Beijing Great Wall (Nữ) vs Inner Mongolia (Nữ) 13/12/2024
- 13/12/24 06:30
-
- 83 : 76
- Hoàn thành
Quý 1
-
:
-
1
1 - 0
Beijing Great Wall (Nữ)
0:11
1
2 - 0
Beijing Great Wall (Nữ)
0:11
2
2 - 2
Inner Mongolia (Nữ)
0:30
2
4 - 2
Beijing Great Wall (Nữ)
0:44
2
6 - 2
Beijing Great Wall (Nữ)
1:17
3
9 - 2
Beijing Great Wall (Nữ)
1:55
2
9 - 4
Inner Mongolia (Nữ)
2:34
1
9 - 5
Inner Mongolia (Nữ)
3:02
2
11 - 5
Beijing Great Wall (Nữ)
3:14
3
11 - 8
Inner Mongolia (Nữ)
3:34
3
14 - 8
Beijing Great Wall (Nữ)
3:49
2
16 - 8
Beijing Great Wall (Nữ)
4:29
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
1 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 155
- GP
- 155
- 74
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
10/02/25
06:30
Beijing Great Wall (Nữ)
67
Inner Mongolia (Nữ)
84


TTG
11/01/25
06:30
Inner Mongolia (Nữ)
84
Beijing Great Wall (Nữ)
68


TTG
13/12/24
06:30
Beijing Great Wall (Nữ)
83
Inner Mongolia (Nữ)
76


TC
16/11/24
06:30
Inner Mongolia (Nữ)
93
Beijing Great Wall (Nữ)
81


TC
19/07/24
22:00
Inner Mongolia (Nữ)
Beijing Great Wall (Nữ)

- 16
- 13
- 19
- 13

- 21
- 17
- 19
- 4
# | Hình thức WCBA 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 31 | 1 | 3074:2255 | |
2 | 32 | 23 | 9 | 2725:2458 | |
3 | 32 | 23 | 9 | 2640:2456 | |
4 | 32 | 23 | 9 | 2670:2389 | |
5 | 32 | 20 | 12 | 2667:2399 | |
6 | 32 | 17 | 15 | 2532:2420 | |
7 | 32 | 15 | 17 | 2731:2756 | |
8 | 32 | 15 | 17 | 2592:2601 | |
9 | 32 | 13 | 19 | 2431:2533 | |
10 | 32 | 7 | 25 | 2170:2714 | |
11 | 32 | 4 | 28 | 2360:2838 | |
12 | 32 | 1 | 31 | 2256:3029 |