Đội Hallmann Vienna vs BBC Bắc 20/10/2024
- 20/10/24 11:30
-
- 79 : 86
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
10
27
21
79

19
29
16
22
86
Quý 1
21
:
19
2
2 - 0
Đội Hallmann Vienna
0:10
1
2 - 1
BBC Bắc
0:34
1
2 - 2
BBC Bắc
0:34
2
2 - 4
BBC Bắc
1:16
2
2 - 6
BBC Bắc
1:38
2
4 - 6
Đội Hallmann Vienna
3:00
2
6 - 6
Đội Hallmann Vienna
3:46
2
8 - 6
Đội Hallmann Vienna
4:21
2
8 - 8
BBC Bắc
4:34
2
10 - 8
Đội Hallmann Vienna
4:49
2
12 - 8
Đội Hallmann Vienna
5:17
3
12 - 11
BBC Bắc
5:27
2
12 - 13
BBC Bắc
5:41
2
12 - 15
BBC Bắc
6:13
2
12 - 17
BBC Bắc
7:46
3
15 - 17
Đội Hallmann Vienna
8:05
3
18 - 17
Đội Hallmann Vienna
9:13
2
18 - 19
BBC Bắc
9:34
3
21 - 19
Đội Hallmann Vienna
9:59
Quý 2
10
:
29
3
21 - 22
BBC Bắc
10:22
2
23 - 22
Đội Hallmann Vienna
10:34
2
23 - 24
BBC Bắc
10:53
3
23 - 27
BBC Bắc
11:48
2
23 - 29
BBC Bắc
12:18
2
25 - 29
Đội Hallmann Vienna
12:42
2
27 - 29
Đội Hallmann Vienna
13:15
2
27 - 31
BBC Bắc
13:32
3
27 - 34
BBC Bắc
14:17
3
27 - 37
BBC Bắc
15:02
2
29 - 37
Đội Hallmann Vienna
16:04
2
29 - 39
BBC Bắc
16:42
2
31 - 39
Đội Hallmann Vienna
17:04
3
31 - 42
BBC Bắc
17:15
1
31 - 43
BBC Bắc
18:03
1
31 - 44
BBC Bắc
18:03
1
31 - 45
BBC Bắc
18:48
1
31 - 46
BBC Bắc
18:48
1
31 - 47
BBC Bắc
19:52
1
31 - 48
BBC Bắc
19:52
Quý 3
27
:
16
2
33 - 48
Đội Hallmann Vienna
20:48
1
34 - 48
Đội Hallmann Vienna
21:18
1
34 - 49
BBC Bắc
22:08
1
34 - 50
BBC Bắc
22:08
1
35 - 50
Đội Hallmann Vienna
22:23
1
36 - 50
Đội Hallmann Vienna
22:23
1
37 - 50
Đội Hallmann Vienna
22:23
1
37 - 51
BBC Bắc
22:40
1
37 - 52
BBC Bắc
22:40
2
39 - 52
Đội Hallmann Vienna
23:04
3
42 - 52
Đội Hallmann Vienna
23:35
2
44 - 52
Đội Hallmann Vienna
24:12
1
44 - 53
BBC Bắc
24:28
1
44 - 54
BBC Bắc
24:28
2
46 - 54
Đội Hallmann Vienna
24:48
3
46 - 57
BBC Bắc
25:31
3
49 - 57
Đội Hallmann Vienna
25:44
1
50 - 57
Đội Hallmann Vienna
26:16
2
52 - 57
Đội Hallmann Vienna
26:40
2
52 - 59
BBC Bắc
27:08
3
55 - 59
Đội Hallmann Vienna
27:32
2
57 - 59
Đội Hallmann Vienna
28:09
1
58 - 59
Đội Hallmann Vienna
28:09
3
58 - 62
BBC Bắc
29:03
2
58 - 64
BBC Bắc
29:43
Quý 4
21
:
22
1
59 - 64
Đội Hallmann Vienna
30:37
2
59 - 66
BBC Bắc
30:55
2
59 - 68
BBC Bắc
31:41
2
61 - 68
Đội Hallmann Vienna
32:12
2
61 - 70
BBC Bắc
32:30
2
61 - 72
BBC Bắc
33:10
2
63 - 72
Đội Hallmann Vienna
33:28
1
64 - 72
Đội Hallmann Vienna
33:28
2
64 - 74
BBC Bắc
33:40
2
66 - 74
Đội Hallmann Vienna
34:09
1
67 - 74
Đội Hallmann Vienna
34:39
1
68 - 74
Đội Hallmann Vienna
34:39
2
68 - 76
BBC Bắc
34:58
2
68 - 78
BBC Bắc
35:37
3
71 - 78
Đội Hallmann Vienna
35:56
3
71 - 81
BBC Bắc
36:13
2
73 - 81
Đội Hallmann Vienna
37:20
1
74 - 81
Đội Hallmann Vienna
37:51
1
75 - 81
Đội Hallmann Vienna
37:51
1
76 - 81
Đội Hallmann Vienna
39:30
1
77 - 81
Đội Hallmann Vienna
39:30
2
77 - 83
BBC Bắc
39:39
1
77 - 84
BBC Bắc
39:39
1
77 - 85
BBC Bắc
39:50
1
77 - 86
BBC Bắc
39:50
2
79 - 86
Đội Hallmann Vienna
39:56
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội Hallmann Vienna trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 10 của trận đấu cuối cùng BBC Bắc trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 166
- GP
- 166
- 82
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
03/04/25
12:00
BBC Bắc
Đội Hallmann Vienna

- 19
- 33
- 16
- 19

- 19
- 17
- 14
- 18
TTG
07/03/25
13:00
Đội Hallmann Vienna
BBC Bắc

- 20
- 19
- 32
- 20

- 22
- 30
- 24
- 16
TTG
08/02/25
12:00
BBC Bắc
Đội Hallmann Vienna

- 21
- 15
- 20
- 20

- 18
- 20
- 15
- 18
TTG
20/10/24
11:30
Đội Hallmann Vienna
BBC Bắc

- 21
- 10
- 27
- 21

- 19
- 29
- 16
- 22
TTG
01/04/24
11:30
Đội Hallmann Vienna
BBC Bắc

- 32
- 26
- 26
- 19

- 15
- 20
- 23
- 20
# | Hình thức Superliga 24/25 | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 16 | 4 | 1676:1505 | 32 | |
2 | 20 | 16 | 4 | 1687:1507 | 32 | |
3 | 20 | 15 | 5 | 1726:1545 | 30 | |
4 | 20 | 14 | 6 | 1594:1510 | 28 | |
5 | 20 | 13 | 7 | 1646:1546 | 26 | |
6 | 20 | 11 | 9 | 1662:1590 | 22 | |
7 | 20 | 9 | 11 | 1620:1694 | 18 | |
8 | 20 | 6 | 14 | 1643:1633 | 12 | |
9 | 20 | 5 | 15 | 1596:1750 | 10 | |
10 | 20 | 4 | 16 | 1482:1703 | 8 | |
11 | 20 | 1 | 19 | 1420:1769 | 2 |
# | Hình thức Superliga 24/25, Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 23 | 7 | 2443:2223 | 30 | |
2 | 30 | 22 | 8 | 2466:2249 | 28 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 2551:2336 | 27 | |
4 | 30 | 18 | 12 | 2429:2384 | 23 | |
5 | 30 | 18 | 12 | 2349:2236 | 22 | |
6 | 30 | 13 | 17 | 2366:2388 | 15 |