Houston Rockets vs Brooklyn Nets 01/02/2025
- 01/02/25 20:00
-
- 98 : 110
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
15
26
34
98

26
27
30
27
110
Quý 1
23
:
26
3
3 - 0
VanVleet, Fred
0:15
3
3 - 3
Johnson, Keon
0:38
2
5 - 3
Brooks, Dillon
1:03
2
7 - 3
Green, Jalen
1:26
3
7 - 6
Wilson, Jalen
1:50
2
9 - 6
Adams, Steven
3:03
2
9 - 8
Claxton, Nic
3:33
2
11 - 8
Green, Jalen
3:45
2
11 - 10
Wilson, Jalen
4:09
3
11 - 13
Russell, D'Angelo
4:33
2
13 - 13
Green, Jalen
6:20
2
15 - 13
Brooks, Dillon
6:54
2
15 - 15
Sharpe, Day'Ron
7:22
1
15 - 16
Johnson, Keon
8:05
1
15 - 17
Johnson, Keon
8:05
3
18 - 17
Eason, Tari
8:37
2
18 - 19
Sharpe, Day'Ron
9:19
2
18 - 21
Sharpe, Day'Ron
9:59
3
21 - 21
Whitmore, Cam
10:49
2
21 - 23
Watford, Trendon
11:10
2
23 - 23
Landale, Jock
11:30
3
23 - 26
Evbuomwan, Tosan
11:55
Quý 2
15
:
27
2
23 - 28
Evbuomwan, Tosan
12:16
2
23 - 30
Watford, Trendon
14:27
2
23 - 32
Sharpe, Day'Ron
15:05
1
24 - 32
Adams, Steven
15:22
1
25 - 32
Adams, Steven
15:22
2
25 - 34
Watford, Trendon
15:46
2
27 - 34
Adams, Steven
16:40
2
29 - 34
Adams, Steven
17:33
2
29 - 36
Claxton, Nic
17:53
3
32 - 36
Eason, Tari
18:14
1
32 - 37
Claxton, Nic
18:42
2
32 - 39
Williams, Ziaire
19:34
3
35 - 39
Green, Jalen
19:50
2
35 - 41
Williams, Ziaire
20:29
2
35 - 43
Wilson, Jalen
21:08
2
35 - 45
Williams, Ziaire
21:25
3
38 - 45
Holiday, Aaron
21:43
1
38 - 46
Russell, D'Angelo
22:16
1
38 - 47
Russell, D'Angelo
22:16
2
38 - 49
Russell, D'Angelo
22:55
1
38 - 50
Wilson, Jalen
23:09
3
38 - 53
Russell, D'Angelo
23:49
Quý 3
26
:
30
2
40 - 53
Green, Jalen
24:30
2
40 - 55
Claxton, Nic
25:22
2
42 - 55
Green, Jalen
25:39
2
44 - 55
Thompson, Amen
26:06
2
44 - 57
Russell, D'Angelo
26:18
2
46 - 57
Green, Jalen
26:45
3
46 - 60
Williams, Ziaire
27:16
2
48 - 60
Thompson, Amen
27:37
3
48 - 63
Johnson, Keon
27:54
2
48 - 65
Wilson, Jalen
28:28
1
48 - 66
Wilson, Jalen
28:28
3
51 - 66
Green, Jalen
28:52
2
51 - 68
Williams, Ziaire
29:22
2
53 - 68
Brooks, Dillon
29:48
2
55 - 68
Brooks, Dillon
30:16
2
55 - 70
Claxton, Nic
30:31
2
55 - 72
Claxton, Nic
30:59
2
57 - 72
Green, Jeff
31:21
2
57 - 74
Simmons, Ben
31:49
2
57 - 76
Williams, Ziaire
32:24
2
57 - 78
Sharpe, Day'Ron
32:40
1
58 - 78
Tate, Jae'Sean
34:20
1
59 - 78
Tate, Jae'Sean
34:20
1
60 - 78
Adams, Steven
34:30
3
60 - 81
Russell, D'Angelo
34:47
1
61 - 81
Whitmore, Cam
35:38
2
61 - 83
Evbuomwan, Tosan
35:56
3
64 - 83
Sheppard, Reed
36:00
Quý 4
34
:
27
2
66 - 83
Thompson, Amen
36:36
2
66 - 85
Russell, D'Angelo
36:56
1
67 - 85
Green, Jalen
38:21
1
68 - 85
Green, Jalen
38:21
3
68 - 88
Sharpe, Day'Ron
38:42
2
70 - 88
Adams, Steven
39:03
3
73 - 88
Green, Jalen
39:33
3
76 - 88
Sheppard, Reed
40:05
1
76 - 89
Johnson, Keon
40:55
1
76 - 90
Johnson, Keon
40:55
1
76 - 91
Johnson, Keon
42:13
2
78 - 91
Eason, Tari
42:24
2
78 - 93
Wilson, Jalen
42:51
1
79 - 93
Green, Jalen
43:15
1
80 - 93
Green, Jalen
43:15
2
80 - 95
Williams, Ziaire
44:07
2
82 - 95
Green, Jalen
44:23
2
84 - 95
Eason, Tari
45:02
1
84 - 96
Russell, D'Angelo
45:40
2
86 - 96
Eason, Tari
46:10
3
86 - 99
Williams, Ziaire
46:29
2
86 - 101
Johnson, Keon
46:55
1
86 - 102
Williams, Ziaire
46:55
2
88 - 102
Green, Jalen
47:03
2
88 - 104
Claxton, Nic
47:14
3
91 - 104
Brooks, Dillon
47:19
2
91 - 106
Claxton, Nic
47:28
2
93 - 106
Brooks, Dillon
47:35
2
93 - 108
Claxton, Nic
47:40
2
95 - 108
Thompson, Amen
47:44
1
95 - 109
Williams, Ziaire
47:47
1
95 - 110
Williams, Ziaire
47:47
3
98 - 110
Brooks, Dillon
47:59
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Houston Rockets trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Brooklyn Nets trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
- 12/39 (30.8%)
- 3 con trỏ
- 10/27 (37%)
- 26/56 (46.4%)
- 2 con trỏ
- 33/60 (55%)
- 10/15 (66%)
- Ném miễn phí
- 14/21 (66%)
- 44
- Lấy lại quả bóng
- 46
- 14
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi

Green, Jalen
G

DIM
29
REB
3
HT
2
PHT
38:03
Kính
29
Ba con trỏ
3/11
(27%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
38:03
Hai con trỏ
8/13
(62%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/24
(46%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Williams, Ziaire
F

DIM
21
REB
8
HT
1
PHT
36:46
Kính
21
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
36:46
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Russell, D'Angelo
G

DIM
18
REB
1
HT
3
PHT
25:43
Kính
18
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
25:43
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Claxton, Nic
F-C

DIM
17
REB
5
HT
2
PHT
28:38
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
28:38
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Brooks, Dillon
G-F

DIM
16
REB
9
HT
2
PHT
26:20
Kính
16
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:20
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 212
- GP
- 212
- 105
- SP
- 107
Đối đầu
TTG
04/02/25
19:30
Brooklyn Nets
Houston Rockets

- 22
- 22
- 27
- 28

- 23
- 23
- 21
- 30
TTG
01/02/25
20:00
Houston Rockets
Brooklyn Nets

- 23
- 15
- 26
- 34

- 26
- 27
- 30
- 27
TTG
27/01/24
18:00
Brooklyn Nets
Houston Rockets

- 35
- 25
- 28
- 18

- 15
- 25
- 30
- 34
TTG
03/01/24
20:00
Houston Rockets
Brooklyn Nets

- 26
- 23
- 38
- 25

- 22
- 28
- 25
- 26
TTG
29/03/23
19:30
Brooklyn Nets
Houston Rockets

- 30
- 24
- 32
- 37

- 25
- 30
- 32
- 27
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 61 | 21 | 9534:8787 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9494:9158 | |
3 | 82 | 30 | 52 | 9091:9443 | |
4 | 82 | 26 | 56 | 8619:9202 | |
5 | 82 | 24 | 58 | 8988:9499 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 64 | 18 | 9999:9217 | |
2 | 82 | 50 | 32 | 9624:9441 | |
3 | 82 | 48 | 34 | 9472:9269 | |
4 | 82 | 44 | 38 | 9471:9315 | |
5 | 82 | 39 | 43 | 9660:9788 |