Bendigo Braves (Nữ) vs Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres 27/04/2024
- 27/04/24 03:00
-
- 88 : 94
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

28
25
23
12
88

27
22
13
32
94
Quý 1
28
:
27
2
0 - 2
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
0:17
2
2 - 2
Bendigo Braves (Nữ)
0:29
2
2 - 4
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
0:49
2
4 - 4
Bendigo Braves (Nữ)
0:59
2
6 - 4
Bendigo Braves (Nữ)
1:36
2
6 - 6
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
1:53
2
8 - 6
Bendigo Braves (Nữ)
1:58
2
8 - 8
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
2:14
3
8 - 11
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
2:47
2
10 - 11
Bendigo Braves (Nữ)
3:27
2
10 - 13
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
3:52
2
12 - 13
Bendigo Braves (Nữ)
4:38
2
12 - 15
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
5:10
2
14 - 15
Bendigo Braves (Nữ)
5:16
2
14 - 17
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
5:33
2
14 - 19
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
6:02
2
16 - 19
Bendigo Braves (Nữ)
6:17
3
19 - 19
Bendigo Braves (Nữ)
7:07
1
19 - 20
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
7:18
2
19 - 22
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
7:49
2
21 - 22
Bendigo Braves (Nữ)
8:05
3
21 - 25
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
8:17
2
23 - 25
Bendigo Braves (Nữ)
8:35
2
23 - 27
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
8:56
1
24 - 27
Bendigo Braves (Nữ)
9:28
1
25 - 27
Bendigo Braves (Nữ)
9:28
2
27 - 27
Bendigo Braves (Nữ)
9:53
1
28 - 27
Bendigo Braves (Nữ)
9:53
Quý 2
25
:
22
3
28 - 30
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
11:05
2
30 - 30
Bendigo Braves (Nữ)
11:22
2
32 - 30
Bendigo Braves (Nữ)
12:02
2
32 - 32
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
12:26
2
32 - 34
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
12:51
2
34 - 34
Bendigo Braves (Nữ)
13:03
1
35 - 34
Bendigo Braves (Nữ)
13:22
1
36 - 34
Bendigo Braves (Nữ)
13:22
2
36 - 36
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
13:36
2
38 - 36
Bendigo Braves (Nữ)
14:06
3
41 - 36
Bendigo Braves (Nữ)
14:28
2
41 - 38
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
14:55
3
44 - 38
Bendigo Braves (Nữ)
15:44
2
44 - 40
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
16:10
1
44 - 41
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
16:29
1
44 - 42
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
16:29
2
44 - 44
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
16:59
1
44 - 45
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
16:59
3
47 - 45
Bendigo Braves (Nữ)
17:11
2
47 - 47
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
17:28
2
49 - 47
Bendigo Braves (Nữ)
18:17
2
51 - 47
Bendigo Braves (Nữ)
18:45
2
53 - 47
Bendigo Braves (Nữ)
19:07
2
53 - 49
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
19:25
Quý 3
23
:
13
2
55 - 49
Bendigo Braves (Nữ)
20:31
2
57 - 49
Bendigo Braves (Nữ)
21:15
2
59 - 49
Bendigo Braves (Nữ)
21:50
2
61 - 49
Bendigo Braves (Nữ)
22:47
2
61 - 51
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
23:32
2
63 - 51
Bendigo Braves (Nữ)
23:46
2
65 - 51
Bendigo Braves (Nữ)
24:17
1
65 - 52
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
24:31
2
67 - 52
Bendigo Braves (Nữ)
24:46
3
67 - 55
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
24:57
1
72 - 55
Bendigo Braves (Nữ)
24:59
2
69 - 55
Bendigo Braves (Nữ)
25:16
2
71 - 55
Bendigo Braves (Nữ)
25:52
2
74 - 55
Bendigo Braves (Nữ)
27:39
3
74 - 58
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
28:18
2
74 - 60
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
28:38
2
76 - 60
Bendigo Braves (Nữ)
29:00
2
76 - 62
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
29:59
Quý 4
12
:
32
3
76 - 65
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
30:45
3
76 - 68
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
31:41
3
76 - 71
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
32:45
3
76 - 74
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
33:23
3
76 - 77
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
33:39
2
78 - 77
Bendigo Braves (Nữ)
33:39
2
80 - 77
Bendigo Braves (Nữ)
33:45
3
80 - 80
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
34:16
1
80 - 81
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
34:16
2
82 - 81
Bendigo Braves (Nữ)
34:25
2
84 - 81
Bendigo Braves (Nữ)
34:56
2
84 - 83
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
36:07
1
84 - 84
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
36:37
1
84 - 85
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
36:37
2
84 - 87
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
37:33
3
87 - 87
Bendigo Braves (Nữ)
37:43
1
87 - 88
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
38:45
1
87 - 89
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
38:45
2
87 - 91
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
39:03
1
88 - 91
Bendigo Braves (Nữ)
39:13
1
88 - 92
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
39:25
1
88 - 93
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
39:47
1
88 - 94
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
39:47
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 166
- GP
- 166
- 80
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
19/07/25
22:30
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
Bendigo Braves (Nữ)

- 24
- 26
- 29
- 27

- 14
- 11
- 26
- 13
TTG
25/05/24
22:00
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
Bendigo Braves (Nữ)

- 21
- 23
- 18
- 22

- 20
- 19
- 16
- 27
TTG
27/04/24
03:00
Bendigo Braves (Nữ)
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres

- 28
- 25
- 23
- 12

- 27
- 22
- 13
- 32
TTG
08/07/23
22:30
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
Bendigo Braves (Nữ)

- 10
- 18
- 19
- 27

- 23
- 17
- 27
- 13
TTG
16/07/22
03:30
Bendigo Braves (Nữ)
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres

- 23
- 21
- 21
- 25

- 26
- 11
- 20
- 14
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 1862:1566 | |
2 | 22 | 19 | 3 | 1676:1422 | |
3 | 22 | 16 | 6 | 1774:1566 | |
4 | 22 | 14 | 8 | 1716:1536 | |
5 | 22 | 14 | 8 | 1626:1653 | |
6 | 22 | 14 | 8 | 1688:1588 | |
7 | 22 | 13 | 9 | 1729:1690 | |
8 | 22 | 12 | 10 | 1770:1687 | |
9 | 22 | 12 | 10 | 1919:1727 | |
10 | 22 | 11 | 11 | 1826:1798 | |
11 | 22 | 11 | 11 | 1666:1663 | |
12 | 22 | 9 | 13 | 1687:1741 | |
13 | 22 | 9 | 13 | 1679:1738 | |
14 | 22 | 8 | 14 | 1593:1681 | |
15 | 22 | 7 | 15 | 1681:1829 | |
16 | 22 | 6 | 16 | 1544:1791 | |
17 | 22 | 5 | 17 | 1527:1766 | |
18 | 22 | 5 | 17 | 1642:1888 | |
19 | 22 | 4 | 18 | 1531:1806 |