Budućnost Podgorica vs Wolves Vilnius 29/11/2024
- 29/11/24 13:00
-
- 104 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

29
28
25
22
104

18
19
24
16
77
Quý 1
29
:
18
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:44
3
5 - 0
Budućnost Podgorica
1:13
1
6 - 0
Budućnost Podgorica
1:55
1
7 - 0
Budućnost Podgorica
1:55
2
7 - 2
Wolves Vilnius
2:14
2
7 - 4
Wolves Vilnius
3:30
3
7 - 7
Wolves Vilnius
4:08
2
9 - 7
Budućnost Podgorica
4:22
2
11 - 7
Budućnost Podgorica
4:51
3
11 - 10
Wolves Vilnius
5:12
3
14 - 10
Budućnost Podgorica
5:31
2
14 - 12
Wolves Vilnius
6:04
2
16 - 12
Budućnost Podgorica
6:25
3
19 - 12
Budućnost Podgorica
7:16
1
20 - 12
Budućnost Podgorica
7:11
2
20 - 14
Wolves Vilnius
7:41
2
22 - 14
Budućnost Podgorica
7:52
1
23 - 14
Budućnost Podgorica
7:51
2
23 - 16
Wolves Vilnius
8:12
2
25 - 16
Budućnost Podgorica
8:25
2
27 - 16
Budućnost Podgorica
9:24
2
27 - 18
Wolves Vilnius
9:46
2
29 - 18
Budućnost Podgorica
9:58
Quý 2
28
:
19
2
31 - 18
Budućnost Podgorica
10:47
1
32 - 18
Budućnost Podgorica
10:45
1
32 - 19
Wolves Vilnius
11:01
1
32 - 20
Wolves Vilnius
11:01
1
32 - 21
Wolves Vilnius
11:01
2
32 - 23
Wolves Vilnius
11:32
3
35 - 23
Budućnost Podgorica
11:50
1
35 - 24
Wolves Vilnius
12:08
1
35 - 25
Wolves Vilnius
12:08
2
37 - 25
Budućnost Podgorica
13:02
1
38 - 25
Budućnost Podgorica
13:34
1
39 - 25
Budućnost Podgorica
13:34
2
39 - 27
Wolves Vilnius
13:51
3
42 - 27
Budućnost Podgorica
14:08
3
45 - 27
Budućnost Podgorica
14:46
2
45 - 29
Wolves Vilnius
15:25
1
46 - 29
Budućnost Podgorica
15:57
1
46 - 30
Wolves Vilnius
16:29
1
47 - 30
Budućnost Podgorica
16:45
1
48 - 30
Budućnost Podgorica
17:11
2
50 - 30
Budućnost Podgorica
17:51
2
52 - 30
Budućnost Podgorica
18:27
3
52 - 33
Wolves Vilnius
18:44
2
54 - 33
Budućnost Podgorica
19:09
2
54 - 35
Wolves Vilnius
19:27
2
54 - 37
Wolves Vilnius
19:52
3
57 - 37
Budućnost Podgorica
19:59
Quý 3
25
:
24
2
57 - 39
Wolves Vilnius
20:13
2
59 - 39
Budućnost Podgorica
21:09
2
59 - 41
Wolves Vilnius
21:29
1
59 - 42
Wolves Vilnius
21:53
1
59 - 43
Wolves Vilnius
21:53
2
61 - 43
Budućnost Podgorica
22:08
2
63 - 43
Budućnost Podgorica
22:28
2
65 - 43
Budućnost Podgorica
23:16
1
65 - 44
Wolves Vilnius
24:11
3
65 - 47
Wolves Vilnius
24:23
2
65 - 49
Wolves Vilnius
24:54
2
67 - 49
Budućnost Podgorica
25:46
1
68 - 49
Budućnost Podgorica
25:46
2
68 - 51
Wolves Vilnius
26:03
1
68 - 52
Wolves Vilnius
26:03
2
70 - 52
Budućnost Podgorica
26:19
2
70 - 54
Wolves Vilnius
26:34
2
72 - 54
Budućnost Podgorica
26:55
2
72 - 56
Wolves Vilnius
27:14
3
75 - 56
Budućnost Podgorica
27:26
2
75 - 58
Wolves Vilnius
27:42
1
76 - 58
Budućnost Podgorica
27:43
1
76 - 59
Wolves Vilnius
28:08
2
78 - 59
Budućnost Podgorica
28:21
2
80 - 59
Budućnost Podgorica
28:57
2
82 - 59
Budućnost Podgorica
29:34
2
82 - 61
Wolves Vilnius
29:59
Quý 4
22
:
16
2
82 - 63
Wolves Vilnius
31:24
3
85 - 63
Budućnost Podgorica
31:46
3
88 - 63
Budućnost Podgorica
32:58
3
91 - 63
Budućnost Podgorica
33:38
2
91 - 65
Wolves Vilnius
34:33
1
91 - 66
Wolves Vilnius
35:42
1
91 - 67
Wolves Vilnius
35:42
3
94 - 67
Budućnost Podgorica
36:02
1
94 - 68
Wolves Vilnius
36:43
2
96 - 68
Budućnost Podgorica
37:03
2
96 - 70
Wolves Vilnius
37:22
1
96 - 71
Wolves Vilnius
37:57
1
96 - 72
Wolves Vilnius
37:57
1
97 - 72
Budućnost Podgorica
38:07
1
98 - 72
Budućnost Podgorica
38:07
1
98 - 73
Wolves Vilnius
38:20
1
98 - 74
Wolves Vilnius
38:20
3
101 - 74
Budućnost Podgorica
38:35
2
103 - 74
Budućnost Podgorica
39:02
1
103 - 75
Wolves Vilnius
39:17
2
103 - 77
Wolves Vilnius
39:41
1
104 - 77
Budućnost Podgorica
39:58
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Wolves Vilnius trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
- 13/27 (48.1%)
- 3 con trỏ
- 4/27 (14.8%)
- 25/43 (58.1%)
- 2 con trỏ
- 23/33 (69.7%)
- 15/19 (78%)
- Ném miễn phí
- 19/25 (76%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 12
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi

Sulaimon, Rasheed
F

DIM
23
REB
1
HT
3
PHT
26:18
Kính
23
Ba con trỏ
6/7
(86%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
26:18
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Cowan, Anthony
G

DIM
18
REB
1
HT
2
PHT
29:41
Kính
18
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
29:41
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Magee, Fletcher
G

DIM
16
REB
-
HT
-
PHT
17:52
Kính
16
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
-
Phút
17:52
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Tanaskovic, Nikola
F

DIM
15
REB
7
HT
2
PHT
21:42
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
21:42
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Kamenjas, Kenan
C

DIM
12
REB
12
HT
4
PHT
25:20
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
25:20
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 177
- GP
- 177
- 93
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
05/02/25
12:00
Wolves Vilnius
Budućnost Podgorica

- 26
- 28
- 19
- 18

- 25
- 16
- 14
- 27
TTG
29/11/24
13:00
Budućnost Podgorica
Wolves Vilnius

- 29
- 28
- 25
- 22

- 18
- 19
- 24
- 16
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1463:1334 | 28 | |
2 | 18 | 12 | 6 | 1583:1424 | 24 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1409:1351 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1501:1523 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1526:1504 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1520:1498 | 18 | |
7 | 18 | 9 | 9 | 1543:1563 | 18 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1422:1505 | 14 | |
9 | 18 | 6 | 12 | 1413:1510 | 12 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1354:1522 | 2 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 16 | 2 | 1726:1460 | 32 | |
2 | 18 | 11 | 7 | 1512:1398 | 22 | |
3 | 18 | 10 | 8 | 1437:1470 | 20 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1476:1471 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1602:1566 | 20 | |
6 | 18 | 10 | 8 | 1465:1484 | 20 | |
7 | 18 | 9 | 9 | 1560:1497 | 18 | |
8 | 18 | 6 | 12 | 1400:1562 | 12 | |
9 | 18 | 5 | 13 | 1470:1560 | 10 | |
10 | 18 | 3 | 15 | 1341:1521 | 6 |