BG Göttingen vs EWE Oldenburg 11/04/2023
- 11/04/23 12:00
-
- 106 : 97
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T

14
28
26
17
21
106

23
25
19
18
12
97
Quý 1
14
:
23
2
0 - 2
EWE Oldenburg
0:16
2
0 - 4
EWE Oldenburg
0:43
1
0 - 5
EWE Oldenburg
1:25
1
0 - 6
EWE Oldenburg
1:25
2
2 - 6
BG Göttingen
2:37
2
2 - 8
EWE Oldenburg
3:31
2
2 - 10
EWE Oldenburg
3:52
2
2 - 12
EWE Oldenburg
4:45
2
4 - 12
BG Göttingen
5:10
1
4 - 13
EWE Oldenburg
5:41
1
4 - 14
EWE Oldenburg
5:41
2
6 - 14
BG Göttingen
5:43
3
9 - 14
BG Göttingen
6:21
3
9 - 17
EWE Oldenburg
6:44
2
9 - 19
EWE Oldenburg
2
10 - 19
BG Göttingen
7:27
2
10 - 21
EWE Oldenburg
7:45
1
11 - 21
BG Göttingen
8:35
1
12 - 21
BG Göttingen
8:35
1
13 - 21
BG Göttingen
9:05
1
14 - 21
BG Göttingen
9:05
2
14 - 23
EWE Oldenburg
9:26
Quý 2
28
:
25
2
14 - 25
EWE Oldenburg
10:44
3
17 - 26
BG Göttingen
11:11
2
17 - 28
EWE Oldenburg
11:38
3
20 - 28
BG Göttingen
11:44
2
20 - 30
EWE Oldenburg
11:49
2
22 - 30
BG Göttingen
12:18
2
22 - 32
EWE Oldenburg
12:44
3
22 - 35
EWE Oldenburg
12:46
3
25 - 35
BG Göttingen
12:46
2
25 - 37
EWE Oldenburg
12:46
2
27 - 37
BG Göttingen
12:56
3
30 - 37
BG Göttingen
15:11
2
30 - 39
EWE Oldenburg
15:49
2
32 - 39
BG Göttingen
16:16
2
32 - 41
EWE Oldenburg
16:37
1
32 - 42
EWE Oldenburg
16:59
1
33 - 42
BG Göttingen
16:59
1
34 - 42
BG Göttingen
16:59
2
36 - 42
BG Göttingen
17:10
2
38 - 42
BG Göttingen
17:48
2
38 - 44
EWE Oldenburg
18:32
1
39 - 44
BG Göttingen
18:56
1
40 - 44
BG Göttingen
18:56
2
40 - 46
EWE Oldenburg
19:10
2
42 - 46
BG Göttingen
19:28
2
42 - 48
EWE Oldenburg
19:48
Quý 3
26
:
19
3
45 - 48
BG Göttingen
20:22
1
45 - 49
EWE Oldenburg
20:49
1
45 - 50
EWE Oldenburg
20:49
2
47 - 50
BG Göttingen
22:36
1
48 - 50
BG Göttingen
22:36
2
50 - 50
BG Göttingen
23:16
3
53 - 50
BG Göttingen
23:55
1
53 - 51
EWE Oldenburg
24:25
1
53 - 52
EWE Oldenburg
24:25
2
55 - 52
BG Göttingen
24:46
1
56 - 52
BG Göttingen
25:39
1
57 - 52
BG Göttingen
25:39
1
57 - 53
EWE Oldenburg
25:54
1
57 - 54
EWE Oldenburg
26:16
2
57 - 56
EWE Oldenburg
26:26
2
59 - 56
BG Göttingen
26:45
1
59 - 57
EWE Oldenburg
26:59
1
59 - 58
EWE Oldenburg
26:59
2
61 - 58
BG Göttingen
27:49
2
61 - 60
EWE Oldenburg
28:08
1
62 - 60
BG Göttingen
28:20
1
63 - 60
BG Göttingen
28:20
1
63 - 61
EWE Oldenburg
28:40
1
63 - 62
EWE Oldenburg
28:40
3
66 - 62
BG Göttingen
28:58
3
66 - 65
EWE Oldenburg
29:18
2
68 - 65
BG Göttingen
29:36
2
68 - 67
EWE Oldenburg
29:56
Quý 4
17
:
18
3
71 - 67
BG Göttingen
30:28
1
71 - 68
EWE Oldenburg
31:26
1
71 - 69
EWE Oldenburg
31:26
3
71 - 72
EWE Oldenburg
31:51
2
71 - 74
EWE Oldenburg
34:12
1
72 - 74
BG Göttingen
34:21
1
73 - 74
BG Göttingen
34:21
2
75 - 74
BG Göttingen
34:51
3
75 - 77
EWE Oldenburg
35:03
2
77 - 77
BG Göttingen
35:47
2
77 - 79
EWE Oldenburg
36:04
2
79 - 79
BG Göttingen
36:20
2
79 - 81
EWE Oldenburg
36:35
1
80 - 81
BG Göttingen
37:56
2
82 - 81
BG Göttingen
38:25
1
83 - 81
BG Göttingen
38:25
1
83 - 82
EWE Oldenburg
39:08
1
83 - 83
EWE Oldenburg
39:08
1
84 - 83
BG Göttingen
39:25
1
85 - 83
BG Göttingen
39:25
2
85 - 85
EWE Oldenburg
39:35
Tăng ca
21
:
12
2
85 - 87
EWE Oldenburg
40:23
3
88 - 87
BG Göttingen
40:46
1
89 - 87
BG Göttingen
41:10
1
90 - 87
BG Göttingen
41:10
3
93 - 87
BG Göttingen
41:21
1
94 - 87
BG Göttingen
41:59
3
97 - 87
BG Göttingen
42:17
2
99 - 87
BG Göttingen
42:47
3
99 - 90
EWE Oldenburg
43:02
3
99 - 93
EWE Oldenburg
43:40
2
101 - 93
BG Göttingen
43:53
2
101 - 95
EWE Oldenburg
44:04
3
104 - 95
BG Göttingen
44:28
1
105 - 95
BG Göttingen
44:40
1
106 - 95
BG Göttingen
44:40
2
106 - 97
EWE Oldenburg
44:56
Tải thêm
- 12/32 (37.5%)
- 3 con trỏ
- 8/22 (36.4%)
- 23/31 (74.2%)
- 2 con trỏ
- 27/47 (57.4%)
- 24/29 (82%)
- Ném miễn phí
- 19/25 (76%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 6
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Russell, DeWayne
G

DIM
25
REB
3
HT
4
PHT
30:07
Kính
25
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
30:07
Hai con trỏ
9/22
(41%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/24
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-

Frey, Harald
G

DIM
21
REB
1
HT
9
PHT
34:21
Kính
21
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
34:21
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Bess, Javon
F

DIM
20
REB
1
HT
1
PHT
35:44
Kính
20
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
35:44
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Smith, Mark
G

DIM
20
REB
13
HT
3
PHT
41:27
Kính
20
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
41:27
Hai con trỏ
5/5
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
12
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Hammonds, Rayshaun
C

DIM
16
REB
4
HT
1
PHT
25:31
Kính
16
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
25:31
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 191
- GP
- 191
- 93
- SP
- 98
Đối đầu
TTG
01/05/25
08:00
BG Göttingen
EWE Oldenburg

- 29
- 17
- 24
- 23

- 13
- 33
- 18
- 32
TTG
15/12/24
08:00
EWE Oldenburg
BG Göttingen

- 24
- 30
- 26
- 31

- 33
- 20
- 22
- 19
TTG
01/05/24
08:30
BG Göttingen
EWE Oldenburg

- 15
- 23
- 20
- 29

- 18
- 24
- 15
- 26
TTG
13/01/24
13:00
EWE Oldenburg
BG Göttingen

- 32
- 33
- 19
- 22

- 17
- 27
- 22
- 19
TC
11/04/23
12:00
BG Göttingen
EWE Oldenburg

- 14
- 28
- 26
- 17

- 23
- 25
- 19
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |