Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BC Olympiak Piraeus vs P.A.O.K. 10/02/2025

1
2
3
4
T
BC Olympiak Piraeus
17
17
27
25
86
P.A.O.K.
21
14
8
17
60
BC Olympiak Piraeus OPI

Chi tiết trận đấu

P.A.O.K. PAO
Quý 1
17 : 21
3
0 - 3
P.A.O.K.
0:16
2
2 - 3
BC Olympiak Piraeus
0:59
3
2 - 6
P.A.O.K.
1:14
3
5 - 6
BC Olympiak Piraeus
1:31
2
5 - 8
P.A.O.K.
2:17
3
5 - 11
P.A.O.K.
3:15
2
5 - 13
P.A.O.K.
3:54
1
6 - 13
BC Olympiak Piraeus
4:05
2
8 - 13
BC Olympiak Piraeus
4:57
3
11 - 13
BC Olympiak Piraeus
6:55
3
11 - 16
P.A.O.K.
7:06
1
12 - 16
BC Olympiak Piraeus
7:21
1
13 - 16
BC Olympiak Piraeus
7:21
2
13 - 18
P.A.O.K.
7:41
2
15 - 18
BC Olympiak Piraeus
8:14
2
17 - 18
BC Olympiak Piraeus
8:20
3
17 - 21
P.A.O.K.
8:40
Quý 2
17 : 14
2
19 - 21
BC Olympiak Piraeus
11:03
2
19 - 23
P.A.O.K.
11:33
2
21 - 23
BC Olympiak Piraeus
12:01
3
21 - 26
P.A.O.K.
12:23
2
21 - 28
P.A.O.K.
12:56
2
23 - 28
BC Olympiak Piraeus
13:24
2
25 - 28
BC Olympiak Piraeus
14:07
2
25 - 30
P.A.O.K.
14:17
3
25 - 33
P.A.O.K.
15:01
3
28 - 33
BC Olympiak Piraeus
15:40
3
31 - 33
BC Olympiak Piraeus
16:35
2
31 - 35
P.A.O.K.
17:16
1
32 - 35
BC Olympiak Piraeus
17:37
2
34 - 35
BC Olympiak Piraeus
18:34
Quý 3
27 : 8
1
34 - 36
P.A.O.K.
20:22
2
36 - 36
BC Olympiak Piraeus
20:42
2
38 - 36
BC Olympiak Piraeus
21:08
2
40 - 36
BC Olympiak Piraeus
22:19
3
43 - 36
BC Olympiak Piraeus
22:50
2
45 - 36
BC Olympiak Piraeus
23:35
3
48 - 36
BC Olympiak Piraeus
24:19
2
48 - 38
P.A.O.K.
24:42
3
51 - 38
BC Olympiak Piraeus
25:05
3
54 - 38
BC Olympiak Piraeus
26:11
2
54 - 40
P.A.O.K.
26:42
3
54 - 43
P.A.O.K.
27:37
1
55 - 43
BC Olympiak Piraeus
27:56
3
58 - 43
BC Olympiak Piraeus
29:16
3
61 - 43
BC Olympiak Piraeus
29:45
Quý 4
25 : 17
2
63 - 43
BC Olympiak Piraeus
31:36
2
63 - 45
P.A.O.K.
31:45
1
63 - 46
P.A.O.K.
31:45
2
65 - 46
BC Olympiak Piraeus
31:48
1
66 - 46
BC Olympiak Piraeus
32:42
2
66 - 48
P.A.O.K.
32:54
3
69 - 48
BC Olympiak Piraeus
33:21
2
71 - 48
BC Olympiak Piraeus
33:42
2
71 - 50
P.A.O.K.
34:35
1
71 - 51
P.A.O.K.
34:35
2
71 - 53
P.A.O.K.
35:38
2
73 - 53
BC Olympiak Piraeus
35:55
1
73 - 54
P.A.O.K.
36:04
1
73 - 55
P.A.O.K.
36:04
3
76 - 55
BC Olympiak Piraeus
36:25
1
76 - 56
P.A.O.K.
37:39
1
76 - 57
P.A.O.K.
37:39
2
78 - 57
BC Olympiak Piraeus
37:51
1
79 - 57
BC Olympiak Piraeus
38:21
1
80 - 57
BC Olympiak Piraeus
38:21
2
80 - 59
P.A.O.K.
38:33
3
83 - 59
BC Olympiak Piraeus
38:57
1
83 - 60
P.A.O.K.
39:08
3
86 - 60
BC Olympiak Piraeus
39:40
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng BC Olympiak Piraeus trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

10 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Bóng rổ Hy Lạp

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy P.A.O.K. trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

BC Olympiak Piraeus OPI

Số liệu thống kê

P.A.O.K. PAO
  • 14/31 (45.2%)
  • 3 con trỏ
  • 8/34 (23.5%)
  • 18/33 (54.5%)
  • 2 con trỏ
  • 14/28 (50%)
  • 8/15 (53%)
  • Ném miễn phí
  • 8/11 (72%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 15
Thống kê người chơi
Vezenkov, Sasha
F
DIM 22
REB 8
HT 3
PHT 22:56
Kính 22
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 4/7 (57%)
Phút 22:56
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Reynolds, Shavar
G
DIM 19
REB 2
HT 2
PHT 27:37
Kính 19
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 27:37
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Peters, Alec
F
DIM 15
REB 2
HT -
PHT 23:46
Kính 15
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí -
Phút 23:46
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Dorsey, Tyler
G
DIM 14
REB 4
HT 2
PHT 20:00
Kính 14
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 20:00
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 5
Fouls kỹ thuật -
Fournier, Evan
G-F
DIM 11
REB -
HT 6
PHT 22:40
Kính 11
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 22:40
Hai con trỏ 1/5 (20%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BC Olympiak Piraeus
BC Olympiak Piraeus
P.A.O.K.
P.A.O.K.
BC Olympiak Piraeus OPI

Bắt đầu

P.A.O.K. PAO
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 148
  • GP
  • 148
  • 84
  • SP
  • 64
TTG 14/02/25 13:15
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 17
  • 18
  • 20
  • 20
75
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 13
  • 31
  • 22
  • 28
94
TTG 10/02/25 10:15
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 17
  • 17
  • 27
  • 25
86
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 21
  • 14
  • 8
  • 17
60
TTG 17/11/24 13:15
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 13
  • 13
  • 17
  • 17
60
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 29
  • 24
  • 24
  • 13
90
TTG 27/01/24 13:15
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 12
  • 30
  • 22
  • 13
77
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 14
  • 15
  • 14
  • 19
62
TTG 05/11/23 10:15
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 16
  • 12
  • 13
  • 22
63
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 17
  • 20
  • 16
  • 24
77
BC Olympiak Piraeus OPI

Bảng xếp hạng

P.A.O.K. PAO
# Hình thức Basketball League TCDC T Đ TD K
1 22 22 0 2065:1675 44
2 22 20 2 1965:1617 42
3 22 14 8 1871:1781 36
4 22 11 11 1790:1815 33
5 22 11 11 1683:1725 33
6 22 10 12 1738:1810 32
7 22 9 13 1696:1739 31
8 22 9 13 1699:1839 31
9 22 8 14 1677:1810 30
10 22 7 15 1759:1873 29
11 22 6 16 1720:1798 28
12 22 5 17 1705:1886 27
# Hình thức Play Out TCDC T Đ TD K
1 26 11 15 2019:2152 37
2 26 9 17 2062:2110 35
3 26 8 18 2040:2212 34
4 26 7 19 2054:2214 33

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Hai 2025, 10:15
Sân vận động:
Peace And Friendship Stadium, Piraeus, Hy Lạp
Dung tích:
12000