Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sacramento Kings vs Boston Celtics 21/03/2023

1
2
3
4
T
Sacramento Kings
32
22
31
24
109
Boston Celtics
30
30
40
32
132
Sacramento Kings SAC

Chi tiết trận đấu

Boston Celtics BOS
Quý 1
32 : 30
3
3 - 0
Fox, De'Aaron
0:41
2
3 - 2
Brown, Jaylen
0:53
3
6 - 2
Murray, Keegan
1:04
3
6 - 5
White, Derrick
1:16
2
8 - 5
Sabonis, Domantas
1:31
3
8 - 8
Smart, Marcus
1:54
3
11 - 8
Edwards, Kessler
2:16
2
13 - 8
Sabonis, Domantas
2:48
2
13 - 10
Tatum, Jayson
3:08
2
13 - 12
Brown, Jaylen
3:25
3
16 - 12
Edwards, Kessler
3:41
1
17 - 12
Barnes, Harrison
4:09
2
17 - 14
Tatum, Jayson
4:20
2
19 - 14
Sabonis, Domantas
4:35
1
19 - 15
Tatum, Jayson
4:49
1
19 - 16
Tatum, Jayson
4:49
1
19 - 17
Tatum, Jayson
4:49
2
21 - 17
Murray, Keegan
5:58
3
24 - 17
Mitchell, Davion
6:24
2
24 - 19
White, Derrick
8:09
2
24 - 21
Tatum, Jayson
8:32
1
24 - 22
White, Derrick
9:05
1
25 - 22
Sabonis, Domantas
9:22
2
27 - 22
Sabonis, Domantas
10:02
2
27 - 24
Brogdon, Malcolm
10:42
2
29 - 24
Monk, Malik
10:58
3
29 - 27
Tatum, Jayson
11:12
3
32 - 27
Davis, Terence
11:30
3
32 - 30
Tatum, Jayson
11:54
Quý 2
22 : 30
3
35 - 30
Fox, De'Aaron
13:05
1
36 - 30
Fox, De'Aaron
13:42
1
37 - 30
Fox, De'Aaron
13:42
3
37 - 33
Brown, Jaylen
14:04
2
37 - 35
Horford, Al
14:34
1
38 - 37
Fox, De'Aaron
15:35
1
39 - 37
Fox, De'Aaron
15:35
3
39 - 40
Brown, Jaylen
15:47
2
37 - 37
Smart, Marcus
14:58
2
39 - 42
Williams III, Robert
16:14
3
42 - 42
Mitchell, Davion
16:30
1
42 - 43
Williams III, Robert
17:28
1
42 - 44
Williams III, Robert
17:28
2
44 - 44
Mitchell, Davion
17:51
2
46 - 44
Mitchell, Davion
18:47
1
47 - 44
Sabonis, Domantas
19:24
3
47 - 47
Smart, Marcus
19:49
3
50 - 47
Mitchell, Davion
20:06
2
52 - 47
Edwards, Kessler
20:51
2
52 - 49
Tatum, Jayson
21:44
2
52 - 51
Tatum, Jayson
22:16
2
54 - 51
Sabonis, Domantas
22:33
3
54 - 54
Horford, Al
22:48
3
54 - 57
Brown, Jaylen
23:30
2
54 - 59
Tatum, Jayson
23:58
1
54 - 60
Tatum, Jayson
23:58
Quý 3
31 : 40
3
57 - 60
Barnes, Harrison
24:17
2
57 - 62
Tatum, Jayson
24:36
2
59 - 62
Murray, Keegan
24:53
3
59 - 65
Horford, Al
25:06
2
61 - 65
Fox, De'Aaron
25:28
2
61 - 67
Brown, Jaylen
26:02
1
61 - 68
Brown, Jaylen
26:02
2
61 - 70
Tatum, Jayson
26:33
2
63 - 70
Barnes, Harrison
26:56
3
63 - 73
Brown, Jaylen
27:07
3
66 - 73
Murray, Keegan
27:20
3
66 - 76
Horford, Al
27:34
3
66 - 79
Smart, Marcus
27:59
3
69 - 79
Barnes, Harrison
28:09
2
69 - 81
Brown, Jaylen
28:30
2
71 - 81
Fox, De'Aaron
28:49
2
71 - 83
Smart, Marcus
29:00
1
71 - 84
Smart, Marcus
29:00
2
73 - 84
Sabonis, Domantas
29:21
3
73 - 87
White, Derrick
29:36
3
76 - 87
Davis, Terence
31:01
2
76 - 89
Williams III, Robert
31:34
2
78 - 89
Sabonis, Domantas
31:44
3
81 - 89
Davis, Terence
32:16
1
81 - 90
Tatum, Jayson
32:39
3
81 - 93
White, Derrick
33:22
2
81 - 95
Tatum, Jayson
34:02
2
81 - 97
Williams, Grant
34:32
3
81 - 100
White, Derrick
35:00
2
83 - 100
Fox, De'Aaron
35:08
1
84 - 100
Barnes, Harrison
35:36
1
85 - 100
Barnes, Harrison
35:36
Quý 4
24 : 32
2
85 - 102
Brogdon, Malcolm
36:16
1
85 - 103
Smart, Marcus
37:31
2
85 - 105
Williams, Grant
37:53
3
88 - 105
Davis, Terence
38:05
1
89 - 105
Monk, Malik
38:30
1
90 - 105
Monk, Malik
38:30
2
90 - 107
Brown, Jaylen
38:45
3
93 - 107
Murray, Keegan
38:54
1
94 - 107
Monk, Malik
39:35
1
95 - 107
Monk, Malik
39:35
2
95 - 109
Smart, Marcus
40:14
2
95 - 111
Tatum, Jayson
40:47
2
95 - 113
Brown, Jaylen
41:48
3
95 - 116
White, Derrick
42:09
2
97 - 116
Fox, De'Aaron
42:22
1
97 - 117
Brown, Jaylen
42:56
1
97 - 118
Brown, Jaylen
42:56
2
97 - 120
Tatum, Jayson
44:11
1
97 - 121
Tatum, Jayson
44:11
2
99 - 121
Murray, Keegan
44:34
2
99 - 123
Tatum, Jayson
44:56
3
99 - 126
Hauser, Sam
45:23
3
102 - 126
Holmes, Richaun
46:10
1
102 - 127
White, Derrick
46:25
1
102 - 128
White, Derrick
46:25
2
104 - 128
Holmes, Richaun
46:34
2
104 - 130
Kornet, Luke
46:59
2
106 - 130
Dellavedova, Matthew
47:05
2
106 - 132
Williams, Grant
47:25
2
108 - 132
Metu, Chimezie
47:35
1
109 - 132
Metu, Chimezie
47:35
Tải thêm
Sacramento Kings SAC

Số liệu thống kê

Boston Celtics BOS
  • 17/44 (38.6%)
  • 3 con trỏ
  • 18/44 (40.9%)
  • 22/37 (59.5%)
  • 2 con trỏ
  • 31/48 (64.6%)
  • 14/21 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 16/23 (69%)
  • 42
  • Lấy lại quả bóng
  • 43
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Tatum, Jayson
F-G
DIM 36
REB 8
HT 4
PHT 35:16
Kính 36
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 6/11 (55%)
Phút 35:16
Hai con trỏ 12/18 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 14/25 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Brown, Jaylen
G-F
DIM 27
REB 5
HT 4
PHT 34:02
Kính 27
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 34:02
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/16 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
White, Derrick
G
DIM 20
REB 7
HT 12
PHT 37:44
Kính 20
Ba con trỏ 5/10 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 37:44
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 12
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Fox, De'Aaron
G
DIM 18
REB 1
HT 3
PHT 28:34
Kính 18
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 28:34
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Smart, Marcus
G
DIM 17
REB 2
HT 7
PHT 32:48
Kính 17
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 32:48
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sacramento Kings
Sacramento Kings
Boston Celtics
Boston Celtics
Sacramento Kings SAC

Bắt đầu

Boston Celtics BOS
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 224
  • GP
  • 224
  • 107
  • SP
  • 117
TTG 24/03/25 22:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 29
  • 22
  • 27
  • 17
95
Boston Celtics Boston Celtics
  • 30
  • 26
  • 32
  • 25
113
TTG 10/01/25 19:30
Boston Celtics Boston Celtics
  • 27
  • 28
  • 21
  • 21
97
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 34
  • 19
  • 23
  • 38
114
TTG 05/04/24 19:30
Boston Celtics Boston Celtics
  • 27
  • 27
  • 30
  • 17
101
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 15
  • 35
  • 22
  • 28
100
TTG 20/12/23 22:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 41
  • 25
  • 24
  • 29
119
Boston Celtics Boston Celtics
  • 38
  • 36
  • 39
  • 31
144
TTG 21/03/23 22:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 32
  • 22
  • 31
  • 24
109
Boston Celtics Boston Celtics
  • 30
  • 30
  • 40
  • 32
132
Sacramento Kings SAC

Bảng xếp hạng

Boston Celtics BOS
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Ba 2023, 22:00
Sân vận động:
Golden 1 Center, Sacramento, CA, Mỹ
Dung tích:
17608