Trường Cao đẳng Bahcesehir vs Tofas 28/04/2024
- 28/04/24 13:30
-
- 85 : 90
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

17
17
26
25
85

27
17
20
26
90
Quý 1
17
:
27
3
0 - 3
Tofas
0:54
2
0 - 5
Tofas
1:48
1
0 - 6
Tofas
1:48
3
0 - 9
Tofas
2:05
2
2 - 9
Trường Cao đẳng Bahcesehir
3:09
3
5 - 9
Trường Cao đẳng Bahcesehir
3:39
1
5 - 10
Tofas
3:59
1
5 - 11
Tofas
3:59
2
7 - 11
Trường Cao đẳng Bahcesehir
4:18
2
7 - 13
Tofas
4:45
3
10 - 13
Trường Cao đẳng Bahcesehir
4:56
2
10 - 15
Tofas
5:17
1
10 - 16
Tofas
6:11
2
10 - 18
Tofas
6:27
3
13 - 18
Trường Cao đẳng Bahcesehir
6:54
1
13 - 19
Tofas
7:10
1
13 - 20
Tofas
7:10
2
15 - 20
Trường Cao đẳng Bahcesehir
8:20
2
15 - 22
Tofas
9:03
1
15 - 23
Tofas
9:17
1
15 - 24
Tofas
9:17
3
15 - 27
Tofas
9:34
2
17 - 27
Trường Cao đẳng Bahcesehir
9:59
Quý 2
17
:
17
2
19 - 27
Trường Cao đẳng Bahcesehir
10:31
3
19 - 30
Tofas
12:16
3
22 - 30
Trường Cao đẳng Bahcesehir
12:43
2
22 - 32
Tofas
13:38
1
23 - 32
Trường Cao đẳng Bahcesehir
13:57
2
23 - 34
Tofas
14:19
2
23 - 36
Tofas
15:04
2
25 - 36
Trường Cao đẳng Bahcesehir
15:22
3
25 - 39
Tofas
15:38
1
25 - 40
Tofas
15:59
3
28 - 40
Trường Cao đẳng Bahcesehir
16:26
2
30 - 40
Trường Cao đẳng Bahcesehir
17:47
3
33 - 40
Trường Cao đẳng Bahcesehir
18:30
1
33 - 41
Tofas
18:50
1
33 - 42
Tofas
18:50
1
34 - 42
Trường Cao đẳng Bahcesehir
19:08
2
34 - 44
Tofas
19:55
Quý 3
26
:
20
3
37 - 44
Trường Cao đẳng Bahcesehir
20:27
2
37 - 46
Tofas
20:54
2
39 - 46
Trường Cao đẳng Bahcesehir
21:15
3
42 - 46
Trường Cao đẳng Bahcesehir
21:45
2
44 - 46
Trường Cao đẳng Bahcesehir
22:15
1
45 - 46
Trường Cao đẳng Bahcesehir
22:15
3
45 - 49
Tofas
22:35
1
45 - 50
Tofas
23:31
1
45 - 51
Tofas
23:31
1
46 - 51
Trường Cao đẳng Bahcesehir
24:02
2
46 - 53
Tofas
25:17
2
48 - 53
Trường Cao đẳng Bahcesehir
25:36
3
48 - 56
Tofas
25:57
3
51 - 56
Trường Cao đẳng Bahcesehir
26:13
3
53 - 56
Trường Cao đẳng Bahcesehir
26:56
2
53 - 58
Tofas
27:33
2
53 - 60
Tofas
27:53
3
56 - 60
Trường Cao đẳng Bahcesehir
28:20
2
56 - 62
Tofas
28:47
2
58 - 62
Trường Cao đẳng Bahcesehir
29:02
2
58 - 64
Tofas
29:29
2
60 - 64
Trường Cao đẳng Bahcesehir
29:59
Quý 4
25
:
26
2
60 - 66
Tofas
30:30
3
63 - 66
Trường Cao đẳng Bahcesehir
30:50
2
63 - 68
Tofas
31:14
1
64 - 68
Trường Cao đẳng Bahcesehir
31:28
2
64 - 70
Tofas
31:42
2
64 - 72
Tofas
32:14
3
67 - 72
Trường Cao đẳng Bahcesehir
32:36
3
70 - 72
Trường Cao đẳng Bahcesehir
33:15
2
70 - 74
Tofas
33:31
3
70 - 77
Tofas
34:25
3
73 - 77
Trường Cao đẳng Bahcesehir
34:43
1
74 - 77
Trường Cao đẳng Bahcesehir
36:02
3
74 - 80
Tofas
36:02
2
76 - 80
Trường Cao đẳng Bahcesehir
36:18
3
76 - 83
Tofas
36:41
3
76 - 86
Tofas
37:21
1
76 - 87
Tofas
37:43
1
76 - 88
Tofas
37:43
2
78 - 88
Trường Cao đẳng Bahcesehir
38:04
2
78 - 90
Tofas
38:33
1
79 - 90
Trường Cao đẳng Bahcesehir
38:57
1
80 - 90
Trường Cao đẳng Bahcesehir
38:57
3
83 - 90
Trường Cao đẳng Bahcesehir
39:02
2
85 - 90
Trường Cao đẳng Bahcesehir
39:36
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Trường Cao đẳng Bahcesehir trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 15/38 (39.5%)
- 3 con trỏ
- 11/29 (37.9%)
- 16/32 (50%)
- 2 con trỏ
- 21/37 (56.8%)
- 8/15 (53%)
- Ném miễn phí
- 15/17 (88%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 11
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Homesley, Caleb
G

DIM
29
REB
8
HT
2
PHT
34:18
Kính
29
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
34:18
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/17
(59%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Taylor, Tony
G

DIM
23
REB
2
HT
7
PHT
31:10
Kính
23
Ba con trỏ
6/10
(60%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
31:10
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

O'Brien, J.J.
F

DIM
22
REB
5
HT
4
PHT
29:47
Kính
22
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
29:47
Hai con trỏ
9/13
(69%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/15
(67%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Bouteille, Axel
F

DIM
17
REB
4
HT
2
PHT
34:52
Kính
17
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
34:52
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/16
(38%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Cavanaugh, Tyler
F

DIM
13
REB
7
HT
2
PHT
24:27
Kính
13
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
24:27
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 169
- GP
- 169
- 84
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
03/05/25
11:00
Tofas
Trường Cao đẳng Bahcesehir

- 16
- 23
- 24
- 12

- 24
- 20
- 18
- 24
TTG
06/01/25
10:00
Trường Cao đẳng Bahcesehir
Tofas

- 15
- 23
- 20
- 27

- 23
- 15
- 20
- 20
TTG
28/04/24
13:30
Trường Cao đẳng Bahcesehir
Tofas

- 17
- 17
- 26
- 25

- 27
- 17
- 20
- 26
TTG
29/12/23
12:30
Tofas
Trường Cao đẳng Bahcesehir

- 24
- 24
- 19
- 21

- 26
- 20
- 17
- 23
TTG
23/09/23
08:30
Tofas
Trường Cao đẳng Bahcesehir

- 24
- 25
- 25
- 18

- 24
- 17
- 16
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2773:2308 | 55 | |
2 | 30 | 25 | 5 | 2613:2417 | 55 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 2462:2236 | 51 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2691:2531 | 51 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2544:2479 | 46 | |
6 | 30 | 16 | 14 | 2468:2514 | 46 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2531:2471 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2457:2441 | 44 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2518:2574 | 44 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2474:2467 | 43 | |
11 | 30 | 13 | 17 | 2589:2633 | 43 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2590:2611 | 42 | |
13 | 30 | 12 | 18 | 2411:2557 | 42 | |
14 | 30 | 12 | 18 | 2401:2556 | 42 | |
15 | 30 | 8 | 22 | 2391:2585 | 38 | |
16 | 30 | 3 | 27 | 2183:2716 | 33 |