Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bỉ (Phụ nữ) vs Ý (Nữ) 18/06/2023

1
2
3
4
T
Bỉ (Phụ nữ)
26
17
11
18
72
Ý (Nữ)
22
17
15
10
64
Bỉ (Phụ nữ) BE

Chi tiết trận đấu

Ý (Nữ) ITA
Quý 1
26 : 22
3
3 - 0
Bỉ (Phụ nữ)
0:15
3
3 - 3
Ý (Nữ)
0:33
2
3 - 5
Ý (Nữ)
1:00
2
3 - 7
Ý (Nữ)
1:30
2
5 - 7
Bỉ (Phụ nữ)
1:51
2
7 - 7
Bỉ (Phụ nữ)
2:27
2
9 - 7
Bỉ (Phụ nữ)
2:50
2
9 - 9
Ý (Nữ)
3:36
2
11 - 9
Bỉ (Phụ nữ)
3:54
1
11 - 10
Ý (Nữ)
4:13
1
11 - 11
Ý (Nữ)
4:13
1
11 - 12
Ý (Nữ)
4:59
1
11 - 13
Ý (Nữ)
4:59
2
13 - 13
Bỉ (Phụ nữ)
5:17
2
13 - 15
Ý (Nữ)
5:28
1
13 - 16
Ý (Nữ)
6:01
2
15 - 16
Bỉ (Phụ nữ)
6:12
1
16 - 16
Bỉ (Phụ nữ)
6:44
1
17 - 16
Bỉ (Phụ nữ)
6:44
1
18 - 16
Bỉ (Phụ nữ)
6:44
2
20 - 16
Bỉ (Phụ nữ)
7:22
2
20 - 18
Ý (Nữ)
7:49
2
22 - 18
Bỉ (Phụ nữ)
8:01
2
22 - 20
Ý (Nữ)
8:26
2
24 - 20
Bỉ (Phụ nữ)
9:13
2
24 - 22
Ý (Nữ)
9:26
1
25 - 22
Bỉ (Phụ nữ)
9:48
1
26 - 22
Bỉ (Phụ nữ)
9:48
Quý 2
17 : 17
2
26 - 24
Ý (Nữ)
10:29
2
28 - 24
Bỉ (Phụ nữ)
11:29
2
30 - 24
Bỉ (Phụ nữ)
12:08
1
31 - 24
Bỉ (Phụ nữ)
12:52
1
32 - 24
Bỉ (Phụ nữ)
12:52
3
32 - 27
Ý (Nữ)
13:16
3
35 - 27
Bỉ (Phụ nữ)
13:34
1
35 - 28
Ý (Nữ)
13:56
2
37 - 28
Bỉ (Phụ nữ)
14:36
1
38 - 28
Bỉ (Phụ nữ)
14:34
1
38 - 29
Ý (Nữ)
14:58
2
38 - 31
Ý (Nữ)
15:29
3
38 - 34
Ý (Nữ)
16:37
1
39 - 34
Bỉ (Phụ nữ)
17:37
2
41 - 34
Bỉ (Phụ nữ)
18:31
1
41 - 35
Ý (Nữ)
18:58
1
41 - 36
Ý (Nữ)
18:58
1
41 - 37
Ý (Nữ)
18:58
2
41 - 39
Ý (Nữ)
19:38
2
43 - 39
Bỉ (Phụ nữ)
19:59
Quý 3
11 : 15
2
43 - 41
Ý (Nữ)
20:34
2
43 - 43
Ý (Nữ)
21:10
1
44 - 43
Bỉ (Phụ nữ)
23:31
1
45 - 43
Bỉ (Phụ nữ)
23:31
2
45 - 45
Ý (Nữ)
23:46
3
48 - 45
Bỉ (Phụ nữ)
24:24
2
48 - 47
Ý (Nữ)
25:44
2
48 - 49
Ý (Nữ)
26:26
3
51 - 49
Bỉ (Phụ nữ)
26:44
2
53 - 49
Bỉ (Phụ nữ)
28:53
1
54 - 49
Bỉ (Phụ nữ)
28:51
3
54 - 52
Ý (Nữ)
29:12
2
54 - 54
Ý (Nữ)
29:59
Quý 4
18 : 10
2
54 - 56
Ý (Nữ)
30:20
2
54 - 58
Ý (Nữ)
31:32
2
56 - 58
Bỉ (Phụ nữ)
32:40
2
56 - 60
Ý (Nữ)
32:56
2
58 - 60
Bỉ (Phụ nữ)
33:11
3
61 - 60
Bỉ (Phụ nữ)
33:38
2
63 - 60
Bỉ (Phụ nữ)
34:28
1
64 - 60
Bỉ (Phụ nữ)
35:06
1
65 - 60
Bỉ (Phụ nữ)
35:06
1
66 - 60
Bỉ (Phụ nữ)
36:36
3
66 - 63
Ý (Nữ)
37:17
3
69 - 63
Bỉ (Phụ nữ)
37:45
1
70 - 63
Bỉ (Phụ nữ)
38:38
2
72 - 63
Bỉ (Phụ nữ)
39:35
1
72 - 64
Ý (Nữ)
39:43
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Bỉ (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Ý (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 5 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng EuroBasket, Phụ nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bỉ (Phụ nữ)
Bỉ (Phụ nữ)
Ý (Nữ)
Ý (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 74
  • SP
  • 70
TTG 23/05/25 14:30
Bỉ (Phụ nữ) Bỉ (Phụ nữ)
  • 24
  • 15
  • 25
  • 19
83
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 19
  • 23
  • 13
  • 15
70
TTG 18/06/23 08:15
Bỉ (Phụ nữ) Bỉ (Phụ nữ)
  • 26
  • 17
  • 11
  • 18
72
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 22
  • 17
  • 15
  • 10
64
TTG 02/06/22 14:00
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 18
  • 23
77
Bỉ (Phụ nữ) Bỉ (Phụ nữ)
  • 17
  • 17
  • 14
  • 12
60
TTG 22/06/19 11:00
Bỉ (Phụ nữ) Bỉ (Phụ nữ)
  • 17
  • 11
  • 24
  • 24
76
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 15
  • 23
  • 10
  • 17
65
TTG 21/06/19 14:30
Bỉ (Phụ nữ) Bỉ (Phụ nữ)
  • 27
  • 10
  • 30
  • 12
79
Ý (Nữ) Ý (Nữ)
  • 20
  • 25
  • 19
  • 12
76
Bỉ (Phụ nữ) BE

Bảng xếp hạng

Ý (Nữ) ITA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 217:184 5
2 3 2 1 192:205 5
3 3 1 2 202:215 4
4 3 1 2 190:197 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 264:164 6
2 3 2 1 163:194 5
3 3 1 2 210:201 4
4 3 0 3 179:257 3

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Sáu 2023, 08:15