ERA Nymburk vs Galatasaray Medical Park 09/04/2025
-
09/04/25
12:30
|
Tứ kết
-
- 80 : 106
- Hoàn thành
-
Trận đấu đầu tiên
1
2
3
4
T

23
24
15
18
80

27
22
30
27
106
Quý 1
23
:
27
3
3 - 0
ERA Nymburk
0:45
2
3 - 2
Galatasaray Medical Park
1:27
2
5 - 2
ERA Nymburk
2:22
3
5 - 5
Galatasaray Medical Park
2:35
2
5 - 7
Galatasaray Medical Park
2:55
1
6 - 7
ERA Nymburk
3:44
1
7 - 7
ERA Nymburk
3:44
2
7 - 9
Galatasaray Medical Park
3:53
3
7 - 12
Galatasaray Medical Park
4:23
2
9 - 12
ERA Nymburk
4:34
2
9 - 14
Galatasaray Medical Park
4:44
1
9 - 15
Galatasaray Medical Park
5:05
1
9 - 16
Galatasaray Medical Park
5:05
2
11 - 16
ERA Nymburk
5:10
3
11 - 19
Galatasaray Medical Park
5:38
2
13 - 19
ERA Nymburk
6:20
1
14 - 19
ERA Nymburk
6:59
1
15 - 19
ERA Nymburk
6:59
1
16 - 19
ERA Nymburk
7:34
2
18 - 19
ERA Nymburk
7:57
3
21 - 19
ERA Nymburk
8:25
2
21 - 21
Galatasaray Medical Park
8:31
1
21 - 22
Galatasaray Medical Park
8:58
1
21 - 23
Galatasaray Medical Park
8:58
2
21 - 25
Galatasaray Medical Park
9:34
1
22 - 25
ERA Nymburk
9:50
1
23 - 25
ERA Nymburk
9:50
2
23 - 27
Galatasaray Medical Park
9:59
Quý 2
24
:
22
2
23 - 29
Galatasaray Medical Park
10:16
1
23 - 30
Galatasaray Medical Park
10:16
2
25 - 30
ERA Nymburk
10:27
2
25 - 32
Galatasaray Medical Park
10:53
2
25 - 34
Galatasaray Medical Park
11:12
3
28 - 34
ERA Nymburk
11:28
3
28 - 37
Galatasaray Medical Park
11:58
2
30 - 37
ERA Nymburk
12:10
2
32 - 37
ERA Nymburk
12:50
1
32 - 38
Galatasaray Medical Park
13:22
1
32 - 39
Galatasaray Medical Park
13:22
1
32 - 40
Galatasaray Medical Park
14:26
3
32 - 43
Galatasaray Medical Park
15:05
2
34 - 43
ERA Nymburk
15:22
2
36 - 43
ERA Nymburk
15:55
2
36 - 45
Galatasaray Medical Park
16:06
2
38 - 45
ERA Nymburk
16:27
1
38 - 46
Galatasaray Medical Park
16:46
2
40 - 46
ERA Nymburk
17:02
1
40 - 47
Galatasaray Medical Park
17:34
2
42 - 47
ERA Nymburk
17:58
3
45 - 47
ERA Nymburk
18:17
2
45 - 49
Galatasaray Medical Park
18:50
2
47 - 49
ERA Nymburk
19:24
Quý 3
15
:
30
3
47 - 52
Galatasaray Medical Park
20:31
3
47 - 55
Galatasaray Medical Park
21:01
2
49 - 55
ERA Nymburk
21:17
2
49 - 57
Galatasaray Medical Park
21:45
1
49 - 58
Galatasaray Medical Park
21:45
2
49 - 60
Galatasaray Medical Park
22:02
3
49 - 63
Galatasaray Medical Park
23:08
1
49 - 64
Galatasaray Medical Park
23:58
3
49 - 67
Galatasaray Medical Park
24:13
2
49 - 69
Galatasaray Medical Park
24:23
2
49 - 71
Galatasaray Medical Park
24:57
2
49 - 73
Galatasaray Medical Park
25:35
3
52 - 73
ERA Nymburk
26:48
2
52 - 75
Galatasaray Medical Park
27:07
3
55 - 75
ERA Nymburk
27:16
2
57 - 75
ERA Nymburk
27:46
1
57 - 76
Galatasaray Medical Park
29:04
1
57 - 77
Galatasaray Medical Park
29:04
2
59 - 77
ERA Nymburk
29:16
1
60 - 77
ERA Nymburk
29:16
2
60 - 79
Galatasaray Medical Park
29:38
1
61 - 79
ERA Nymburk
29:59
1
62 - 79
ERA Nymburk
29:59
Quý 4
18
:
27
2
62 - 81
Galatasaray Medical Park
30:30
1
63 - 81
ERA Nymburk
31:11
2
63 - 83
Galatasaray Medical Park
31:27
2
63 - 85
Galatasaray Medical Park
32:21
2
63 - 87
Galatasaray Medical Park
32:38
1
63 - 88
Galatasaray Medical Park
32:38
1
64 - 88
ERA Nymburk
32:42
1
65 - 88
ERA Nymburk
32:42
2
67 - 88
ERA Nymburk
33:48
2
69 - 88
ERA Nymburk
34:37
1
69 - 89
Galatasaray Medical Park
34:55
1
69 - 90
Galatasaray Medical Park
34:55
3
69 - 93
Galatasaray Medical Park
35:25
2
71 - 93
ERA Nymburk
36:11
1
71 - 94
Galatasaray Medical Park
36:26
2
71 - 96
Galatasaray Medical Park
36:35
3
74 - 96
ERA Nymburk
36:58
2
76 - 96
ERA Nymburk
37:21
1
76 - 97
Galatasaray Medical Park
37:46
1
76 - 98
Galatasaray Medical Park
37:46
2
78 - 98
ERA Nymburk
37:48
3
78 - 101
Galatasaray Medical Park
38:14
2
78 - 103
Galatasaray Medical Park
39:07
3
78 - 106
Galatasaray Medical Park
39:40
2
80 - 106
ERA Nymburk
39:48
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Galatasaray Medical Park trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/27 (25.9%)
- 3 con trỏ
- 12/24 (50%)
- 23/40 (57.5%)
- 2 con trỏ
- 25/46 (54.3%)
- 13/17 (76%)
- Ném miễn phí
- 20/27 (74%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 10
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi

Cummings, Will
G

DIM
33
REB
2
HT
1
PHT
24:06
Kính
33
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
24:06
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/15
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Gray, Rob
G

DIM
19
REB
7
HT
5
PHT
27:09
Kính
19
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
27:09
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Ceaser, Nighael
F

DIM
14
REB
1
HT
1
PHT
15:24
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
15:24
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Brown, Stephen
G

DIM
13
REB
3
HT
5
PHT
22:00
Kính
13
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Young, Michael
F

DIM
13
REB
10
HT
1
PHT
22:14
Kính
13
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
22:14
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 168
- GP
- 168
- 81
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
15/04/25
12:00
Galatasaray Medical Park
ERA Nymburk

- 25
- 21
- 22
- 22

- 22
- 18
- 21
- 13
TTG
09/04/25
12:30
ERA Nymburk
Galatasaray Medical Park

- 23
- 24
- 15
- 18

- 27
- 22
- 30
- 27
TTG
03/12/24
12:30
ERA Nymburk
Galatasaray Medical Park

- 24
- 12
- 23
- 21

- 15
- 28
- 15
- 12
TTG
08/10/24
13:00
Galatasaray Medical Park
ERA Nymburk

- 13
- 24
- 20
- 18

- 23
- 23
- 20
- 21
TTG
22/12/21
12:30
ERA Nymburk
Galatasaray Medical Park

- 22
- 23
- 19
- 22

- 26
- 20
- 29
- 17
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 513:489 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 500:492 | 9 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 472:478 | 9 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 493:519 | 8 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 584:432 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 475:503 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 468:480 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 388:500 | 6 |