Đội bóng Canberra Gunners vs Ngân hàng Bruins 28/04/2024
- 28/04/24 01:00
-
- 81 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

30
15
15
21
81

10
23
17
19
69
Quý 1
30
:
10
3
3 - 0
Đội bóng Canberra Gunners
0:44
2
5 - 0
Đội bóng Canberra Gunners
1:29
2
7 - 0
Đội bóng Canberra Gunners
2:44
3
10 - 0
Đội bóng Canberra Gunners
3:16
2
16 - 2
Ngân hàng Bruins
4:36
3
13 - 0
Đội bóng Canberra Gunners
5:02
3
16 - 0
Đội bóng Canberra Gunners
5:04
3
16 - 5
Ngân hàng Bruins
5:17
2
18 - 5
Đội bóng Canberra Gunners
5:57
3
18 - 8
Ngân hàng Bruins
6:16
3
21 - 8
Đội bóng Canberra Gunners
6:32
1
22 - 8
Đội bóng Canberra Gunners
7:13
1
23 - 8
Đội bóng Canberra Gunners
7:13
1
24 - 8
Đội bóng Canberra Gunners
7:30
1
25 - 8
Đội bóng Canberra Gunners
7:30
2
25 - 10
Ngân hàng Bruins
7:42
2
27 - 10
Đội bóng Canberra Gunners
7:58
3
30 - 10
Đội bóng Canberra Gunners
9:05
Quý 2
15
:
23
3
33 - 10
Đội bóng Canberra Gunners
10:39
3
36 - 10
Đội bóng Canberra Gunners
11:17
2
36 - 12
Ngân hàng Bruins
11:30
2
36 - 14
Ngân hàng Bruins
12:00
2
36 - 16
Ngân hàng Bruins
12:46
3
36 - 19
Ngân hàng Bruins
12:53
2
38 - 19
Đội bóng Canberra Gunners
13:18
2
38 - 21
Ngân hàng Bruins
13:34
2
38 - 23
Ngân hàng Bruins
15:00
2
40 - 23
Đội bóng Canberra Gunners
15:19
1
41 - 23
Đội bóng Canberra Gunners
15:19
2
41 - 25
Ngân hàng Bruins
15:44
2
41 - 27
Ngân hàng Bruins
16:08
3
41 - 30
Ngân hàng Bruins
16:51
2
43 - 30
Đội bóng Canberra Gunners
16:51
2
45 - 30
Đội bóng Canberra Gunners
17:50
1
45 - 31
Ngân hàng Bruins
18:25
2
45 - 33
Ngân hàng Bruins
19:04
Quý 3
15
:
17
3
45 - 36
Ngân hàng Bruins
21:05
2
47 - 36
Đội bóng Canberra Gunners
21:37
2
49 - 36
Đội bóng Canberra Gunners
22:13
2
51 - 36
Đội bóng Canberra Gunners
23:39
2
53 - 36
Đội bóng Canberra Gunners
24:11
2
53 - 38
Ngân hàng Bruins
24:35
2
53 - 40
Ngân hàng Bruins
25:09
1
53 - 41
Ngân hàng Bruins
25:09
1
54 - 41
Đội bóng Canberra Gunners
25:32
2
54 - 43
Ngân hàng Bruins
25:40
2
54 - 45
Ngân hàng Bruins
26:32
2
54 - 47
Ngân hàng Bruins
27:12
2
56 - 47
Đội bóng Canberra Gunners
27:38
3
56 - 50
Ngân hàng Bruins
28:09
2
58 - 50
Đội bóng Canberra Gunners
28:30
1
59 - 50
Đội bóng Canberra Gunners
28:50
1
60 - 50
Đội bóng Canberra Gunners
28:50
Quý 4
21
:
19
1
61 - 50
Đội bóng Canberra Gunners
30:49
2
61 - 52
Ngân hàng Bruins
31:33
2
63 - 52
Đội bóng Canberra Gunners
32:06
1
63 - 53
Ngân hàng Bruins
32:25
2
65 - 53
Đội bóng Canberra Gunners
32:39
2
67 - 53
Đội bóng Canberra Gunners
32:57
2
67 - 55
Ngân hàng Bruins
33:38
2
69 - 55
Đội bóng Canberra Gunners
34:15
2
71 - 55
Đội bóng Canberra Gunners
35:05
2
71 - 57
Ngân hàng Bruins
35:32
2
73 - 57
Đội bóng Canberra Gunners
35:55
2
73 - 59
Ngân hàng Bruins
36:36
2
73 - 61
Ngân hàng Bruins
37:35
1
74 - 61
Đội bóng Canberra Gunners
38:19
1
75 - 61
Đội bóng Canberra Gunners
38:19
2
75 - 63
Ngân hàng Bruins
38:35
2
75 - 65
Ngân hàng Bruins
38:56
3
78 - 65
Đội bóng Canberra Gunners
39:13
1
79 - 65
Đội bóng Canberra Gunners
39:37
1
80 - 65
Đội bóng Canberra Gunners
39:37
1
80 - 66
Ngân hàng Bruins
39:42
1
81 - 66
Đội bóng Canberra Gunners
39:46
3
81 - 69
Ngân hàng Bruins
39:53
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng Canberra Gunners trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Ngân hàng Bruins trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 90
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
28/04/24
01:00
Đội bóng Canberra Gunners
Ngân hàng Bruins

- 30
- 15
- 15
- 21

- 10
- 23
- 17
- 19
TTG
27/05/23
02:00
Ngân hàng Bruins
Đội bóng Canberra Gunners

- 21
- 16
- 25
- 14

- 35
- 18
- 25
- 17
TTG
15/04/23
04:00
Đội bóng Canberra Gunners
Ngân hàng Bruins

- 29
- 24
- 25
- 22

- 9
- 21
- 12
- 16
TTG
16/07/22
00:00
Đội bóng Canberra Gunners
Ngân hàng Bruins

- 18
- 23
- 32
- 32

- 25
- 20
- 13
- 23
TTG
17/07/20
23:00
Canberra Gunners
87
Đội bóng Bankstown Bruins
72


# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 18 | 2 | 1760:1493 | |
2 | 20 | 17 | 3 | 1995:1643 | |
3 | 20 | 15 | 5 | 1790:1565 | |
4 | 20 | 14 | 6 | 1819:1628 | |
5 | 20 | 13 | 7 | 1874:1794 | |
6 | 20 | 13 | 7 | 1882:1681 | |
7 | 20 | 12 | 8 | 1783:1673 | |
8 | 20 | 11 | 9 | 1613:1625 | |
9 | 20 | 11 | 9 | 1753:1758 | |
10 | 20 | 10 | 10 | 1710:1701 | |
11 | 20 | 8 | 12 | 1621:1762 | |
12 | 20 | 7 | 13 | 1489:1620 | |
13 | 20 | 5 | 15 | 1705:1864 | |
14 | 20 | 3 | 17 | 1594:1868 | |
15 | 20 | 2 | 18 | 1646:2008 | |
16 | 20 | 1 | 19 | 1611:1962 |