Kapfenberg Bò vs BBC Bắc 31/10/2024
- 31/10/24 14:00
-
- 98 : 99
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
27
26
24
98

22
27
25
25
99
Quý 1
21
:
22
2
0 - 2
BBC Bắc
0:17
2
2 - 2
Kapfenberg Bò
0:31
2
4 - 2
Kapfenberg Bò
2:00
1
5 - 2
Kapfenberg Bò
2:00
1
5 - 3
BBC Bắc
2:35
2
5 - 5
BBC Bắc
3:13
2
7 - 5
Kapfenberg Bò
3:17
1
7 - 6
BBC Bắc
3:49
1
7 - 7
BBC Bắc
3:49
2
9 - 7
Kapfenberg Bò
4:04
2
9 - 9
BBC Bắc
4:33
2
9 - 11
BBC Bắc
4:55
2
9 - 13
BBC Bắc
5:49
2
9 - 15
BBC Bắc
6:27
2
11 - 15
Kapfenberg Bò
6:40
3
14 - 15
Kapfenberg Bò
7:17
2
16 - 15
Kapfenberg Bò
7:53
1
16 - 16
BBC Bắc
8:07
2
16 - 19
BBC Bắc
8:38
1
16 - 20
BBC Bắc
9:07
3
19 - 20
Kapfenberg Bò
9:25
2
19 - 22
BBC Bắc
9:37
2
21 - 22
Kapfenberg Bò
9:59
1
16 - 17
BBC Bắc
8:07
Quý 2
27
:
27
1
21 - 23
BBC Bắc
10:32
1
21 - 24
BBC Bắc
10:32
2
23 - 24
Kapfenberg Bò
10:53
2
25 - 24
Kapfenberg Bò
11:10
2
25 - 26
BBC Bắc
11:31
3
28 - 26
Kapfenberg Bò
12:26
2
28 - 28
BBC Bắc
12:38
1
29 - 28
Kapfenberg Bò
12:53
2
29 - 30
BBC Bắc
13:05
2
31 - 30
Kapfenberg Bò
13:22
3
31 - 33
BBC Bắc
13:38
2
33 - 33
Kapfenberg Bò
13:47
2
35 - 33
Kapfenberg Bò
14:14
2
35 - 35
BBC Bắc
15:15
2
37 - 35
Kapfenberg Bò
15:24
3
40 - 35
Kapfenberg Bò
15:51
2
42 - 35
Kapfenberg Bò
16:22
3
42 - 38
BBC Bắc
16:41
1
42 - 39
BBC Bắc
17:20
1
42 - 40
BBC Bắc
17:20
2
42 - 42
BBC Bắc
17:47
2
44 - 42
Kapfenberg Bò
18:01
1
44 - 43
BBC Bắc
18:23
1
44 - 44
BBC Bắc
18:23
3
44 - 47
BBC Bắc
18:52
2
46 - 47
Kapfenberg Bò
19:04
2
46 - 49
BBC Bắc
19:17
1
47 - 49
Kapfenberg Bò
19:59
1
48 - 49
Kapfenberg Bò
19:59
Quý 3
26
:
25
2
48 - 51
BBC Bắc
20:54
3
51 - 51
Kapfenberg Bò
21:13
3
51 - 54
BBC Bắc
21:38
2
51 - 56
BBC Bắc
22:23
2
53 - 56
Kapfenberg Bò
22:54
3
53 - 59
BBC Bắc
23:05
3
53 - 62
BBC Bắc
23:30
3
56 - 62
Kapfenberg Bò
24:02
2
56 - 64
BBC Bắc
24:19
2
58 - 64
Kapfenberg Bò
24:40
2
60 - 64
Kapfenberg Bò
25:04
2
62 - 64
Kapfenberg Bò
25:28
2
62 - 66
BBC Bắc
26:11
3
65 - 66
Kapfenberg Bò
26:23
2
67 - 66
Kapfenberg Bò
26:56
1
68 - 66
Kapfenberg Bò
27:20
1
69 - 66
Kapfenberg Bò
27:20
3
69 - 69
BBC Bắc
27:35
2
71 - 69
Kapfenberg Bò
28:54
3
71 - 72
BBC Bắc
29:13
2
73 - 72
Kapfenberg Bò
29:25
1
74 - 72
Kapfenberg Bò
29:45
2
74 - 74
BBC Bắc
29:57
Quý 4
24
:
25
3
77 - 74
Kapfenberg Bò
30:13
2
77 - 76
BBC Bắc
30:38
2
79 - 76
Kapfenberg Bò
31:19
1
80 - 76
Kapfenberg Bò
31:56
1
81 - 76
Kapfenberg Bò
31:56
2
81 - 78
BBC Bắc
32:26
2
81 - 80
BBC Bắc
33:03
2
83 - 80
Kapfenberg Bò
33:17
2
83 - 82
BBC Bắc
33:55
1
83 - 83
BBC Bắc
33:55
3
86 - 83
Kapfenberg Bò
34:08
2
86 - 85
BBC Bắc
34:33
3
86 - 88
BBC Bắc
35:06
3
89 - 88
Kapfenberg Bò
35:24
2
89 - 90
BBC Bắc
35:43
3
89 - 93
BBC Bắc
36:28
2
91 - 93
Kapfenberg Bò
36:50
3
94 - 93
Kapfenberg Bò
37:28
1
94 - 94
BBC Bắc
37:45
1
95 - 94
Kapfenberg Bò
38:25
1
96 - 94
Kapfenberg Bò
38:25
2
96 - 96
BBC Bắc
38:45
1
97 - 96
Kapfenberg Bò
39:57
1
98 - 96
Kapfenberg Bò
39:57
3
98 - 99
BBC Bắc
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Kapfenberg Bò trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng BBC Bắc trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 170
- GP
- 170
- 88
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
23/03/25
12:30
Kapfenberg Bò
BBC Bắc

- 23
- 15
- 20
- 15

- 10
- 15
- 13
- 17
TTG
15/03/25
13:00
BBC Bắc
Kapfenberg Bò

- 14
- 27
- 18
- 26

- 13
- 24
- 24
- 20
TTG
29/12/24
12:00
BBC Bắc
Kapfenberg Bò

- 20
- 24
- 17
- 23

- 25
- 19
- 21
- 15
TTG
31/10/24
14:00
Kapfenberg Bò
BBC Bắc

- 21
- 27
- 26
- 24

- 22
- 27
- 25
- 25
TTG
30/03/24
13:00
BBC Bắc
Kapfenberg Bò

- 27
- 18
- 14
- 27

- 26
- 24
- 29
- 33
# | Hình thức Superliga 24/25 | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 16 | 4 | 1676:1505 | 32 | |
2 | 20 | 16 | 4 | 1687:1507 | 32 | |
3 | 20 | 15 | 5 | 1726:1545 | 30 | |
4 | 20 | 14 | 6 | 1594:1510 | 28 | |
5 | 20 | 13 | 7 | 1646:1546 | 26 | |
6 | 20 | 11 | 9 | 1662:1590 | 22 | |
7 | 20 | 9 | 11 | 1620:1694 | 18 | |
8 | 20 | 6 | 14 | 1643:1633 | 12 | |
9 | 20 | 5 | 15 | 1596:1750 | 10 | |
10 | 20 | 4 | 16 | 1482:1703 | 8 | |
11 | 20 | 1 | 19 | 1420:1769 | 2 |
# | Hình thức Superliga 24/25, Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 23 | 7 | 2443:2223 | 30 | |
2 | 30 | 22 | 8 | 2466:2249 | 28 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 2551:2336 | 27 | |
4 | 30 | 18 | 12 | 2429:2384 | 23 | |
5 | 30 | 18 | 12 | 2349:2236 | 22 | |
6 | 30 | 13 | 17 | 2366:2388 | 15 |