Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Energa Torun (Nữ) vs Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ) 28/12/2024

1
2
3
4
TC
T
Energa Torun (Nữ)
21
18
19
23
6
87
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
6
24
22
29
15
96
Energa Torun (Nữ) KAT

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ) BYD
Quý 1
21 : 6
1
3 - 0
Energa Torun (Nữ)
2:29
2
2 - 0
Energa Torun (Nữ)
2:31
1
3 - 1
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
2:59
1
3 - 2
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
2:59
1
3 - 3
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
3:49
2
3 - 5
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
3:57
2
5 - 5
Energa Torun (Nữ)
4:06
2
7 - 5
Energa Torun (Nữ)
4:59
3
10 - 5
Energa Torun (Nữ)
5:49
1
10 - 6
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
6:14
3
13 - 6
Energa Torun (Nữ)
6:42
2
15 - 6
Energa Torun (Nữ)
7:16
2
17 - 6
Energa Torun (Nữ)
8:05
2
19 - 6
Energa Torun (Nữ)
8:56
2
21 - 6
Energa Torun (Nữ)
9:59
Quý 2
18 : 24
2
21 - 8
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
10:46
1
22 - 8
Energa Torun (Nữ)
10:57
1
23 - 8
Energa Torun (Nữ)
10:57
3
23 - 11
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
11:20
2
25 - 11
Energa Torun (Nữ)
11:43
2
25 - 13
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
12:38
2
27 - 13
Energa Torun (Nữ)
13:17
2
29 - 13
Energa Torun (Nữ)
14:39
1
30 - 13
Energa Torun (Nữ)
15:20
1
31 - 13
Energa Torun (Nữ)
15:20
3
31 - 16
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
15:49
2
33 - 16
Energa Torun (Nữ)
16:01
1
33 - 17
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
16:09
1
33 - 18
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
16:09
2
33 - 20
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
16:45
1
34 - 20
Energa Torun (Nữ)
17:01
1
35 - 20
Energa Torun (Nữ)
17:01
3
35 - 23
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
17:22
2
35 - 25
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
17:46
2
37 - 25
Energa Torun (Nữ)
17:59
2
37 - 27
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
18:13
3
37 - 30
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
19:03
1
38 - 30
Energa Torun (Nữ)
19:41
1
39 - 30
Energa Torun (Nữ)
19:41
Quý 3
19 : 22
2
41 - 30
Energa Torun (Nữ)
20:12
2
41 - 32
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
20:34
1
42 - 32
Energa Torun (Nữ)
21:10
1
43 - 32
Energa Torun (Nữ)
21:10
2
43 - 34
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
21:57
1
44 - 34
Energa Torun (Nữ)
22:38
1
45 - 34
Energa Torun (Nữ)
22:38
2
47 - 34
Energa Torun (Nữ)
23:03
2
49 - 34
Energa Torun (Nữ)
23:46
2
51 - 34
Energa Torun (Nữ)
24:31
1
51 - 35
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
24:49
1
51 - 36
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
24:49
1
52 - 36
Energa Torun (Nữ)
25:09
1
53 - 36
Energa Torun (Nữ)
25:09
1
53 - 39
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
25:22
2
53 - 38
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
25:27
2
53 - 41
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
25:45
1
54 - 41
Energa Torun (Nữ)
26:26
1
54 - 42
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
26:26
1
55 - 42
Energa Torun (Nữ)
26:41
1
56 - 42
Energa Torun (Nữ)
26:41
1
57 - 42
Energa Torun (Nữ)
28:13
1
58 - 42
Energa Torun (Nữ)
28:13
2
58 - 44
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
28:30
2
58 - 46
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
28:51
3
58 - 49
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
29:22
3
58 - 52
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
29:59
Quý 4
23 : 29
2
58 - 54
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
30:15
1
59 - 54
Energa Torun (Nữ)
31:01
2
59 - 56
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
31:22
1
60 - 56
Energa Torun (Nữ)
31:48
3
60 - 59
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
32:06
2
60 - 61
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
32:37
1
61 - 61
Energa Torun (Nữ)
32:51
2
61 - 63
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
33:28
2
61 - 65
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
34:03
1
64 - 65
Energa Torun (Nữ)
34:17
2
63 - 65
Energa Torun (Nữ)
34:20
2
64 - 67
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
34:38
1
65 - 67
Energa Torun (Nữ)
35:10
3
65 - 70
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
35:22
1
66 - 70
Energa Torun (Nữ)
36:09
2
66 - 72
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
36:24
2
66 - 74
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
37:05
1
67 - 74
Energa Torun (Nữ)
37:21
1
68 - 74
Energa Torun (Nữ)
37:21
2
70 - 74
Energa Torun (Nữ)
37:46
3
70 - 77
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
38:40
1
72 - 78
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
38:55
2
72 - 77
Energa Torun (Nữ)
38:56
1
73 - 78
Energa Torun (Nữ)
39:23
1
74 - 78
Energa Torun (Nữ)
39:23
1
74 - 79
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
39:31
2
74 - 81
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
39:45
1
75 - 81
Energa Torun (Nữ)
39:52
1
76 - 81
Energa Torun (Nữ)
39:52
2
78 - 81
Energa Torun (Nữ)
39:59
3
81 - 81
Energa Torun (Nữ)
39:59
Tăng ca
6 : 15
1
82 - 81
Energa Torun (Nữ)
40:13
1
83 - 81
Energa Torun (Nữ)
40:13
2
83 - 83
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
42:28
1
83 - 86
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
42:58
2
83 - 85
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
43:01
3
83 - 89
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
43:29
1
83 - 92
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
44:04
2
83 - 91
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
44:05
2
85 - 92
Energa Torun (Nữ)
44:23
2
87 - 92
Energa Torun (Nữ)
44:40
1
87 - 93
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
44:43
1
87 - 94
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
44:43
1
87 - 95
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
44:52
1
87 - 96
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
44:52
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Energa Torun (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.77

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Energa Torun (Nữ)
Energa Torun (Nữ)
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 80
  • SP
  • 75
TC 28/12/24 14:00
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 19
  • 23
87
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ) Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
  • 6
  • 24
  • 22
  • 29
96
TTG 13/10/24 14:00
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ) Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
  • 18
  • 24
  • 13
  • 9
64
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 18
  • 20
  • 8
  • 24
70
TTG 24/02/24 12:00
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ) Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 24
  • 11
71
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 23
  • 21
  • 26
  • 22
92
TTG 15/02/23 11:00
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ) Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
  • 14
  • 22
  • 25
  • 14
75
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 25
  • 16
  • 16
  • 15
72
TTG 12/11/22 12:00
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 19
  • 20
  • 18
  • 22
79
Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ) Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 18
  • 20
72
Energa Torun (Nữ) KAT

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ 25 Bydgoszcz (Nữ) BYD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1408:1207 33
2 18 13 5 1368:1181 31
3 18 11 7 1495:1285 29
4 18 11 7 1409:1303 29
5 18 10 8 1401:1305 28
6 18 8 10 1399:1327 26
7 18 9 9 1156:1615 26
8 18 6 12 1337:1451 24
9 18 4 14 1289:1385 22
10 18 3 15 1273:1476 21

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười Hai 2024, 14:00