Latvia vs Bỉ 21/07/2023
- 21/07/23 15:30
-
- 85 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
21
23
18
85

26
20
10
15
71
Quý 1
23
:
26
2
0 - 2
Bỉ
2
2 - 2
Latvia
2
4 - 4
Bỉ
2
4 - 6
Bỉ
2
4 - 9
Bỉ
2
4 - 12
Bỉ
2
4 - 14
Bỉ
2
6 - 14
Latvia
2
9 - 16
Bỉ
2
10 - 16
Latvia
2
10 - 18
Bỉ
2
12 - 18
Latvia
2
13 - 18
Latvia
2
13 - 20
Bỉ
2
17 - 20
Latvia
2
17 - 23
Bỉ
2
17 - 26
Bỉ
2
20 - 26
Latvia
2
23 - 26
Latvia
Quý 2
21
:
20
2
26 - 28
Bỉ
2
29 - 28
Latvia
2
31 - 28
Latvia
2
31 - 29
Bỉ
2
33 - 32
Bỉ
2
36 - 32
Latvia
2
36 - 34
Bỉ
2
38 - 34
Latvia
2
38 - 36
Bỉ
2
38 - 37
Bỉ
2
38 - 39
Bỉ
2
38 - 40
Bỉ
2
41 - 40
Latvia
2
43 - 42
Bỉ
2
43 - 44
Bỉ
2
43 - 46
Bỉ
2
44 - 46
Latvia
Quý 3
23
:
10
2
46 - 48
Bỉ
2
48 - 48
Latvia
2
51 - 48
Latvia
2
54 - 48
Latvia
2
56 - 48
Latvia
2
59 - 48
Latvia
2
62 - 48
Latvia
2
64 - 50
Bỉ
2
64 - 52
Bỉ
2
67 - 54
Bỉ
2
67 - 56
Bỉ
Quý 4
18
:
15
2
70 - 56
Latvia
2
72 - 56
Latvia
2
72 - 57
Bỉ
2
72 - 58
Bỉ
2
72 - 59
Bỉ
2
75 - 59
Latvia
2
75 - 62
Bỉ
2
75 - 64
Bỉ
2
75 - 65
Bỉ
2
78 - 65
Latvia
2
80 - 65
Latvia
2
82 - 65
Latvia
2
85 - 65
Latvia
2
85 - 67
Bỉ
2
85 - 71
Bỉ
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 8 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Latvia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 7 của trận đấu cuối cùng Bỉ trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 153
- GP
- 153
- 77
- SP
- 76
Đối đầu
TTG
27/07/25
10:00
Latvia
Bỉ

- 16
- 13
- 17
- 27

- 17
- 22
- 21
- 28
TTG
30/07/23
15:00
Latvia
Bỉ

- 16
- 19
- 21
- 19

- 13
- 18
- 25
- 13
TTG
21/07/23
15:30
Latvia
Bỉ

- 23
- 21
- 23
- 18

- 26
- 20
- 10
- 15
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 324:273 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 320:289 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 311:292 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 301:333 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 291:360 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 362:310 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 413:365 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 359:327 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 406:360 | 8 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 394:393 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 257:436 | 5 |