Ningbo Rockets vs Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh 26/01/2024
- 26/01/24 06:35
-
- 81 : 114
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
12
18
26
81

39
35
28
12
114
Quý 1
25
:
39
3
3 - 0
Ningbo Rockets
0:35
2
3 - 2
Zou, Yuchen
0:49
3
3 - 5
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
1:49
3
6 - 5
Ningbo Rockets
2:06
2
6 - 7
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
2:30
3
9 - 7
Ningbo Rockets
2:49
1
9 - 8
Felder, Kay
3:03
1
9 - 9
Felder, Kay
3:03
2
11 - 9
Ningbo Rockets
3:39
2
11 - 11
Felder, Kay
3:55
3
11 - 14
Jin, Xin
4:46
1
12 - 14
Curry, Carlos
5:17
2
12 - 16
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
5:52
2
14 - 16
Xu, Yuzhuo
6:12
2
14 - 18
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
6:26
1
14 - 19
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
6:26
3
17 - 19
Ningbo Rockets
7:06
3
17 - 22
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
7:12
2
17 - 24
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
8:05
2
19 - 24
Ningbo Rockets
8:13
3
19 - 27
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
8:30
2
21 - 27
Ningbo Rockets
8:59
2
23 - 27
Ningbo Rockets
9:26
1
23 - 28
Jin, Xin
9:40
1
23 - 29
Jin, Xin
9:40
2
23 - 31
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
10:19
1
23 - 32
Jin, Xin
11:02
1
23 - 33
Jin, Xin
11:02
2
25 - 33
Ningbo Rockets
11:02
2
25 - 35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
11:24
1
25 - 36
Felder, Kay
11:24
3
25 - 39
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
11:57
Quý 2
12
:
35
1
26 - 39
Arslan, Azat
12:19
1
27 - 39
Arslan, Azat
12:19
1
28 - 39
Jiang, Shuai
12:59
2
28 - 41
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
13:14
2
28 - 43
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
13:55
3
28 - 46
Jin, Xin
14:33
3
28 - 49
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
15:03
2
30 - 49
Arslan, Azat
15:25
2
30 - 51
Sampson, Jia Kaer
16:22
2
30 - 53
Sampson, Jia Kaer
16:49
1
31 - 53
Arslan, Azat
17:52
2
31 - 55
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
18:08
2
31 - 57
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
18:30
3
31 - 60
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
19:40
1
31 - 61
Zou, Yuchen
20:20
3
34 - 61
Arslan, Azat
20:39
2
34 - 63
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
20:47
2
34 - 65
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
21:13
1
34 - 66
Guohao, Chen
22:00
1
34 - 67
Guohao, Chen
22:00
2
34 - 69
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
22:50
2
34 - 71
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
23:20
2
36 - 71
Zhao, Jianshu
23:36
1
37 - 71
Ningbo Rockets
23:51
3
37 - 74
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
23:58
Quý 3
18
:
28
3
40 - 74
Ningbo Rockets
24:30
2
40 - 76
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
24:47
1
40 - 77
Felder, Kay
24:47
2
40 - 79
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
26:10
3
43 - 79
Ningbo Rockets
26:50
2
43 - 81
Liao, Sanning
28:20
1
45 - 81
Arslan, Azat
28:47
1
45 - 81
Arslan, Azat
28:47
3
45 - 84
Liao, Sanning
29:01
2
45 - 86
Riller, Grant
29:35
2
47 - 86
Ningbo Rockets
30:25
3
47 - 89
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
31:02
1
48 - 89
Arslan, Azat
31:24
1
49 - 89
Arslan, Azat
31:24
2
49 - 91
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
31:26
1
49 - 92
Riller, Grant
31:59
1
49 - 93
Guohao, Chen
32:25
2
49 - 95
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
33:08
1
50 - 95
Wang, Mahao
33:19
1
51 - 95
Wang, Mahao
33:19
3
51 - 98
Yanting, Lin
33:31
2
53 - 98
Ningbo Rockets
33:54
2
53 - 100
Riller, Grant
35:03
2
53 - 102
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
35:23
1
54 - 102
Zhao, Jianshu
35:59
1
55 - 102
Zhao, Jianshu
35:59
Quý 4
26
:
12
1
56 - 102
Arslan, Azat
36:14
2
56 - 104
Riller, Grant
36:54
2
58 - 104
Ningbo Rockets
37:59
2
58 - 106
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
38:19
3
61 - 106
Luo, Kaiwen
39:31
2
63 - 106
Ningbo Rockets
40:11
2
65 - 106
Ningbo Rockets
40:33
2
65 - 108
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
40:57
2
67 - 108
Ningbo Rockets
41:08
2
69 - 108
Ningbo Rockets
41:35
2
71 - 108
Arslan, Azat
42:26
3
73 - 108
Arslan, Azat
3
73 - 111
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
44:05
2
75 - 111
Ningbo Rockets
45:00
3
75 - 114
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
46:13
2
77 - 114
Ningbo Rockets
46:21
2
79 - 114
Ningbo Rockets
46:49
2
81 - 114
Ningbo Rockets
47:29
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
- 9/37 (24.3%)
- 3 con trỏ
- 14/24 (58.3%)
- 20/44 (45.5%)
- 2 con trỏ
- 29/50 (58%)
- 15/24 (62%)
- Ném miễn phí
- 14/18 (77%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 50
- 2
- Ảnh bị chặn
- 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 202
- GP
- 202
- 92
- SP
- 110
Đối đầu
TTG
17/12/24
06:35
Ningbo Rockets
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh

- 19
- 27
- 20
- 26

- 39
- 29
- 32
- 26
TTG
13/12/24
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
Ningbo Rockets

- 29
- 38
- 29
- 21

- 22
- 27
- 25
- 22
TTG
26/01/24
06:35
Ningbo Rockets
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh

- 25
- 12
- 18
- 26

- 39
- 35
- 28
- 12
TTG
25/12/23
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
Ningbo Rockets

- 20
- 23
- 28
- 27

- 24
- 30
- 20
- 22
TTG
02/04/23
07:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
Ningbo Rockets

- 27
- 27
- 24
- 21

- 29
- 19
- 26
- 21
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52 | 43 | 9 | 5381:4881 | |
2 | 52 | 41 | 11 | 5552:5027 | |
3 | 52 | 41 | 11 | 5666:5100 | |
4 | 52 | 37 | 15 | 5753:5388 | |
5 | 52 | 33 | 19 | 5369:5073 | |
6 | 52 | 32 | 20 | 5522:5381 | |
7 | 52 | 31 | 21 | 5347:5187 | |
8 | 52 | 31 | 21 | 5468:5334 | |
9 | 52 | 29 | 23 | 5529:5420 | |
10 | 52 | 29 | 23 | 5339:5156 | |
11 | 52 | 27 | 25 | 5240:5201 | |
12 | 52 | 27 | 25 | 5772:5780 | |
13 | 52 | 23 | 29 | 5359:5517 | |
14 | 52 | 22 | 30 | 5552:5696 | |
15 | 52 | 21 | 31 | 5396:5467 | |
16 | 52 | 19 | 33 | 5388:5602 | |
17 | 52 | 17 | 35 | 5333:5558 | |
18 | 52 | 7 | 45 | 4769:5366 | |
19 | 52 | 6 | 46 | 4861:5604 | |
20 | 52 | 4 | 48 | 4889:5747 |