Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Wolves Vilnius vs Besiktas 24/10/2023

1
2
3
4
T
Wolves Vilnius
22
22
23
23
90
Besiktas
18
19
28
23
88
Wolves Vilnius WOL

Chi tiết trận đấu

Besiktas BJK
Quý 1
22 : 18
3
3 - 0
Wolves Vilnius
0:14
2
3 - 2
Besiktas
0:37
3
6 - 2
Wolves Vilnius
1:00
2
6 - 4
Besiktas
2:01
1
7 - 4
Wolves Vilnius
2:01
1
8 - 4
Wolves Vilnius
2:01
2
8 - 6
Besiktas
2:10
2
10 - 6
Wolves Vilnius
2:35
2
12 - 6
Wolves Vilnius
3:35
1
13 - 6
Wolves Vilnius
3:38
2
15 - 6
Wolves Vilnius
3:59
2
15 - 8
Besiktas
4:34
2
17 - 8
Wolves Vilnius
4:54
2
17 - 10
Besiktas
5:16
1
17 - 11
Besiktas
5:16
2
17 - 13
Besiktas
7:10
2
19 - 13
Wolves Vilnius
7:29
1
19 - 14
Besiktas
7:45
1
19 - 15
Besiktas
8:52
1
19 - 16
Besiktas
8:52
1
20 - 16
Wolves Vilnius
8:56
1
21 - 16
Wolves Vilnius
8:56
1
22 - 16
Wolves Vilnius
9:20
2
22 - 18
Besiktas
9:40
Quý 2
22 : 19
2
22 - 20
Besiktas
10:19
3
25 - 20
Wolves Vilnius
10:53
2
27 - 20
Wolves Vilnius
11:26
2
27 - 22
Besiktas
11:42
1
28 - 22
Wolves Vilnius
11:58
1
29 - 22
Wolves Vilnius
11:58
2
31 - 22
Wolves Vilnius
12:21
2
31 - 24
Besiktas
12:49
3
34 - 24
Wolves Vilnius
13:20
2
34 - 26
Besiktas
13:45
1
35 - 26
Wolves Vilnius
14:31
2
37 - 26
Wolves Vilnius
14:59
2
37 - 28
Besiktas
15:37
2
39 - 28
Wolves Vilnius
15:56
2
39 - 30
Besiktas
16:17
1
39 - 31
Besiktas
16:19
2
41 - 31
Wolves Vilnius
16:41
2
41 - 33
Besiktas
17:09
2
41 - 35
Besiktas
17:41
1
42 - 35
Wolves Vilnius
17:59
1
43 - 35
Wolves Vilnius
17:59
2
43 - 37
Besiktas
18:22
1
44 - 37
Wolves Vilnius
18:44
Quý 3
23 : 28
2
44 - 39
Besiktas
20:17
2
44 - 41
Besiktas
21:02
3
47 - 41
Wolves Vilnius
21:12
2
47 - 43
Besiktas
21:31
3
50 - 43
Wolves Vilnius
21:59
1
50 - 44
Besiktas
22:25
1
50 - 45
Besiktas
22:25
1
50 - 46
Besiktas
22:25
2
50 - 48
Besiktas
23:05
2
50 - 50
Besiktas
23:37
3
53 - 50
Wolves Vilnius
24:18
2
53 - 52
Besiktas
24:32
3
56 - 52
Wolves Vilnius
25:08
3
56 - 55
Besiktas
25:51
1
57 - 55
Wolves Vilnius
26:20
1
58 - 55
Wolves Vilnius
26:20
3
58 - 58
Besiktas
26:28
2
60 - 58
Wolves Vilnius
26:44
1
60 - 59
Besiktas
27:00
1
60 - 60
Besiktas
27:00
2
62 - 60
Wolves Vilnius
27:20
2
62 - 62
Besiktas
27:38
1
62 - 63
Besiktas
27:38
1
63 - 63
Wolves Vilnius
27:46
1
64 - 63
Wolves Vilnius
27:46
2
66 - 63
Wolves Vilnius
28:48
1
67 - 63
Wolves Vilnius
29:17
2
67 - 65
Besiktas
29:34
Quý 4
23 : 23
1
68 - 65
Wolves Vilnius
30:12
1
69 - 65
Wolves Vilnius
30:44
2
69 - 67
Besiktas
30:49
3
72 - 67
Wolves Vilnius
31:06
2
72 - 69
Besiktas
31:57
1
72 - 70
Besiktas
32:47
2
72 - 72
Besiktas
32:50
2
72 - 74
Besiktas
33:26
2
72 - 76
Besiktas
34:32
2
74 - 76
Wolves Vilnius
34:52
2
74 - 78
Besiktas
35:16
1
74 - 79
Besiktas
35:26
2
76 - 79
Wolves Vilnius
36:01
2
76 - 81
Besiktas
36:23
3
76 - 84
Besiktas
37:05
1
77 - 84
Wolves Vilnius
38:21
1
78 - 84
Wolves Vilnius
38:21
1
79 - 84
Wolves Vilnius
38:50
1
80 - 84
Wolves Vilnius
38:50
2
80 - 86
Besiktas
39:11
1
80 - 87
Besiktas
39:18
3
83 - 87
Wolves Vilnius
39:48
1
83 - 88
Besiktas
39:43
3
86 - 88
Wolves Vilnius
39:50
1
87 - 88
Wolves Vilnius
39:51
2
89 - 88
Wolves Vilnius
39:56
1
90 - 88
Wolves Vilnius
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Wolves Vilnius trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng Besiktas trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

2.01
Wolves Vilnius WOL

Số liệu thống kê

Besiktas BJK
  • 11/23 (47.8%)
  • 3 con trỏ
  • 3/14 (21.4%)
  • 16/38 (42.1%)
  • 2 con trỏ
  • 32/48 (66.7%)
  • 25/35 (71%)
  • Ném miễn phí
  • 15/21 (71%)
  • 33
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 17
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Thurman, Tre'Shawn
F
DIM 31
REB 7
HT 1
PHT 31:22
Kính 31
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 31:22
Hai con trỏ 8/9 (89%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/15 (80%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Mitchell, Matt
F
DIM 21
REB 4
HT 3
PHT 34:06
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 34:06
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Mathews, Jonah
G
DIM 20
REB 2
HT 3
PHT 32:52
Kính 20
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 32:52
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/18 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Delgado, Angel
F
DIM 18
REB 6
HT 3
PHT 29:17
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/5 (40%)
Phút 29:17
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/9 (89%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Zemaitis, Kristupas
G
DIM 17
REB 3
HT 2
PHT 28:18
Kính 17
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 28:18
Hai con trỏ 0/2 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Wolves Vilnius
Wolves Vilnius
Besiktas
Besiktas
Wolves Vilnius WOL

Bắt đầu

Besiktas BJK
  • 50% 2thắng
  • 50% 2thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 79
  • SP
  • 79
TTG 14/01/25 12:00
Besiktas Besiktas
  • 23
  • 17
  • 12
  • 27
79
Wolves Vilnius Wolves Vilnius
  • 22
  • 18
  • 19
  • 18
77
TTG 29/10/24 13:00
Wolves Vilnius Wolves Vilnius
  • 20
  • 27
  • 31
  • 15
93
Besiktas Besiktas
  • 26
  • 16
  • 14
  • 22
78
TTG 27/12/23 12:00
Besiktas Besiktas
  • 18
  • 25
  • 15
  • 14
72
Wolves Vilnius Wolves Vilnius
  • 9
  • 14
  • 15
  • 21
59
TTG 24/10/23 12:00
Wolves Vilnius Wolves Vilnius
  • 22
  • 22
  • 23
  • 23
90
Besiktas Besiktas
  • 18
  • 19
  • 28
  • 23
88
Wolves Vilnius WOL

Bảng xếp hạng

Besiktas BJK
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 17 1 1754:1401 34
2 18 13 5 1729:1600 26
3 18 12 6 1608:1546 24
4 18 10 8 1598:1574 20
5 18 10 8 1517:1503 20
6 18 9 9 1400:1428 18
7 18 8 10 1462:1550 16
8 18 8 10 1507:1538 16
9 18 2 16 1478:1762 4
10 18 1 17 1509:1660 2
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1486:1368 28
2 18 13 5 1519:1461 26
3 18 12 6 1567:1408 24
4 18 10 8 1502:1522 20
5 18 9 9 1335:1334 18
6 18 8 10 1433:1421 16
7 18 8 10 1413:1443 16
8 18 7 11 1409:1485 14
9 18 7 11 1466:1544 14
10 18 2 16 1371:1515 4

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười 2023, 12:00
Sân vận động:
Twinsbet Arena, Vilnius, Litva
Dung tích:
10000