Phoenix Melbourne Đông Nam vs Brisbane Bullets 12/10/2024
- 12/10/24 05:00
-
- 85 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
26
17
19
85

18
27
23
19
87
Quý 1
23
:
18
1
0 - 1
Brisbane Bullets
0:22
1
0 - 2
Brisbane Bullets
0:22
2
2 - 2
Phoenix Melbourne Đông Nam
0:40
2
2 - 4
Brisbane Bullets
1:01
2
4 - 4
Phoenix Melbourne Đông Nam
1:19
3
4 - 7
Brisbane Bullets
1:34
2
4 - 9
Brisbane Bullets
2:31
2
4 - 11
Brisbane Bullets
2:58
3
7 - 11
Phoenix Melbourne Đông Nam
3:12
2
7 - 13
Brisbane Bullets
3:32
2
9 - 13
Phoenix Melbourne Đông Nam
4:02
2
11 - 13
Phoenix Melbourne Đông Nam
4:48
2
13 - 13
Phoenix Melbourne Đông Nam
5:20
3
16 - 13
Phoenix Melbourne Đông Nam
6:31
2
18 - 13
Phoenix Melbourne Đông Nam
7:15
3
21 - 13
Phoenix Melbourne Đông Nam
7:55
3
21 - 16
Brisbane Bullets
8:37
2
23 - 16
Phoenix Melbourne Đông Nam
9:27
2
23 - 18
Brisbane Bullets
9:59
Quý 2
26
:
27
2
23 - 20
Brisbane Bullets
10:12
2
23 - 22
Brisbane Bullets
10:43
1
24 - 22
Phoenix Melbourne Đông Nam
11:06
1
25 - 22
Phoenix Melbourne Đông Nam
11:06
2
27 - 22
Phoenix Melbourne Đông Nam
11:31
2
29 - 22
Phoenix Melbourne Đông Nam
11:57
2
29 - 24
Brisbane Bullets
12:47
2
31 - 24
Phoenix Melbourne Đông Nam
13:06
3
34 - 24
Phoenix Melbourne Đông Nam
13:38
2
36 - 24
Phoenix Melbourne Đông Nam
14:29
3
36 - 27
Brisbane Bullets
15:47
2
36 - 29
Brisbane Bullets
16:09
2
38 - 29
Phoenix Melbourne Đông Nam
16:22
3
38 - 32
Brisbane Bullets
16:47
3
41 - 32
Phoenix Melbourne Đông Nam
16:56
2
41 - 34
Brisbane Bullets
17:41
3
44 - 34
Phoenix Melbourne Đông Nam
17:55
3
44 - 37
Brisbane Bullets
18:15
1
45 - 37
Phoenix Melbourne Đông Nam
18:34
1
46 - 37
Phoenix Melbourne Đông Nam
18:34
3
46 - 40
Brisbane Bullets
18:44
2
46 - 42
Brisbane Bullets
19:07
3
49 - 42
Phoenix Melbourne Đông Nam
19:13
2
49 - 44
Brisbane Bullets
19:59
1
49 - 45
Brisbane Bullets
19:59
Quý 3
17
:
23
2
49 - 47
Brisbane Bullets
21:10
2
49 - 49
Brisbane Bullets
21:37
2
49 - 51
Brisbane Bullets
22:08
3
52 - 51
Phoenix Melbourne Đông Nam
22:19
1
52 - 52
Brisbane Bullets
22:56
2
52 - 54
Brisbane Bullets
23:15
2
54 - 54
Phoenix Melbourne Đông Nam
23:31
2
54 - 56
Brisbane Bullets
24:15
1
54 - 57
Brisbane Bullets
25:06
1
54 - 58
Brisbane Bullets
25:06
2
54 - 60
Brisbane Bullets
25:21
2
54 - 62
Brisbane Bullets
26:18
1
55 - 62
Phoenix Melbourne Đông Nam
26:42
2
57 - 62
Phoenix Melbourne Đông Nam
27:06
2
57 - 64
Brisbane Bullets
27:17
2
59 - 64
Phoenix Melbourne Đông Nam
27:39
2
61 - 64
Phoenix Melbourne Đông Nam
28:12
2
61 - 66
Brisbane Bullets
28:39
2
63 - 66
Phoenix Melbourne Đông Nam
28:54
2
63 - 68
Brisbane Bullets
29:05
3
66 - 68
Phoenix Melbourne Đông Nam
29:15
Quý 4
19
:
19
2
68 - 68
Phoenix Melbourne Đông Nam
30:59
3
68 - 71
Brisbane Bullets
31:43
2
68 - 73
Brisbane Bullets
32:25
2
70 - 73
Phoenix Melbourne Đông Nam
33:22
3
70 - 76
Brisbane Bullets
33:55
1
71 - 76
Phoenix Melbourne Đông Nam
34:21
1
72 - 76
Phoenix Melbourne Đông Nam
34:21
2
74 - 76
Phoenix Melbourne Đông Nam
34:57
1
74 - 77
Brisbane Bullets
35:21
1
74 - 78
Brisbane Bullets
35:21
3
74 - 81
Brisbane Bullets
36:26
2
76 - 81
Phoenix Melbourne Đông Nam
36:29
2
76 - 83
Brisbane Bullets
36:33
2
78 - 83
Phoenix Melbourne Đông Nam
36:37
2
78 - 85
Brisbane Bullets
37:28
3
81 - 85
Phoenix Melbourne Đông Nam
37:41
2
81 - 87
Brisbane Bullets
38:14
1
82 - 87
Phoenix Melbourne Đông Nam
38:28
2
84 - 87
Phoenix Melbourne Đông Nam
39:00
1
85 - 87
Phoenix Melbourne Đông Nam
39:51
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Brisbane Bullets trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 10/30 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 9/28 (32.1%)
- 23/38 (60.5%)
- 2 con trỏ
- 26/53 (49.1%)
- 9/16 (56%)
- Ném miễn phí
- 8/10 (80%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 50
- 8
- Phản đòn tấn công
- 21
Thống kê người chơi

Hurt, Matthew
F

DIM
24
REB
6
HT
1
PHT
33:07
Kính
24
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
33:07
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/15
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Harrison, Tyrell
C

DIM
21
REB
17
HT
-
PHT
27:03
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
27:03
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
10/20
(50%)
Phản đòn tấn công
12
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
17
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Batemon, James
G

DIM
20
REB
1
HT
3
PHT
27:03
Kính
20
Ba con trỏ
6/9
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:03
Hai con trỏ
1/5
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Walton, Derrick
G

DIM
19
REB
1
HT
5
PHT
31:45
Kính
19
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
31:45
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Prather, Casey
G

DIM
15
REB
6
HT
3
PHT
27:34
Kính
15
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
27:34
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 188
- GP
- 188
- 93
- SP
- 95
Đối đầu
TTG
11/01/25
04:00
Phoenix Melbourne Đông Nam
Brisbane Bullets

- 17
- 30
- 22
- 36

- 21
- 33
- 14
- 18
TTG
12/12/24
03:30
Brisbane Bullets
Phoenix Melbourne Đông Nam

- 26
- 22
- 34
- 34

- 34
- 25
- 24
- 25
TTG
12/10/24
05:00
Phoenix Melbourne Đông Nam
Brisbane Bullets

- 23
- 26
- 17
- 19

- 18
- 27
- 23
- 19
TTG
29/08/24
05:30
Phoenix Melbourne Đông Nam
Brisbane Bullets

- 12
- 28
- 23
- 23

- 25
- 20
- 17
- 30
TTG
30/12/23
04:00
Brisbane Bullets
Phoenix Melbourne Đông Nam

- 32
- 25
- 15
- 23

- 23
- 19
- 25
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 2941:2645 | |
2 | 29 | 19 | 10 | 2771:2652 | |
3 | 29 | 18 | 11 | 2903:2811 | |
4 | 29 | 16 | 13 | 2787:2656 | |
5 | 29 | 16 | 13 | 2630:2557 | |
6 | 29 | 13 | 16 | 2736:2796 | |
7 | 29 | 13 | 16 | 2435:2553 | |
8 | 29 | 12 | 17 | 2678:2838 | |
9 | 29 | 10 | 19 | 2485:2650 | |
10 | 29 | 8 | 21 | 2561:2769 |