Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Zabiny Brno (Nữ) vs KP Brno (Nữ) 23/02/2025

1
2
3
4
T
Zabiny Brno (Nữ)
12
26
21
15
74
KP Brno (Nữ)
25
12
19
24
80
Zabiny Brno (Nữ) ZAB

Chi tiết trận đấu

KP Brno (Nữ) BNO
Quý 1
12 : 25
3
0 - 3
KP Brno (Nữ)
1:39
1
0 - 4
KP Brno (Nữ)
1:56
1
0 - 5
KP Brno (Nữ)
1:56
2
2 - 5
Zabiny Brno (Nữ)
2:20
2
2 - 7
KP Brno (Nữ)
2:41
2
4 - 7
Zabiny Brno (Nữ)
2:55
3
4 - 10
KP Brno (Nữ)
3:19
1
5 - 10
Zabiny Brno (Nữ)
4:08
2
5 - 12
KP Brno (Nữ)
4:20
2
5 - 14
KP Brno (Nữ)
4:42
2
7 - 14
Zabiny Brno (Nữ)
5:02
2
7 - 16
KP Brno (Nữ)
5:28
2
9 - 16
Zabiny Brno (Nữ)
6:12
1
9 - 17
KP Brno (Nữ)
6:30
1
9 - 18
KP Brno (Nữ)
6:30
3
9 - 21
KP Brno (Nữ)
6:48
1
10 - 21
Zabiny Brno (Nữ)
7:10
1
11 - 21
Zabiny Brno (Nữ)
7:30
1
12 - 21
Zabiny Brno (Nữ)
7:30
2
12 - 23
KP Brno (Nữ)
8:19
2
12 - 25
KP Brno (Nữ)
9:25
Quý 2
26 : 12
3
12 - 28
KP Brno (Nữ)
10:17
2
14 - 28
Zabiny Brno (Nữ)
10:47
3
17 - 28
Zabiny Brno (Nữ)
11:03
2
19 - 28
Zabiny Brno (Nữ)
11:38
3
22 - 28
Zabiny Brno (Nữ)
12:46
3
25 - 28
Zabiny Brno (Nữ)
13:45
2
25 - 30
KP Brno (Nữ)
14:30
2
25 - 32
KP Brno (Nữ)
15:36
2
27 - 32
Zabiny Brno (Nữ)
15:59
2
29 - 32
Zabiny Brno (Nữ)
16:06
1
30 - 32
Zabiny Brno (Nữ)
16:41
2
30 - 34
KP Brno (Nữ)
16:48
3
33 - 34
Zabiny Brno (Nữ)
17:05
3
33 - 37
KP Brno (Nữ)
17:30
2
35 - 37
Zabiny Brno (Nữ)
17:43
1
36 - 37
Zabiny Brno (Nữ)
17:43
1
37 - 37
Zabiny Brno (Nữ)
18:11
1
38 - 37
Zabiny Brno (Nữ)
18:11
Quý 3
21 : 19
2
40 - 37
Zabiny Brno (Nữ)
20:30
2
40 - 39
KP Brno (Nữ)
21:44
1
40 - 40
KP Brno (Nữ)
21:44
1
41 - 40
Zabiny Brno (Nữ)
22:31
1
42 - 40
Zabiny Brno (Nữ)
22:31
3
42 - 43
KP Brno (Nữ)
22:49
2
44 - 43
Zabiny Brno (Nữ)
23:10
2
44 - 45
KP Brno (Nữ)
23:31
3
44 - 48
KP Brno (Nữ)
24:03
2
44 - 50
KP Brno (Nữ)
24:23
1
45 - 50
Zabiny Brno (Nữ)
24:38
1
46 - 50
Zabiny Brno (Nữ)
24:38
3
49 - 50
Zabiny Brno (Nữ)
25:01
2
51 - 50
Zabiny Brno (Nữ)
26:03
3
51 - 53
KP Brno (Nữ)
26:15
2
53 - 53
Zabiny Brno (Nữ)
26:43
2
53 - 55
KP Brno (Nữ)
27:02
1
54 - 55
Zabiny Brno (Nữ)
28:54
1
55 - 55
Zabiny Brno (Nữ)
28:54
1
56 - 55
Zabiny Brno (Nữ)
28:54
1
56 - 56
KP Brno (Nữ)
29:11
1
57 - 56
Zabiny Brno (Nữ)
29:43
2
59 - 56
Zabiny Brno (Nữ)
29:54
Quý 4
15 : 24
2
59 - 58
KP Brno (Nữ)
30:17
1
60 - 58
Zabiny Brno (Nữ)
31:20
1
60 - 59
KP Brno (Nữ)
32:16
1
60 - 60
KP Brno (Nữ)
32:44
1
60 - 61
KP Brno (Nữ)
32:44
3
63 - 61
Zabiny Brno (Nữ)
32:58
3
63 - 64
KP Brno (Nữ)
34:22
2
63 - 66
KP Brno (Nữ)
35:02
3
63 - 69
KP Brno (Nữ)
35:47
1
64 - 69
Zabiny Brno (Nữ)
36:46
1
65 - 69
Zabiny Brno (Nữ)
36:46
1
65 - 70
KP Brno (Nữ)
38:05
1
66 - 70
Zabiny Brno (Nữ)
38:22
1
67 - 70
Zabiny Brno (Nữ)
38:22
3
67 - 73
KP Brno (Nữ)
38:38
3
67 - 76
KP Brno (Nữ)
39:24
2
69 - 76
Zabiny Brno (Nữ)
39:32
1
69 - 77
KP Brno (Nữ)
39:34
1
69 - 78
KP Brno (Nữ)
39:34
3
72 - 78
Zabiny Brno (Nữ)
39:41
1
72 - 79
KP Brno (Nữ)
39:46
1
72 - 80
KP Brno (Nữ)
39:46
2
74 - 80
Zabiny Brno (Nữ)
39:54
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Zabiny Brno (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

9 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Séc. ZBL. Nữ

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy KP Brno (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Zabiny Brno (Nữ)
Zabiny Brno (Nữ)
KP Brno (Nữ)
KP Brno (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 83
  • SP
  • 67
TTG 06/04/25 04:30
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
  • 20
  • 28
  • 25
  • 18
91
KP Brno (Nữ) KP Brno (Nữ)
  • 11
  • 14
  • 12
  • 16
53
TTG 03/04/25 12:00
KP Brno (Nữ) KP Brno (Nữ)
  • 16
  • 16
  • 20
  • 25
77
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
  • 33
  • 16
  • 17
  • 19
85
TTG 01/04/25 12:00
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
  • 22
  • 24
  • 16
  • 22
84
KP Brno (Nữ) KP Brno (Nữ)
  • 15
  • 8
  • 15
  • 24
62
TTG 23/02/25 04:30
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
  • 12
  • 26
  • 21
  • 15
74
KP Brno (Nữ) KP Brno (Nữ)
  • 25
  • 12
  • 19
  • 24
80
TTG 01/12/24 04:30
Zabiny Brno (Nữ) Zabiny Brno (Nữ)
  • 22
  • 19
  • 17
  • 27
85
KP Brno (Nữ) KP Brno (Nữ)
  • 19
  • 5
  • 24
  • 15
63
Zabiny Brno (Nữ) ZAB

Bảng xếp hạng

KP Brno (Nữ) BNO
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 22 22 0 2119:1060 44
2 22 18 4 1769:1203 40
3 22 13 9 1622:1593 35
4 22 12 10 1520:1574 34
5 22 11 11 1581:1577 33
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 21 12 9 1515:1529 33
2 22 10 12 1606:1683 32
3 22 7 15 1566:1687 29
4 21 4 17 1235:1862 25
5 22 0 22 1148:1913 22

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Hai 2025, 04:30