Đội bóng BCM Gravelines vs Saint Quentin 27/04/2025
- 27/04/25 13:00
-
- 91 : 75
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

33
21
25
12
91

14
23
20
18
75
Quý 1
33
:
14
3
0 - 3
Saint Quentin
0:20
2
2 - 3
Đội bóng BCM Gravelines
0:52
3
2 - 6
Saint Quentin
1:08
2
4 - 6
Đội bóng BCM Gravelines
1:30
3
7 - 6
Đội bóng BCM Gravelines
2:16
2
9 - 6
Đội bóng BCM Gravelines
3:31
3
12 - 6
Đội bóng BCM Gravelines
4:23
3
15 - 6
Đội bóng BCM Gravelines
4:53
2
17 - 6
Đội bóng BCM Gravelines
5:22
1
18 - 6
Đội bóng BCM Gravelines
5:22
1
19 - 6
Đội bóng BCM Gravelines
6:06
1
20 - 6
Đội bóng BCM Gravelines
6:06
2
20 - 8
Saint Quentin
6:19
2
22 - 8
Đội bóng BCM Gravelines
6:48
1
22 - 9
Saint Quentin
6:58
1
22 - 10
Saint Quentin
6:58
1
23 - 10
Đội bóng BCM Gravelines
7:09
1
24 - 10
Đội bóng BCM Gravelines
7:09
1
24 - 11
Saint Quentin
7:42
1
24 - 12
Saint Quentin
7:42
1
25 - 12
Đội bóng BCM Gravelines
8:12
1
25 - 13
Saint Quentin
8:25
1
25 - 14
Saint Quentin
8:25
2
27 - 14
Đội bóng BCM Gravelines
8:48
3
30 - 14
Đội bóng BCM Gravelines
9:31
3
33 - 14
Đội bóng BCM Gravelines
9:59
Quý 2
21
:
23
3
36 - 14
Đội bóng BCM Gravelines
10:47
3
39 - 14
Đội bóng BCM Gravelines
11:23
2
39 - 16
Saint Quentin
11:42
3
39 - 19
Saint Quentin
12:12
1
39 - 20
Saint Quentin
12:40
1
39 - 21
Saint Quentin
12:40
1
40 - 21
Đội bóng BCM Gravelines
13:01
1
41 - 21
Đội bóng BCM Gravelines
13:01
2
41 - 23
Saint Quentin
13:46
3
41 - 26
Saint Quentin
14:19
3
44 - 26
Đội bóng BCM Gravelines
15:09
2
44 - 28
Saint Quentin
15:51
2
46 - 28
Đội bóng BCM Gravelines
16:14
3
46 - 31
Saint Quentin
16:31
3
49 - 31
Đội bóng BCM Gravelines
17:03
2
49 - 33
Saint Quentin
17:34
1
50 - 33
Đội bóng BCM Gravelines
17:47
1
51 - 33
Đội bóng BCM Gravelines
17:47
2
51 - 35
Saint Quentin
18:41
2
51 - 37
Saint Quentin
19:27
3
54 - 37
Đội bóng BCM Gravelines
19:53
Quý 3
25
:
20
2
54 - 39
Saint Quentin
20:11
3
57 - 39
Đội bóng BCM Gravelines
21:15
1
58 - 39
Đội bóng BCM Gravelines
21:35
3
58 - 42
Saint Quentin
21:44
3
61 - 42
Đội bóng BCM Gravelines
22:09
3
64 - 42
Đội bóng BCM Gravelines
22:54
2
66 - 42
Đội bóng BCM Gravelines
23:28
2
68 - 42
Đội bóng BCM Gravelines
24:26
3
68 - 45
Saint Quentin
24:44
2
70 - 45
Đội bóng BCM Gravelines
25:03
2
70 - 47
Saint Quentin
25:15
2
72 - 47
Đội bóng BCM Gravelines
25:25
2
72 - 49
Saint Quentin
26:47
1
72 - 50
Saint Quentin
26:45
1
73 - 50
Đội bóng BCM Gravelines
26:51
1
74 - 50
Đội bóng BCM Gravelines
26:51
2
74 - 52
Saint Quentin
27:03
2
76 - 52
Đội bóng BCM Gravelines
27:23
2
76 - 54
Saint Quentin
27:41
1
76 - 55
Saint Quentin
27:39
1
77 - 55
Đội bóng BCM Gravelines
28:21
2
77 - 57
Saint Quentin
28:32
1
78 - 57
Đội bóng BCM Gravelines
29:21
1
79 - 57
Đội bóng BCM Gravelines
29:34
Quý 4
12
:
18
2
79 - 59
Saint Quentin
30:13
1
80 - 59
Đội bóng BCM Gravelines
32:23
3
80 - 62
Saint Quentin
32:40
3
83 - 62
Đội bóng BCM Gravelines
33:12
2
85 - 62
Đội bóng BCM Gravelines
33:41
1
86 - 62
Đội bóng BCM Gravelines
35:22
1
87 - 62
Đội bóng BCM Gravelines
35:22
2
87 - 64
Saint Quentin
36:13
2
87 - 66
Saint Quentin
36:34
1
87 - 67
Saint Quentin
36:35
2
89 - 67
Đội bóng BCM Gravelines
36:58
2
91 - 67
Đội bóng BCM Gravelines
37:39
2
91 - 69
Saint Quentin
38:13
2
91 - 71
Saint Quentin
38:42
2
91 - 73
Saint Quentin
39:12
2
91 - 75
Saint Quentin
39:44
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Saint Quentin trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 14/34 (41.2%)
- 3 con trỏ
- 8/26 (30.8%)
- 15/26 (57.7%)
- 2 con trỏ
- 20/44 (45.5%)
- 19/28 (67%)
- Ném miễn phí
- 11/11 (100%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 7
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi

Babb, Chris
G

DIM
17
REB
4
HT
7
PHT
23:00
Kính
17
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
0/2
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Moore, Khalid
F

DIM
17
REB
3
HT
-
PHT
23:00
Kính
17
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Agee, Tajuan
F

DIM
15
REB
5
HT
3
PHT
24:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Kirkwood, Noah
G

DIM
15
REB
2
HT
5
PHT
26:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:00
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Fofana, Vafessa
F

DIM
13
REB
5
HT
3
PHT
28:00
Kính
13
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 76
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
27/04/25
13:00
Đội bóng BCM Gravelines
Saint Quentin

- 33
- 21
- 25
- 12

- 14
- 23
- 20
- 18
TTG
29/11/24
14:00
Saint Quentin
Đội bóng BCM Gravelines

- 17
- 28
- 17
- 21

- 15
- 31
- 18
- 22
TTG
30/08/24
12:00
Đội bóng BCM Gravelines
Saint Quentin

- 17
- 22
- 13
- 8

- 20
- 9
- 15
- 22
TTG
02/03/24
12:30
Saint Quentin
Đội bóng BCM Gravelines

- 15
- 17
- 14
- 22

- 13
- 17
- 27
- 19
TTG
14/10/23
12:30
Đội bóng BCM Gravelines
Saint Quentin

- 20
- 19
- 20
- 10

- 23
- 19
- 13
- 23
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 23 | 7 | 2847:2547 | |
2 | 30 | 23 | 7 | 2676:2464 | |
3 | 29 | 22 | 7 | 2610:2297 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2551:2441 | |
5 | 30 | 18 | 12 | 2685:2489 | |
6 | 30 | 18 | 12 | 2639:2513 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2610:2579 | |
8 | 30 | 15 | 15 | 2533:2532 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2544:2660 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2316:2373 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2421:2516 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2382:2502 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 2478:2588 | |
14 | 30 | 10 | 20 | 2397:2583 | |
15 | 30 | 8 | 22 | 2222:2490 | |
16 | 30 | 4 | 26 | 2171:2508 |