Đội bóng BCM Gravelines vs Strasbourg IG 22/10/2022
- 22/10/22 14:00
-
- 85 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

17
27
23
18
85

22
15
18
14
69
Quý 1
17
:
22
2
0 - 2
Strasbourg IG
0:12
3
3 - 2
Đội bóng BCM Gravelines
1:42
2
5 - 2
Đội bóng BCM Gravelines
2:26
2
5 - 4
Strasbourg IG
2:43
3
5 - 7
Strasbourg IG
3:07
2
7 - 7
Đội bóng BCM Gravelines
3:24
2
7 - 9
Strasbourg IG
3:35
2
7 - 11
Strasbourg IG
4:24
3
7 - 14
Strasbourg IG
4:56
2
7 - 16
Strasbourg IG
5:41
2
9 - 16
Đội bóng BCM Gravelines
6:02
1
9 - 17
Strasbourg IG
6:12
1
9 - 18
Strasbourg IG
6:12
2
11 - 18
Đội bóng BCM Gravelines
7:10
2
13 - 18
Đội bóng BCM Gravelines
8:03
2
13 - 20
Strasbourg IG
8:20
2
15 - 20
Đội bóng BCM Gravelines
8:38
2
15 - 22
Strasbourg IG
8:59
1
16 - 22
Đội bóng BCM Gravelines
9:36
1
17 - 22
Đội bóng BCM Gravelines
9:36
Quý 2
27
:
15
2
19 - 22
Đội bóng BCM Gravelines
10:20
3
19 - 25
Strasbourg IG
10:42
2
21 - 25
Đội bóng BCM Gravelines
11:24
2
23 - 25
Đội bóng BCM Gravelines
12:03
1
24 - 25
Đội bóng BCM Gravelines
12:03
2
26 - 25
Đội bóng BCM Gravelines
12:34
2
26 - 27
Strasbourg IG
12:56
2
28 - 27
Đội bóng BCM Gravelines
13:28
3
31 - 27
Đội bóng BCM Gravelines
14:06
3
31 - 30
Strasbourg IG
15:00
2
33 - 30
Đội bóng BCM Gravelines
15:15
1
34 - 30
Đội bóng BCM Gravelines
15:15
3
37 - 30
Đội bóng BCM Gravelines
15:47
2
37 - 32
Strasbourg IG
16:11
2
39 - 32
Đội bóng BCM Gravelines
16:54
1
40 - 32
Đội bóng BCM Gravelines
17:35
2
40 - 34
Strasbourg IG
18:54
2
42 - 34
Đội bóng BCM Gravelines
19:08
2
42 - 36
Strasbourg IG
19:33
1
42 - 37
Strasbourg IG
19:33
1
43 - 37
Đội bóng BCM Gravelines
19:51
1
44 - 37
Đội bóng BCM Gravelines
19:51
Quý 3
23
:
18
3
47 - 37
Đội bóng BCM Gravelines
20:14
2
47 - 39
Strasbourg IG
20:29
2
49 - 39
Đội bóng BCM Gravelines
20:48
2
49 - 41
Strasbourg IG
21:09
2
51 - 41
Đội bóng BCM Gravelines
21:35
2
51 - 43
Strasbourg IG
22:12
1
51 - 44
Strasbourg IG
22:42
2
53 - 44
Đội bóng BCM Gravelines
23:06
2
53 - 46
Strasbourg IG
23:33
3
53 - 49
Strasbourg IG
24:07
2
53 - 51
Strasbourg IG
24:32
3
56 - 51
Đội bóng BCM Gravelines
24:49
2
58 - 51
Đội bóng BCM Gravelines
25:25
1
58 - 52
Strasbourg IG
25:38
2
58 - 54
Strasbourg IG
25:57
1
58 - 55
Strasbourg IG
26:28
3
61 - 55
Đội bóng BCM Gravelines
26:35
2
63 - 55
Đội bóng BCM Gravelines
26:49
2
65 - 55
Đội bóng BCM Gravelines
27:37
2
67 - 55
Đội bóng BCM Gravelines
29:05
Quý 4
18
:
14
2
67 - 57
Strasbourg IG
30:37
2
69 - 57
Đội bóng BCM Gravelines
31:46
3
72 - 57
Đội bóng BCM Gravelines
32:25
2
74 - 57
Đội bóng BCM Gravelines
32:35
2
74 - 59
Strasbourg IG
32:53
1
74 - 60
Strasbourg IG
33:29
2
76 - 60
Đội bóng BCM Gravelines
33:49
3
76 - 63
Strasbourg IG
34:06
3
79 - 63
Đội bóng BCM Gravelines
34:29
2
79 - 65
Strasbourg IG
34:40
2
81 - 65
Đội bóng BCM Gravelines
36:17
1
81 - 66
Strasbourg IG
36:39
1
81 - 67
Strasbourg IG
36:39
2
81 - 69
Strasbourg IG
37:40
1
82 - 69
Đội bóng BCM Gravelines
38:35
1
83 - 69
Đội bóng BCM Gravelines
38:35
1
84 - 69
Đội bóng BCM Gravelines
39:17
1
85 - 69
Đội bóng BCM Gravelines
39:17
Tải thêm
- 8/27 (29.6%)
- 3 con trỏ
- 6/19 (31.6%)
- 25/40 (62.5%)
- 2 con trỏ
- 21/45 (46.7%)
- 11/12 (91%)
- Ném miễn phí
- 9/15 (60%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 18
- Fouls
- 19
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 148
- GP
- 148
- 77
- SP
- 71
Đối đầu
TTG
13/10/24
10:30
Đội bóng BCM Gravelines
Strasbourg IG

- 23
- 15
- 19
- 21

- 21
- 15
- 22
- 14
TTG
13/04/24
12:30
Strasbourg IG
Đội bóng BCM Gravelines

- 18
- 22
- 8
- 20

- 22
- 9
- 22
- 12
TTG
09/12/23
12:30
Đội bóng BCM Gravelines
Strasbourg IG

- 17
- 18
- 13
- 19

- 14
- 15
- 12
- 15
TTG
25/03/23
14:00
Strasbourg IG
Đội bóng BCM Gravelines

- 26
- 20
- 18
- 26

- 20
- 26
- 13
- 32
TTG
22/10/22
14:00
Đội bóng BCM Gravelines
Strasbourg IG

- 17
- 27
- 23
- 18

- 22
- 15
- 18
- 14
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 26 | 8 | 3035:2755 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2920:2812 | |
3 | 34 | 22 | 11 | 2926:2627 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2943:2861 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2914:2866 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 3005:2855 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 2790:2807 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2796:2789 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2984:3059 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2695:2757 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3111:3097 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2705:2704 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2709:2839 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2789:2856 | |
15 | 34 | 14 | 20 | 2656:2787 | |
16 | 34 | 14 | 20 | 2805:2952 | |
17 | 34 | 12 | 22 | 2673:2820 | |
18 | 34 | 10 | 24 | 2594:2807 |