Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Phoenix Suns vs Atlanta Hawks 09/01/2025

1
2
3
4
T
Phoenix Suns
38
30
30
25
123
Atlanta Hawks
31
41
20
23
115
Phoenix Suns PHX

Chi tiết trận đấu

Atlanta Hawks ATL
Quý 1
38 : 31
2
2 - 0
Booker, Devin
1:01
2
2 - 2
Daniels, Dyson
1:27
3
5 - 2
Jones, Tyus
1:45
2
5 - 4
Capela, Clint
2:25
2
7 - 4
Booker, Devin
2:39
1
7 - 5
Young, Trae
3:06
1
7 - 6
Young, Trae
3:06
2
9 - 6
Plumlee, Mason
3:20
2
9 - 8
Young, Trae
3:32
2
11 - 8
Durant, Kevin
3:59
3
11 - 11
Krejci, Vít
4:15
2
13 - 11
Jones, Tyus
4:44
2
15 - 11
Booker, Devin
5:17
2
17 - 11
Durant, Kevin
5:58
3
20 - 11
Durant, Kevin
6:15
3
23 - 11
Jones, Tyus
6:47
3
23 - 14
Krejci, Vít
7:04
2
25 - 14
Durant, Kevin
7:40
2
25 - 16
Okongwu, Onyeka
7:50
2
27 - 16
Booker, Devin
8:10
3
27 - 19
Bogdanovic, Bogdan
8:24
2
29 - 19
Beal, Bradley
8:51
1
30 - 19
Durant, Kevin
9:24
1
31 - 19
Beal, Bradley
9:46
3
31 - 22
Roddy, David
9:58
1
32 - 22
Durant, Kevin
10:14
1
33 - 22
Durant, Kevin
10:14
3
33 - 25
Bogdanovic, Bogdan
11:00
2
35 - 25
Durant, Kevin
11:14
3
35 - 28
Roddy, David
11:31
3
38 - 28
Allen, Grayson
11:52
3
38 - 31
Roddy, David
12:00
Quý 2
30 : 41
2
38 - 33
Roddy, David
12:26
3
41 - 33
Allen, Grayson
12:46
3
41 - 36
Mathews, Garrison
13:01
2
43 - 36
Beal, Bradley
13:19
2
43 - 38
Young, Trae
13:39
2
45 - 38
Beal, Bradley
14:25
3
45 - 41
Mathews, Garrison
14:44
3
48 - 41
Allen, Grayson
15:02
1
48 - 42
Young, Trae
15:15
1
48 - 43
Young, Trae
15:15
2
50 - 43
Beal, Bradley
15:27
1
50 - 44
Capela, Clint
16:14
1
50 - 45
Capela, Clint
16:14
1
51 - 45
Allen, Grayson
16:36
1
52 - 45
Allen, Grayson
16:36
2
52 - 47
Bogdanovic, Bogdan
16:52
2
54 - 47
Booker, Devin
17:08
2
54 - 49
Capela, Clint
17:29
3
57 - 49
Beal, Bradley
18:00
2
57 - 51
Capela, Clint
18:18
2
57 - 53
Risacher, Zaccharie
18:50
2
59 - 53
Durant, Kevin
19:00
2
59 - 55
Okongwu, Onyeka
19:15
2
59 - 57
Bogdanovic, Bogdan
19:33
3
59 - 60
Bogdanovic, Bogdan
20:20
2
59 - 62
Okongwu, Onyeka
21:02
2
61 - 62
Booker, Devin
21:12
1
62 - 62
Booker, Devin
21:12
2
62 - 64
Okongwu, Onyeka
21:26
1
63 - 64
Okogie, Josh
21:50
1
64 - 64
Okogie, Josh
21:50
3
64 - 67
Young, Trae
21:59
2
66 - 67
Okogie, Josh
22:24
2
66 - 69
Young, Trae
22:37
3
66 - 72
Daniels, Dyson
23:16
2
68 - 72
Jones, Tyus
23:57
Quý 3
30 : 20
2
70 - 72
Durant, Kevin
24:16
2
72 - 72
Dunn, Ryan
24:58
3
75 - 72
Jones, Tyus
25:15
3
75 - 75
Krejci, Vít
26:20
2
77 - 75
Dunn, Ryan
26:42
2
77 - 77
Daniels, Dyson
27:12
2
79 - 77
Dunn, Ryan
29:11
2
79 - 79
Hunter, De'Andre
29:28
2
79 - 81
Daniels, Dyson
30:08
2
81 - 81
Beal, Bradley
30:22
2
81 - 83
Capela, Clint
30:35
2
83 - 83
Booker, Devin
30:57
2
85 - 83
Allen, Grayson
31:54
2
85 - 85
Krejci, Vít
32:12
1
85 - 84
Krejci, Vít
32:12
2
87 - 86
Durant, Kevin
32:32
2
89 - 86
Ighodaro, Oso
32:52
2
89 - 88
Bogdanovic, Bogdan
33:15
2
91 - 88
Ighodaro, Oso
33:40
3
94 - 88
Beal, Bradley
34:02
2
96 - 88
Beal, Bradley
34:50
2
96 - 90
Bogdanovic, Bogdan
35:14
1
96 - 91
Young, Trae
35:51
1
96 - 92
Young, Trae
35:51
2
98 - 92
Beal, Bradley
35:59
Quý 4
25 : 23
1
98 - 93
Young, Trae
36:14
1
98 - 94
Young, Trae
36:14
3
101 - 94
Allen, Grayson
36:52
2
103 - 94
Booker, Devin
37:21
3
103 - 97
Hunter, De'Andre
37:40
2
105 - 97
Beal, Bradley
39:22
2
107 - 97
Booker, Devin
40:18
2
107 - 99
Daniels, Dyson
41:07
2
109 - 99
Beal, Bradley
41:23
2
109 - 101
Risacher, Zaccharie
41:38
1
109 - 102
Risacher, Zaccharie
41:38
1
110 - 102
Allen, Grayson
42:42
3
111 - 105
Hunter, De'Andre
42:56
3
114 - 105
Durant, Kevin
43:25
3
117 - 105
Jones, Tyus
43:57
3
120 - 105
Allen, Grayson
44:34
2
120 - 107
Daniels, Dyson
44:49
2
120 - 109
Young, Trae
45:16
2
120 - 111
Young, Trae
45:55
1
120 - 112
Hunter, De'Andre
46:14
1
120 - 113
Hunter, De'Andre
46:14
1
120 - 114
Hunter, De'Andre
46:38
1
120 - 115
Hunter, De'Andre
46:38
2
122 - 115
Allen, Grayson
47:24
1
123 - 115
Booker, Devin
47:43
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Atlanta Hawks trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.24
Phoenix Suns PHX

Số liệu thống kê

Atlanta Hawks ATL
  • 13/33 (39.4%)
  • 3 con trỏ
  • 15/32 (46.9%)
  • 36/52 (69.2%)
  • 2 con trỏ
  • 27/54 (50%)
  • 12/15 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 16/17 (94%)
  • 42
  • Lấy lại quả bóng
  • 32
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Beal, Bradley
G
DIM 25
REB 7
HT 2
PHT 33:07
Kính 25
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 33:07
Hai con trỏ 9/11 (82%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/16 (69%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Durant, Kevin
F
DIM 23
REB 2
HT 7
PHT 36:21
Kính 23
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 36:21
Hai con trỏ 7/8 (88%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/15 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Allen, Grayson
G
DIM 23
REB 2
HT 1
PHT 26:55
Kính 23
Ba con trỏ 5/6 (83%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 26:55
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/8 (88%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Young, Trae
G
DIM 21
REB 2
HT 7
PHT 33:50
Kính 21
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 33:50
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Booker, Devin
G
DIM 20
REB 3
HT 12
PHT 40:01
Kính 20
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 40:01
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/21 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 12
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Phoenix Suns
Phoenix Suns
Atlanta Hawks
Atlanta Hawks
Phoenix Suns PHX

Bắt đầu

Atlanta Hawks ATL
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 229
  • GP
  • 229
  • 113
  • SP
  • 115
TTG 13/07/25 15:30
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 30
  • 18
  • 24
  • 26
98
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 17
  • 19
  • 30
  • 14
80
TTG 14/01/25 19:30
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 33
  • 31
  • 25
  • 33
122
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 31
  • 25
  • 31
  • 30
117
TTG 09/01/25 21:00
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 38
  • 30
  • 30
  • 25
123
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 31
  • 41
  • 20
  • 23
115
TTG 21/03/24 22:30
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 30
  • 35
  • 31
  • 32
128
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 37
  • 23
  • 33
  • 22
115
TTG 02/02/24 19:30
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 33
  • 33
  • 34
  • 29
129
Phoenix Suns Phoenix Suns
  • 30
  • 33
  • 32
  • 25
120
Phoenix Suns PHX

Bảng xếp hạng

Atlanta Hawks ATL
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 61 21 9534:8787
2 82 51 31 9494:9158
3 82 30 52 9091:9443
4 82 26 56 8619:9202
5 82 24 58 8988:9499
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9999:9217
2 82 50 32 9624:9441
3 82 48 34 9472:9269
4 82 44 38 9471:9315
5 82 39 43 9660:9788

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Một 2025, 21:00
Sân vận động:
PHX Arena, Phoenix, AZ, Mỹ
Dung tích:
18422