Olomoucko vs Pardubice 13/04/2025
-
13/04/25
12:00
|
Vòng loại trực tiếp
-
- 78 : 75
- Hoàn thành
-
3th match. Olomoucko hàng đầu 2-1
1
2
3
4
T

17
19
15
27
78

20
23
5
27
75
Quý 1
17
:
20
2
0 - 3
Pardubice
2
2 - 3
Olomoucko
2
5 - 3
Olomoucko
2
5 - 4
Pardubice
2
7 - 7
Pardubice
2
8 - 7
Olomoucko
2
8 - 10
Pardubice
2
10 - 10
Olomoucko
2
10 - 13
Pardubice
2
12 - 13
Olomoucko
2
15 - 15
Pardubice
2
17 - 17
Pardubice
2
17 - 19
Pardubice
2
17 - 20
Pardubice
Quý 2
19
:
23
2
19 - 20
Olomoucko
2
22 - 23
Pardubice
2
24 - 23
Olomoucko
2
26 - 23
Olomoucko
2
28 - 27
Pardubice
2
29 - 27
Olomoucko
2
31 - 29
Pardubice
2
31 - 32
Pardubice
2
31 - 37
Pardubice
2
33 - 39
Pardubice
2
36 - 43
Pardubice
2
36 - 45
Pardubice
Quý 3
15
:
5
2
38 - 45
Olomoucko
2
41 - 47
Pardubice
2
43 - 47
Olomoucko
2
44 - 47
Olomoucko
2
46 - 47
Olomoucko
2
48 - 47
Olomoucko
2
50 - 47
Olomoucko
2
51 - 47
Olomoucko
2
51 - 48
Pardubice
Quý 4
27
:
27
2
57 - 48
Olomoucko
2
60 - 51
Pardubice
2
60 - 52
Pardubice
2
63 - 55
Pardubice
2
65 - 57
Pardubice
2
65 - 60
Pardubice
2
67 - 62
Pardubice
2
67 - 63
Pardubice
2
67 - 64
Pardubice
2
69 - 64
Olomoucko
2
69 - 66
Pardubice
2
72 - 66
Olomoucko
2
72 - 68
Pardubice
2
72 - 70
Pardubice
2
74 - 72
Pardubice
2
76 - 72
Olomoucko
2
76 - 75
Pardubice
2
77 - 75
Olomoucko
2
78 - 75
Olomoucko
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Pardubice trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 78
- SP
- 76
Đối đầu
TTG
13/04/25
12:00
Olomoucko
Pardubice

- 17
- 19
- 15
- 27

- 20
- 23
- 5
- 27
TTG
11/04/25
11:30
Pardubice
Olomoucko

- 17
- 21
- 11
- 22

- 20
- 13
- 18
- 12
TTG
09/04/25
12:00
Olomoucko
Pardubice

- 21
- 21
- 16
- 23

- 15
- 19
- 13
- 19
TTG
09/11/24
11:30
Pardubice
Olomoucko

- 15
- 24
- 17
- 24

- 20
- 28
- 21
- 8
TTG
21/09/24
12:00
Olomoucko
Pardubice

- 27
- 22
- 22
- 22

- 19
- 23
- 21
- 25
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 33 | 3 | 3552:2783 | |
2 | 36 | 22 | 14 | 3050:3061 | |
3 | 36 | 21 | 15 | 3125:3074 | |
4 | 36 | 21 | 15 | 3029:2978 | |
5 | 36 | 21 | 15 | 2940:2899 | |
6 | 36 | 20 | 16 | 3043:2992 | |
7 | 36 | 17 | 19 | 2957:2960 | |
8 | 36 | 11 | 25 | 2810:3107 |
# | Hình thức NBL | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 2153:1639 | |
2 | 22 | 16 | 6 | 1937:1803 | |
3 | 22 | 16 | 6 | 1798:1740 | |
4 | 22 | 15 | 7 | 1873:1785 | |
5 | 22 | 13 | 9 | 1837:1862 | |
6 | 22 | 12 | 10 | 1808:1812 | |
7 | 22 | 10 | 12 | 1828:1845 | |
8 | 22 | 8 | 14 | 1793:1889 | |
9 | 22 | 7 | 15 | 1681:1770 | |
10 | 22 | 7 | 15 | 1739:1808 | |
11 | 22 | 6 | 16 | 1810:1956 | |
12 | 22 | 2 | 20 | 1715:2063 |