Olomoucko vs Đécin 09/12/2023
-
09/12/23
12:00
|
Vòng 15
-
- 83 : 90
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
31
23
11
83

23
23
22
22
90
Quý 1
18
:
23
2
20 - 26
Đécin
2
23 - 26
Olomoucko
2
26 - 26
Olomoucko
2
29 - 26
Olomoucko
2
31 - 28
Đécin
2
32 - 28
Olomoucko
2
32 - 30
Đécin
2
32 - 32
Đécin
2
32 - 34
Đécin
2
34 - 36
Đécin
2
35 - 36
Olomoucko
2
35 - 38
Đécin
2
38 - 38
Olomoucko
2
40 - 40
Đécin
2
43 - 43
Đécin
2
43 - 44
Đécin
2
45 - 46
Đécin
2
47 - 46
Olomoucko
2
49 - 46
Olomoucko
Quý 2
31
:
23
2
49 - 48
Đécin
2
53 - 50
Đécin
2
55 - 52
Đécin
2
55 - 53
Đécin
2
57 - 53
Olomoucko
2
59 - 55
Đécin
2
60 - 55
Olomoucko
2
62 - 55
Olomoucko
2
65 - 57
Đécin
2
65 - 59
Đécin
2
67 - 59
Olomoucko
2
67 - 61
Đécin
2
69 - 61
Olomoucko
2
72 - 68
Đécin
2
72 - 70
Đécin
Quý 3
23
:
22
2
72 - 72
Đécin
2
74 - 72
Olomoucko
2
74 - 74
Đécin
2
74 - 76
Đécin
2
75 - 76
Olomoucko
2
75 - 78
Đécin
2
75 - 79
Đécin
2
75 - 80
Đécin
2
77 - 80
Olomoucko
2
79 - 83
Đécin
2
79 - 84
Đécin
2
80 - 84
Olomoucko
2
82 - 86
Đécin
2
82 - 88
Đécin
2
83 - 88
Olomoucko
2
83 - 90
Đécin
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
0 - 3
Đécin
2
0 - 4
Đécin
2
2 - 4
Olomoucko
2
3 - 6
Đécin
2
4 - 11
Đécin
2
4 - 14
Đécin
2
7 - 16
Đécin
2
7 - 18
Đécin
2
9 - 18
Olomoucko
2
10 - 18
Olomoucko
2
12 - 18
Olomoucko
2
14 - 20
Đécin
2
14 - 21
Đécin
2
16 - 21
Olomoucko
2
18 - 23
Đécin
2
20 - 23
Olomoucko
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Olomoucko trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4
6 / 10 trận đấu cuối cùng Đécin trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 76
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
19/03/25
13:00
Olomoucko
Đécin

- 18
- 16
- 20
- 19

- 16
- 14
- 27
- 22
TTG
05/02/25
12:00
Đécin
Olomoucko

- 28
- 19
- 17
- 25

- 21
- 14
- 13
- 23
TTG
21/12/24
12:00
Olomoucko
Đécin

- 20
- 21
- 12
- 26

- 24
- 15
- 28
- 19
TTG
09/10/24
12:00
Đécin
Olomoucko

- 16
- 12
- 22
- 13

- 22
- 20
- 16
- 19
TTG
09/12/23
12:00
Olomoucko
Đécin

- 18
- 31
- 23
- 11

- 23
- 23
- 22
- 22
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 28 | 8 | 3246:2577 | |
2 | 36 | 24 | 12 | 3229:3000 | |
3 | 36 | 24 | 12 | 3190:2956 | |
4 | 36 | 22 | 14 | 3057:2958 | |
5 | 36 | 19 | 17 | 2807:2830 | |
6 | 36 | 18 | 18 | 2943:2970 | |
7 | 36 | 14 | 22 | 2635:2788 | |
8 | 36 | 13 | 23 | 2843:3158 |
# | Hình thức NBL | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 5 | 2038:1552 | |
2 | 22 | 17 | 5 | 2008:1818 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1983:1828 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1905:1799 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1686:1736 | |
6 | 22 | 11 | 11 | 1650:1678 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1836:1892 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1769:1859 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1681:1794 | |
10 | 22 | 8 | 14 | 1892:2003 | |
11 | 22 | 7 | 15 | 1778:1920 | |
12 | 22 | 3 | 19 | 1683:2030 |