Tofas vs Trường Cao đẳng Bahcesehir 20/05/2023
- 20/05/23 08:30
-
- 92 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

30
21
22
19
92

14
23
17
25
79
Quý 1
30
:
14
2
0 - 2
Trường Cao đẳng Bahcesehir
0:16
2
2 - 2
Tofas
0:33
2
2 - 4
Trường Cao đẳng Bahcesehir
0:54
2
4 - 6
Tofas
1:50
2
4 - 6
Trường Cao đẳng Bahcesehir
2:07
3
7 - 6
Tofas
2:21
3
10 - 6
Tofas
2:49
2
12 - 6
Tofas
3:54
3
12 - 9
Trường Cao đẳng Bahcesehir
4:13
2
14 - 9
Tofas
4:27
2
16 - 9
Tofas
5:09
2
18 - 9
Tofas
5:48
1
19 - 9
Tofas
6:10
1
20 - 9
Tofas
6:10
3
23 - 9
Tofas
6:59
3
23 - 12
Trường Cao đẳng Bahcesehir
7:17
1
24 - 12
Tofas
7:35
1
25 - 12
Tofas
7:35
1
26 - 12
Tofas
8:22
1
27 - 12
Tofas
8:22
1
28 - 12
Tofas
8:22
2
30 - 12
Tofas
9:39
2
30 - 14
Trường Cao đẳng Bahcesehir
9:59
Quý 2
21
:
23
3
33 - 14
Tofas
11:04
2
33 - 16
Trường Cao đẳng Bahcesehir
11:22
3
33 - 19
Trường Cao đẳng Bahcesehir
11:56
2
33 - 21
Trường Cao đẳng Bahcesehir
12:32
1
34 - 21
Tofas
13:16
1
35 - 21
Tofas
13:16
3
35 - 24
Trường Cao đẳng Bahcesehir
13:32
2
35 - 26
Trường Cao đẳng Bahcesehir
14:07
2
37 - 26
Tofas
14:12
2
37 - 28
Trường Cao đẳng Bahcesehir
14:26
2
39 - 28
Tofas
15:27
1
40 - 28
Tofas
15:27
1
40 - 29
Trường Cao đẳng Bahcesehir
16:10
1
40 - 30
Trường Cao đẳng Bahcesehir
16:10
1
40 - 31
Trường Cao đẳng Bahcesehir
16:10
2
42 - 31
Tofas
16:22
2
42 - 33
Trường Cao đẳng Bahcesehir
16:42
2
44 - 33
Tofas
17:00
2
46 - 33
Tofas
17:50
2
46 - 35
Trường Cao đẳng Bahcesehir
18:05
2
48 - 35
Tofas
18:20
1
49 - 35
Tofas
18:20
2
49 - 37
Trường Cao đẳng Bahcesehir
18:31
Quý 3
22
:
17
3
51 - 40
Trường Cao đẳng Bahcesehir
20:14
1
52 - 40
Tofas
20:50
1
53 - 40
Tofas
20:50
1
53 - 41
Trường Cao đẳng Bahcesehir
21:16
1
53 - 42
Trường Cao đẳng Bahcesehir
21:16
3
56 - 42
Tofas
22:05
2
58 - 42
Tofas
22:52
1
59 - 42
Tofas
23:01
1
59 - 43
Trường Cao đẳng Bahcesehir
23:03
1
59 - 44
Trường Cao đẳng Bahcesehir
23:03
2
59 - 46
Trường Cao đẳng Bahcesehir
23:34
3
62 - 46
Tofas
24:02
2
64 - 46
Tofas
24:44
2
64 - 48
Trường Cao đẳng Bahcesehir
24:56
1
64 - 49
Trường Cao đẳng Bahcesehir
25:29
1
64 - 50
Trường Cao đẳng Bahcesehir
25:29
1
65 - 50
Tofas
26:24
2
67 - 50
Tofas
26:40
2
67 - 52
Trường Cao đẳng Bahcesehir
27:04
3
70 - 52
Tofas
27:24
1
70 - 53
Trường Cao đẳng Bahcesehir
27:43
1
70 - 54
Trường Cao đẳng Bahcesehir
27:43
1
71 - 54
Tofas
28:48
1
72 - 54
Tofas
29:18
1
73 - 54
Tofas
29:18
Quý 4
19
:
25
3
73 - 57
Trường Cao đẳng Bahcesehir
30:40
3
73 - 60
Trường Cao đẳng Bahcesehir
31:13
3
76 - 60
Tofas
31:41
3
76 - 63
Trường Cao đẳng Bahcesehir
32:34
3
76 - 66
Trường Cao đẳng Bahcesehir
33:03
2
78 - 66
Tofas
33:21
3
81 - 68
Tofas
34:09
1
82 - 68
Tofas
34:54
2
84 - 68
Tofas
35:24
3
84 - 71
Trường Cao đẳng Bahcesehir
35:40
1
85 - 71
Tofas
36:02
1
86 - 71
Tofas
36:02
2
88 - 71
Tofas
36:36
1
89 - 71
Tofas
37:01
1
90 - 71
Tofas
37:01
3
90 - 74
Trường Cao đẳng Bahcesehir
37:13
3
90 - 77
Trường Cao đẳng Bahcesehir
37:44
2
92 - 77
Tofas
38:21
2
92 - 79
Trường Cao đẳng Bahcesehir
38:44
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 10của trận đấu cuối cùng Tofas trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
2 / 10của trận đấu cuối cùng Trường Cao đẳng Bahcesehir trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 9/27 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 12/31 (38.7%)
- 21/39 (53.8%)
- 2 con trỏ
- 16/38 (42.1%)
- 23/27 (85%)
- Ném miễn phí
- 11/11 (100%)
- 44
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 12
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi

Gray, Rob
G

DIM
23
REB
5
HT
4
PHT
26:52
Kính
23
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
14/16
(88%)
Phút
26:52
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Arslan, Yigit
G

DIM
23
REB
8
HT
2
PHT
34:57
Kính
23
Ba con trỏ
7/12
(58%)
Ném miễn phí
-
Phút
34:57
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Toure, Boubacar
C

DIM
20
REB
15
HT
1
PHT
27:37
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
27:37
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/9
(89%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
15
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Baygul, Muhammed
G

DIM
15
REB
2
HT
1
PHT
18:15
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
18:15
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Manek, Brady
F

DIM
14
REB
6
HT
2
PHT
32:23
Kính
14
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
32:23
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 80
- SP
- 84
Đối đầu
TC
02/06/25
11:00
Tofas
Trường Cao đẳng Bahcesehir

- 24
- 18
- 19
- 24

- 14
- 24
- 22
- 25
TTG
31/05/25
11:00
Trường Cao đẳng Bahcesehir
Tofas

- 11
- 25
- 17
- 22

- 20
- 18
- 12
- 15
TTG
29/05/25
11:00
Tofas
Trường Cao đẳng Bahcesehir

- 30
- 23
- 15
- 26

- 22
- 17
- 29
- 12
TTG
03/05/25
11:00
Tofas
Trường Cao đẳng Bahcesehir

- 16
- 23
- 24
- 12

- 24
- 20
- 18
- 24
TTG
06/01/25
10:00
Trường Cao đẳng Bahcesehir
Tofas

- 15
- 23
- 20
- 27

- 23
- 15
- 20
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2631:2331 | 55 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2596:2344 | 54 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2653:2395 | 52 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2676:2571 | 51 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2507:2460 | 47 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2487:2547 | 45 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2487:2454 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2422:2441 | 44 | |
9 | 30 | 13 | 17 | 2324:2384 | 43 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2394:2482 | 43 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2345:2491 | 42 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2375:2542 | 42 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 2385:2545 | 41 | |
14 | 30 | 10 | 20 | 2457:2477 | 40 | |
15 | 30 | 9 | 21 | 2297:2420 | 39 | |
16 | 30 | 7 | 23 | 2375:2527 | 37 |