Bosnia và Herzegovina vs Montenegro 02/08/2025
-
02/08/25
08:30
|
Vòng loại
-
- 76 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
18
19
21
76

21
25
26
13
85
Quý 1
18
:
21
2
0 - 5
Montenegro
2
0 - 10
Montenegro
2
2 - 10
Bosnia và Herzegovina
2
4 - 10
Bosnia và Herzegovina
2
11 - 17
Bosnia và Herzegovina
2
13 - 19
Bosnia và Herzegovina
2
18 - 21
Bosnia và Herzegovina
Quý 2
18
:
25
2
18 - 25
Montenegro
2
21 - 29
Bosnia và Herzegovina
2
21 - 31
Montenegro
2
26 - 39
Bosnia và Herzegovina
2
27 - 41
Bosnia và Herzegovina
2
29 - 42
Bosnia và Herzegovina
2
31 - 42
Bosnia và Herzegovina
2
34 - 44
Bosnia và Herzegovina
2
36 - 46
Bosnia và Herzegovina
Quý 3
19
:
26
2
38 - 46
Bosnia và Herzegovina
2
40 - 46
Bosnia và Herzegovina
2
42 - 46
Bosnia và Herzegovina
2
44 - 48
Montenegro
2
44 - 50
Montenegro
2
44 - 52
Montenegro
2
44 - 54
Montenegro
2
44 - 56
Montenegro
2
47 - 56
Bosnia và Herzegovina
2
49 - 56
Bosnia và Herzegovina
2
49 - 58
Montenegro
2
49 - 60
Montenegro
2
51 - 62
Montenegro
2
53 - 64
Montenegro
2
55 - 66
Bosnia và Herzegovina
2
55 - 68
Montenegro
2
55 - 70
Montenegro
2
55 - 72
Montenegro
Quý 4
21
:
13
2
57 - 72
Bosnia và Herzegovina
2
57 - 74
Montenegro
2
60 - 74
Bosnia và Herzegovina
2
60 - 76
Montenegro
2
61 - 78
Bosnia và Herzegovina
2
63 - 78
Bosnia và Herzegovina
2
65 - 78
Bosnia và Herzegovina
2
67 - 78
Bosnia và Herzegovina
2
69 - 78
Bosnia và Herzegovina
2
72 - 78
Bosnia và Herzegovina
2
72 - 81
Montenegro
2
74 - 81
Bosnia và Herzegovina
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Bosnia và Herzegovina
- Montenegro
Phỏng đoán
5 / 7 trận đấu cuối cùng Bosnia và Herzegovina trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3
5 / 8 trận đấu cuối cùng Montenegro trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 162
- GP
- 162
- 78
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
02/08/25
08:30
Bosnia và Herzegovina
Montenegro

- 18
- 18
- 19
- 21

- 21
- 25
- 26
- 13
TTG
23/07/23
10:30
Montenegro
Bosnia và Herzegovina

- 25
- 18
- 14
- 26

- 14
- 29
- 20
- 17
# | Hình thức U18 EuroBasket, Div. B 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 375:259 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 303:292 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 289:294 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 325:337 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 261:371 | 4 |
# | Hình thức U18 EuroBasket, Div. B 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 375:304 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 351:328 | 9 | |
3 | 5 | 4 | 1 | 409:333 | 9 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 390:367 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 322:413 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 270:372 | 5 |