân vận động:
Barclays Center, Brooklyn, NY, Mỹ
Dung tích:
17732