Đội bóng rổ Brno vs ERA Nymburk 26/05/2025
-
26/05/25
12:00
|
Cuối cùng
-
- 69 : 89
- Hoàn thành
-
4th match. ERA Nymburk hàng đầu 4-0
1
2
3
4
T

16
15
15
23
69

21
24
29
15
89
Quý 1
16
:
21
1
1 - 0
Đội bóng rổ Brno
0:23
2
1 - 2
ERA Nymburk
0:59
2
3 - 2
Đội bóng rổ Brno
2:18
2
3 - 4
ERA Nymburk
2:27
2
3 - 6
ERA Nymburk
2:53
3
6 - 6
Đội bóng rổ Brno
3:11
2
6 - 8
ERA Nymburk
3:24
2
8 - 8
Đội bóng rổ Brno
4:26
2
10 - 8
Đội bóng rổ Brno
5:32
1
10 - 9
ERA Nymburk
5:49
1
10 - 10
ERA Nymburk
5:49
2
12 - 10
Đội bóng rổ Brno
6:33
2
12 - 12
ERA Nymburk
6:44
2
14 - 12
Đội bóng rổ Brno
7:10
2
14 - 14
ERA Nymburk
7:35
1
14 - 15
ERA Nymburk
7:35
2
14 - 17
ERA Nymburk
7:56
2
14 - 19
ERA Nymburk
8:40
2
16 - 19
Đội bóng rổ Brno
9:13
1
16 - 20
ERA Nymburk
9:27
1
16 - 21
ERA Nymburk
9:27
Quý 2
15
:
24
2
18 - 21
Đội bóng rổ Brno
10:22
2
18 - 23
ERA Nymburk
10:40
2
20 - 23
Đội bóng rổ Brno
12:12
2
20 - 25
ERA Nymburk
12:29
3
20 - 28
ERA Nymburk
13:21
1
20 - 29
ERA Nymburk
14:06
1
20 - 30
ERA Nymburk
14:06
3
20 - 33
ERA Nymburk
14:32
2
22 - 33
Đội bóng rổ Brno
14:47
2
22 - 35
ERA Nymburk
15:08
2
24 - 35
Đội bóng rổ Brno
15:52
3
27 - 35
Đội bóng rổ Brno
16:41
2
27 - 37
ERA Nymburk
17:10
2
27 - 39
ERA Nymburk
17:34
1
27 - 40
ERA Nymburk
18:07
2
29 - 40
Đội bóng rổ Brno
18:43
1
29 - 41
ERA Nymburk
19:00
2
29 - 43
ERA Nymburk
19:18
2
31 - 43
Đội bóng rổ Brno
19:39
2
31 - 45
ERA Nymburk
19:59
Quý 3
15
:
29
3
31 - 48
ERA Nymburk
20:19
3
31 - 51
ERA Nymburk
20:43
1
32 - 51
Đội bóng rổ Brno
20:57
1
33 - 51
Đội bóng rổ Brno
20:57
2
35 - 51
Đội bóng rổ Brno
21:16
2
35 - 53
ERA Nymburk
21:27
2
35 - 55
ERA Nymburk
22:09
2
35 - 57
ERA Nymburk
22:34
2
37 - 57
Đội bóng rổ Brno
23:52
1
38 - 57
Đội bóng rổ Brno
24:21
1
39 - 57
Đội bóng rổ Brno
24:21
3
39 - 60
ERA Nymburk
24:33
2
39 - 62
ERA Nymburk
25:11
1
40 - 62
Đội bóng rổ Brno
26:09
1
41 - 62
Đội bóng rổ Brno
26:09
2
41 - 64
ERA Nymburk
26:39
3
44 - 64
Đội bóng rổ Brno
27:11
1
45 - 64
Đội bóng rổ Brno
27:44
1
46 - 64
Đội bóng rổ Brno
27:44
2
46 - 66
ERA Nymburk
28:07
1
46 - 67
ERA Nymburk
28:30
3
46 - 70
ERA Nymburk
28:47
2
46 - 72
ERA Nymburk
29:12
2
46 - 74
ERA Nymburk
29:39
Quý 4
23
:
15
2
48 - 74
Đội bóng rổ Brno
30:18
1
48 - 75
ERA Nymburk
31:11
2
48 - 77
ERA Nymburk
31:41
2
50 - 77
Đội bóng rổ Brno
32:27
1
51 - 77
Đội bóng rổ Brno
32:27
3
54 - 77
Đội bóng rổ Brno
33:07
3
57 - 77
Đội bóng rổ Brno
33:35
2
57 - 79
ERA Nymburk
33:51
2
59 - 79
Đội bóng rổ Brno
34:10
3
62 - 79
Đội bóng rổ Brno
34:59
1
62 - 80
ERA Nymburk
35:43
1
62 - 81
ERA Nymburk
35:43
2
64 - 81
Đội bóng rổ Brno
36:07
2
64 - 83
ERA Nymburk
37:05
2
66 - 83
Đội bóng rổ Brno
37:36
3
66 - 86
ERA Nymburk
37:56
3
66 - 89
ERA Nymburk
38:18
1
67 - 89
Đội bóng rổ Brno
38:33
2
69 - 89
Đội bóng rổ Brno
39:12
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đội bóng rổ Brno
- ERA Nymburk
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Brno trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
8 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 177
- GP
- 177
- 76
- SP
- 100
Đối đầu
TTG
26/05/25
12:00
Đội bóng rổ Brno
ERA Nymburk

- 16
- 15
- 15
- 23

- 21
- 24
- 29
- 15
TTG
25/05/25
12:00
Đội bóng rổ Brno
ERA Nymburk

- 19
- 16
- 18
- 24

- 16
- 38
- 36
- 22
TTG
21/05/25
12:30
ERA Nymburk
Đội bóng rổ Brno

- 27
- 29
- 25
- 29

- 24
- 15
- 13
- 21
TTG
20/05/25
12:00
ERA Nymburk
Đội bóng rổ Brno

- 29
- 23
- 23
- 22

- 19
- 17
- 15
- 18
TC
31/03/25
12:00
Đội bóng rổ Brno
ERA Nymburk

- 26
- 21
- 16
- 22

- 22
- 24
- 19
- 20
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 33 | 3 | 3552:2783 | |
2 | 36 | 22 | 14 | 3050:3061 | |
3 | 36 | 21 | 15 | 3125:3074 | |
4 | 36 | 21 | 15 | 3029:2978 | |
5 | 36 | 21 | 15 | 2940:2899 | |
6 | 36 | 20 | 16 | 3043:2992 | |
7 | 36 | 17 | 19 | 2957:2960 | |
8 | 36 | 11 | 25 | 2810:3107 |
# | Hình thức NBL | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 2153:1639 | |
2 | 22 | 16 | 6 | 1937:1803 | |
3 | 22 | 16 | 6 | 1798:1740 | |
4 | 22 | 15 | 7 | 1873:1785 | |
5 | 22 | 13 | 9 | 1837:1862 | |
6 | 22 | 12 | 10 | 1808:1812 | |
7 | 22 | 10 | 12 | 1828:1845 | |
8 | 22 | 8 | 14 | 1793:1889 | |
9 | 22 | 7 | 15 | 1681:1770 | |
10 | 22 | 7 | 15 | 1739:1808 | |
11 | 22 | 6 | 16 | 1810:1956 | |
12 | 22 | 2 | 20 | 1715:2063 |