Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh vs Liaoning Hổ Bay 14/01/2024
- 14/01/24 06:35
-
- 84 : 96
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

26
28
21
9
84

27
19
26
24
96
Quý 1
26
:
27
2
2 - 0
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
0:22
3
2 - 3
Liaoning Hổ Bay
0:46
3
5 - 3
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
1:00
2
5 - 5
Liaoning Hổ Bay
1:15
2
7 - 5
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
1:43
2
7 - 7
Liaoning Hổ Bay
2:04
3
7 - 10
Liaoning Hổ Bay
3:00
2
7 - 12
Liaoning Hổ Bay
4:16
3
10 - 12
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
4:33
2
12 - 12
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
5:17
2
12 - 14
Liaoning Hổ Bay
5:37
1
12 - 15
Liaoning Hổ Bay
6:00
1
12 - 16
Liaoning Hổ Bay
6:00
2
14 - 16
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
6:16
2
14 - 18
Liaoning Hổ Bay
7:02
2
16 - 18
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
7:53
1
16 - 19
Liaoning Hổ Bay
8:19
3
16 - 22
Liaoning Hổ Bay
8:47
3
19 - 22
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
9:04
2
21 - 22
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
9:38
1
21 - 23
Liaoning Hổ Bay
10:09
3
24 - 23
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
10:19
2
24 - 25
Liaoning Hổ Bay
10:54
1
25 - 25
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
11:15
1
26 - 25
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
11:15
2
26 - 27
Liaoning Hổ Bay
11:23
Quý 2
28
:
19
3
29 - 27
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
12:38
3
32 - 27
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
13:14
2
34 - 27
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
13:35
2
36 - 27
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
14:06
3
36 - 30
Liaoning Hổ Bay
14:29
3
39 - 30
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
14:47
3
39 - 33
Liaoning Hổ Bay
15:41
3
42 - 33
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
16:07
3
45 - 33
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
16:36
2
45 - 35
Liaoning Hổ Bay
17:33
2
47 - 35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
17:57
2
47 - 37
Liaoning Hổ Bay
18:09
1
47 - 38
Liaoning Hổ Bay
18:09
2
47 - 40
Liaoning Hổ Bay
18:39
2
49 - 40
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
19:06
2
49 - 42
Liaoning Hổ Bay
20:11
2
49 - 44
Liaoning Hổ Bay
20:44
3
52 - 44
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
21:22
2
54 - 44
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
22:43
1
54 - 45
Liaoning Hổ Bay
23:54
1
54 - 46
Liaoning Hổ Bay
23:54
Quý 3
21
:
26
2
54 - 48
Liaoning Hổ Bay
24:34
1
55 - 48
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
24:53
3
58 - 48
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
25:30
3
58 - 51
Liaoning Hổ Bay
26:12
2
60 - 51
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
26:26
2
60 - 53
Liaoning Hổ Bay
26:57
2
62 - 53
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
27:21
3
62 - 56
Liaoning Hổ Bay
27:41
2
64 - 56
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
28:26
3
64 - 59
Liaoning Hổ Bay
28:57
2
64 - 61
Liaoning Hổ Bay
29:55
2
64 - 63
Liaoning Hổ Bay
30:34
2
66 - 63
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
31:41
2
68 - 63
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:07
2
68 - 65
Liaoning Hổ Bay
32:47
1
69 - 65
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:59
1
70 - 65
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:59
3
70 - 68
Liaoning Hổ Bay
33:24
3
73 - 68
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
33:52
2
73 - 70
Liaoning Hổ Bay
34:05
1
73 - 71
Liaoning Hổ Bay
35:14
1
73 - 72
Liaoning Hổ Bay
35:14
2
75 - 72
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
35:57
Quý 4
9
:
24
2
75 - 74
Liaoning Hổ Bay
36:17
2
75 - 76
Liaoning Hổ Bay
37:09
1
75 - 77
Liaoning Hổ Bay
37:09
2
75 - 79
Liaoning Hổ Bay
37:49
1
76 - 79
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
38:07
1
77 - 79
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
38:07
3
77 - 82
Liaoning Hổ Bay
38:27
3
77 - 85
Liaoning Hổ Bay
40:13
2
77 - 87
Liaoning Hổ Bay
41:04
2
77 - 89
Liaoning Hổ Bay
41:44
2
77 - 91
Liaoning Hổ Bay
43:43
2
79 - 91
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
44:06
2
79 - 93
Liaoning Hổ Bay
44:24
1
80 - 93
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
45:24
2
82 - 93
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
46:02
3
82 - 96
Liaoning Hổ Bay
46:24
2
84 - 96
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
46:39
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10của trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 12/34 (35.3%)
- 3 con trỏ
- 12/35 (34.3%)
- 20/43 (46.5%)
- 2 con trỏ
- 25/40 (62.5%)
- 8/12 (66%)
- Ném miễn phí
- 10/14 (71%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 44
- 14
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Zhenlin, Zhang
F

DIM
27
REB
4
HT
4
PHT
47:00
Kính
27
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
47:00
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/22
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Keene, Marcus
G

DIM
25
REB
4
HT
5
PHT
25:00
Kính
25
Ba con trỏ
6/11
(55%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Fu, Hao
C

DIM
24
REB
8
HT
1
PHT
44:00
Kính
24
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
-
Phút
44:00
Hai con trỏ
9/11
(82%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/18
(61%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Zhao, Jiwei
G

DIM
17
REB
8
HT
6
PHT
35:00
Kính
17
Ba con trỏ
4/11
(36%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Fang, Shuo
G

DIM
15
REB
5
HT
6
PHT
30:00
Kính
15
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
2/8
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/15
(33%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 184
- GP
- 184
- 89
- SP
- 94
Đối đầu
TTG
01/01/25
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
Liaoning Hổ Bay

- 21
- 29
- 25
- 30

- 17
- 24
- 30
- 19
TTG
20/12/24
06:35
Liaoning Hổ Bay
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh

- 33
- 25
- 25
- 22

- 18
- 30
- 27
- 31
TTG
22/09/24
07:30
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
Liaoning Hổ Bay

- 16
- 13
- 16
- 24

- 20
- 13
- 20
- 14
TTG
05/02/24
06:35
Liaoning Hổ Bay
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh

- 33
- 28
- 30
- 22

- 21
- 32
- 20
- 12
TTG
14/01/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
Liaoning Hổ Bay

- 26
- 28
- 21
- 9

- 27
- 19
- 26
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52 | 43 | 9 | 5381:4881 | |
2 | 52 | 41 | 11 | 5552:5027 | |
3 | 52 | 41 | 11 | 5666:5100 | |
4 | 52 | 37 | 15 | 5753:5388 | |
5 | 52 | 33 | 19 | 5369:5073 | |
6 | 52 | 32 | 20 | 5522:5381 | |
7 | 52 | 31 | 21 | 5347:5187 | |
8 | 52 | 31 | 21 | 5468:5334 | |
9 | 52 | 29 | 23 | 5529:5420 | |
10 | 52 | 29 | 23 | 5339:5156 | |
11 | 52 | 27 | 25 | 5240:5201 | |
12 | 52 | 27 | 25 | 5772:5780 | |
13 | 52 | 23 | 29 | 5359:5517 | |
14 | 52 | 22 | 30 | 5552:5696 | |
15 | 52 | 21 | 31 | 5396:5467 | |
16 | 52 | 19 | 33 | 5388:5602 | |
17 | 52 | 17 | 35 | 5333:5558 | |
18 | 52 | 7 | 45 | 4769:5366 | |
19 | 52 | 6 | 46 | 4861:5604 | |
20 | 52 | 4 | 48 | 4889:5747 |