Trung Quốc vs Úc 03/07/2022
- 03/07/22 04:40
-
- 48 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
11
16
3
48

16
14
15
26
71
Quý 1
18
:
16
2
0 - 2
Úc
0:16
2
2 - 2
Trung Quốc
0:39
3
5 - 2
Trung Quốc
1:41
1
5 - 5
Úc
4:07
2
7 - 5
Trung Quốc
4:11
2
7 - 7
Úc
4:13
2
5 - 4
Úc
4:48
2
7 - 9
Úc
5:17
2
7 - 11
Úc
5:58
2
9 - 11
Trung Quốc
6:59
1
9 - 12
Úc
7:11
2
11 - 12
Trung Quốc
9:07
2
13 - 12
Trung Quốc
9:07
1
13 - 13
Úc
9:07
1
13 - 14
Úc
9:07
1
14 - 14
Trung Quốc
9:27
1
15 - 14
Trung Quốc
9:27
2
15 - 16
Úc
9:35
1
18 - 16
Trung Quốc
9:55
2
17 - 16
Trung Quốc
9:56
Quý 2
11
:
14
2
20 - 16
Trung Quốc
11:59
3
23 - 16
Trung Quốc
12:48
2
23 - 18
Úc
14:30
2
23 - 20
Úc
15:04
2
25 - 20
Trung Quốc
15:16
1
25 - 21
Úc
15:53
2
25 - 23
Úc
16:03
1
25 - 24
Úc
16:53
1
25 - 25
Úc
16:53
1
26 - 25
Trung Quốc
17:47
2
26 - 27
Úc
18:53
3
26 - 30
Úc
19:38
1
29 - 30
Trung Quốc
19:56
2
28 - 30
Trung Quốc
19:59
Quý 3
16
:
15
2
29 - 32
Úc
20:24
2
31 - 32
Trung Quốc
20:56
3
34 - 32
Trung Quốc
21:36
2
36 - 32
Trung Quốc
22:55
2
38 - 32
Trung Quốc
23:47
3
38 - 35
Úc
25:08
3
38 - 38
Úc
25:51
2
40 - 38
Trung Quốc
26:11
1
43 - 38
Trung Quốc
27:28
2
42 - 38
Trung Quốc
27:34
3
43 - 41
Úc
28:14
1
43 - 42
Úc
28:31
1
43 - 43
Úc
28:31
1
44 - 43
Trung Quốc
29:19
1
45 - 43
Trung Quốc
29:19
2
45 - 45
Úc
29:30
Quý 4
3
:
26
1
45 - 46
Úc
30:28
3
45 - 49
Úc
30:46
3
45 - 52
Úc
31:37
3
45 - 55
Úc
32:18
2
45 - 57
Úc
32:58
2
45 - 59
Úc
34:10
1
46 - 59
Trung Quốc
34:37
3
46 - 62
Úc
35:03
2
48 - 62
Trung Quốc
35:53
3
48 - 65
Úc
36:10
2
48 - 67
Úc
36:52
2
48 - 69
Úc
37:51
2
48 - 71
Úc
38:18
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 157
- GP
- 157
- 70
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
17/08/25
12:00
Úc
Trung Quốc

- 17
- 25
- 26
- 22

- 25
- 21
- 25
- 18
TTG
04/07/24
05:30
Úc
Trung Quốc

- 16
- 22
- 27
- 26

- 6
- 18
- 10
- 24
TTG
02/07/24
05:30
Úc
Trung Quốc

- 25
- 26
- 30
- 26

- 32
- 16
- 16
- 23
TTG
03/07/22
04:40
Trung Quốc
Úc

- 18
- 11
- 16
- 3

- 16
- 14
- 15
- 26
TTG
30/06/22
04:40
Úc
Trung Quốc

- 17
- 26
- 14
- 19

- 15
- 19
- 21
- 14
# | Hình thức Asia & Oceania Qualifiers, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 390:229 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 290:321 | 6 | |
3 | 4 | 0 | 4 | 233:363 | 4 |
# | Hình thức Asia & Oceania Qualifiers, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 513:365 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 493:397 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 417:483 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 366:544 | 6 |