Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BC Samara (Nữ) vs Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) 04/01/2025

1
2
3
4
T
BC Samara (Nữ)
20
19
18
19
76
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
11
17
21
20
69
BC Samara (Nữ) SAM

Chi tiết trận đấu

Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) NEF
Quý 1
20 : 11
2
2 - 0
BC Samara (Nữ)
0:09
2
4 - 0
BC Samara (Nữ)
1:10
3
4 - 3
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
1:54
2
6 - 3
BC Samara (Nữ)
2:10
2
6 - 5
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
2:31
3
9 - 5
BC Samara (Nữ)
3:29
3
12 - 5
BC Samara (Nữ)
4:00
2
12 - 7
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
4:43
3
15 - 7
BC Samara (Nữ)
5:01
2
17 - 7
BC Samara (Nữ)
6:15
2
17 - 9
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
7:30
2
19 - 9
BC Samara (Nữ)
8:29
1
20 - 9
BC Samara (Nữ)
8:29
2
20 - 11
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
8:55
Quý 2
19 : 17
1
21 - 11
BC Samara (Nữ)
10:16
1
22 - 11
BC Samara (Nữ)
10:16
2
24 - 11
BC Samara (Nữ)
11:08
2
24 - 13
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
11:24
2
24 - 15
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
12:14
3
27 - 15
BC Samara (Nữ)
13:35
3
27 - 18
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
14:03
2
27 - 20
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
14:21
2
27 - 22
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
14:53
2
29 - 22
BC Samara (Nữ)
15:12
2
31 - 22
BC Samara (Nữ)
15:30
2
31 - 24
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
16:19
2
31 - 26
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
16:52
1
32 - 26
BC Samara (Nữ)
17:05
1
33 - 26
BC Samara (Nữ)
17:26
1
34 - 26
BC Samara (Nữ)
17:26
1
35 - 26
BC Samara (Nữ)
17:57
2
35 - 28
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
18:39
1
36 - 28
BC Samara (Nữ)
18:55
1
37 - 28
BC Samara (Nữ)
18:55
1
38 - 28
BC Samara (Nữ)
19:26
1
39 - 28
BC Samara (Nữ)
19:26
Quý 3
18 : 21
3
42 - 28
BC Samara (Nữ)
20:52
2
44 - 28
BC Samara (Nữ)
21:28
3
44 - 31
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
21:56
2
44 - 33
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
22:53
1
44 - 34
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
22:53
2
44 - 36
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
23:42
2
46 - 36
BC Samara (Nữ)
24:08
3
49 - 36
BC Samara (Nữ)
25:05
1
50 - 36
BC Samara (Nữ)
25:49
1
51 - 36
BC Samara (Nữ)
25:49
2
51 - 38
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
26:22
3
54 - 38
BC Samara (Nữ)
26:54
1
54 - 39
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
27:06
1
54 - 40
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
27:06
1
54 - 41
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
27:27
1
54 - 42
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
27:27
1
54 - 43
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
28:02
2
54 - 45
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
28:48
3
57 - 45
BC Samara (Nữ)
29:10
2
57 - 47
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
29:18
2
57 - 49
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
29:59
Quý 4
19 : 20
3
60 - 49
BC Samara (Nữ)
30:55
2
60 - 51
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
31:40
3
60 - 54
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
32:26
3
60 - 57
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
33:13
2
62 - 57
BC Samara (Nữ)
33:49
2
62 - 59
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
34:02
2
64 - 59
BC Samara (Nữ)
34:17
3
67 - 59
BC Samara (Nữ)
35:01
2
67 - 61
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
35:25
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng BC Samara (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 6 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng Nữ

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BC Samara (Nữ)
BC Samara (Nữ)
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 130
  • GP
  • 130
  • 64
  • SP
  • 66
TTG 15/04/25 10:00
BC Samara (Nữ) BC Samara (Nữ)
  • 10
  • 11
  • 15
  • 18
54
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
  • 16
  • 18
  • 16
  • 17
67
TTG 11/04/25 10:00
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
  • 11
  • 15
  • 23
  • 17
66
BC Samara (Nữ) BC Samara (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 13
  • 18
70
TTG 06/03/25 10:00
BC Samara (Nữ) BC Samara (Nữ)
  • 17
  • 13
  • 10
  • 15
55
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
  • 11
  • 23
  • 23
  • 10
67
TTG 12/02/25 09:00
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
  • 17
  • 20
  • 16
  • 9
62
BC Samara (Nữ) BC Samara (Nữ)
  • 14
  • 21
  • 11
  • 21
67
TTG 04/01/25 06:00
BC Samara (Nữ) BC Samara (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 18
  • 19
76
Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ)
  • 11
  • 17
  • 21
  • 20
69
BC Samara (Nữ) SAM

Bảng xếp hạng

Neftyanik Omskaya Oblast (Phụ nữ) NEF
# Hình thức Premier League, Women 24/25 TCDC T Đ TD K
1 20 19 1 1681:1223 39
2 20 14 6 1390:1326 34
3 20 13 7 1462:1271 33
4 20 13 7 1416:1376 33
5 20 12 8 1407:1293 32
6 20 10 10 1298:1319 30
7 20 9 11 1331:1411 29
8 20 7 13 1307:1418 27
9 20 7 13 1293:1417 27
10 20 4 16 1190:1452 24
11 20 2 18 1214:1483 22
# Hình thức Premier League, Women 24/25, Placement 1-6 TCDC T Đ TD K
1 10 10 0 854:620 20
2 10 5 5 693:673 15
3 10 5 5 675:678 15
4 10 5 5 677:708 15
5 10 3 7 649:758 13
6 10 2 8 669:780 12

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Một 2025, 06:00