Slovenia vs Bỉ 31/08/2025
- 31/08/25 08:00
-
- 86 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

16
27
21
22
86

10
21
17
21
69
Quý 1
16
:
10
2
0 - 2
Bỉ
0:35
3
3 - 2
Slovenia
1:16
2
5 - 2
Slovenia
3:49
1
5 - 3
Bỉ
4:09
2
7 - 3
Slovenia
4:09
2
7 - 5
Bỉ
5:16
1
7 - 6
Bỉ
5:16
3
10 - 6
Slovenia
5:33
2
10 - 8
Bỉ
5:52
2
12 - 8
Slovenia
6:54
2
12 - 10
Bỉ
7:19
1
13 - 10
Slovenia
7:34
1
14 - 10
Slovenia
7:34
2
16 - 10
Slovenia
8:04
Quý 2
27
:
21
2
16 - 12
Bỉ
10:53
3
19 - 12
Slovenia
11:25
1
20 - 12
Slovenia
12:03
1
21 - 12
Slovenia
12:03
2
23 - 12
Slovenia
12:18
1
23 - 13
Bỉ
12:41
1
23 - 14
Bỉ
13:06
1
23 - 15
Bỉ
13:06
3
26 - 15
Slovenia
13:20
2
26 - 17
Bỉ
13:37
2
26 - 19
Bỉ
13:57
2
28 - 19
Slovenia
14:15
1
29 - 19
Slovenia
14:15
2
29 - 21
Bỉ
14:34
2
31 - 21
Slovenia
15:00
1
31 - 22
Bỉ
15:26
1
31 - 23
Bỉ
15:26
1
32 - 23
Slovenia
15:37
1
33 - 23
Slovenia
15:37
1
34 - 23
Slovenia
17:11
1
35 - 23
Slovenia
17:11
2
37 - 23
Slovenia
17:31
2
37 - 25
Bỉ
17:52
2
39 - 25
Slovenia
18:14
1
40 - 25
Slovenia
18:35
3
40 - 28
Bỉ
19:05
3
43 - 28
Slovenia
19:22
3
43 - 31
Bỉ
19:47
Quý 3
21
:
17
2
45 - 31
Slovenia
20:22
2
47 - 31
Slovenia
21:32
1
48 - 31
Slovenia
22:08
2
50 - 31
Slovenia
22:45
3
50 - 34
Bỉ
23:26
3
50 - 37
Bỉ
24:16
2
52 - 37
Slovenia
24:35
3
52 - 40
Bỉ
24:59
1
52 - 41
Bỉ
25:28
3
55 - 41
Slovenia
26:22
2
57 - 41
Slovenia
27:04
3
57 - 44
Bỉ
27:43
3
60 - 44
Slovenia
28:06
3
60 - 47
Bỉ
28:36
2
62 - 47
Slovenia
28:55
2
64 - 47
Slovenia
29:17
1
64 - 48
Bỉ
29:43
Quý 4
22
:
21
2
66 - 48
Slovenia
30:24
3
66 - 51
Bỉ
31:49
2
68 - 51
Slovenia
32:14
3
71 - 51
Slovenia
32:51
2
71 - 53
Bỉ
33:18
1
72 - 53
Slovenia
33:35
1
73 - 53
Slovenia
33:35
2
73 - 55
Bỉ
33:59
3
76 - 55
Slovenia
34:53
3
76 - 58
Bỉ
35:10
3
76 - 61
Bỉ
35:53
2
78 - 61
Slovenia
36:09
1
79 - 61
Slovenia
36:09
1
80 - 61
Slovenia
36:36
1
81 - 61
Slovenia
36:37
1
81 - 62
Bỉ
36:50
2
83 - 62
Slovenia
37:16
2
85 - 62
Slovenia
38:13
3
85 - 65
Bỉ
39:36
1
86 - 65
Slovenia
39:49
2
86 - 67
Bỉ
39:51
2
86 - 69
Bỉ
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Slovenia
- Bỉ
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Slovenia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Bỉ trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 9/32 (28.1%)
- 3 con trỏ
- 11/27 (40.7%)
- 21/32 (65.6%)
- 2 con trỏ
- 13/31 (41.9%)
- 17/25 (68%)
- Ném miễn phí
- 10/18 (55%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 12
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi

Doncic, Luka
F-G

DIM
26
REB
10
HT
11
PHT
30:12
Kính
26
Ba con trỏ
2/11
(18%)
Ném miễn phí
6/9
(67%)
Phút
30:12
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/23
(39%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Van Vliet, Andy
F

DIM
15
REB
5
HT
-
PHT
17:12
Kính
15
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
17:12
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Lecomte, Manu
G

DIM
13
REB
5
HT
5
PHT
29:52
Kính
13
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
29:52
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Prepelic, Klemen
G

DIM
12
REB
2
HT
5
PHT
19:34
Kính
12
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
19:34
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/8
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Stergar, Leon
G

DIM
9
REB
3
HT
-
PHT
16:15
Kính
9
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
16:15
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/5
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 157
- GP
- 157
- 87
- SP
- 70
Đối đầu
TTG
31/08/25
08:00
Slovenia
Bỉ

- 16
- 27
- 21
- 22

- 10
- 21
- 17
- 21
TTG
10/09/22
08:45
Slovenia
Bỉ

- 24
- 20
- 19
- 25

- 19
- 22
- 19
- 12
# | Hình thức EuroBasket 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 280:205 | 6 | |
2 | 3 | 3 | 0 | 262:213 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 225:247 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 223:245 | 4 | |
5 | 3 | 1 | 2 | 185:225 | 4 | |
6 | 3 | 0 | 3 | 203:243 | 3 |
# | Hình thức EuroBasket 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 318:247 | 6 | |
2 | 3 | 3 | 0 | 287:234 | 6 | |
3 | 3 | 2 | 1 | 276:244 | 5 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 251:257 | 4 | |
5 | 3 | 0 | 3 | 208:281 | 3 | |
6 | 3 | 0 | 3 | 208:285 | 3 |