Đội bóng rổ Cantu vs S.S. Avellino Bóng rổ 06/11/2024
- 06/11/24 14:30
-
- 83 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
23
14
28
83

15
14
24
18
71
Quý 1
18
:
15
2
0 - 2
S.S. Avellino Bóng rổ
0:29
2
0 - 4
S.S. Avellino Bóng rổ
1:04
3
0 - 7
S.S. Avellino Bóng rổ
1:35
1
1 - 7
Đội bóng rổ Cantu
2:01
1
2 - 7
Đội bóng rổ Cantu
2:01
2
2 - 9
S.S. Avellino Bóng rổ
2:25
1
3 - 9
Đội bóng rổ Cantu
2:47
3
6 - 9
Đội bóng rổ Cantu
4:50
2
8 - 9
Đội bóng rổ Cantu
5:12
2
8 - 11
S.S. Avellino Bóng rổ
6:33
2
8 - 13
S.S. Avellino Bóng rổ
7:11
2
10 - 13
Đội bóng rổ Cantu
7:32
2
10 - 15
S.S. Avellino Bóng rổ
7:39
2
12 - 15
Đội bóng rổ Cantu
8:33
3
15 - 15
Đội bóng rổ Cantu
9:28
3
18 - 15
Đội bóng rổ Cantu
9:59
Quý 2
23
:
14
2
20 - 15
Đội bóng rổ Cantu
10:31
2
20 - 17
S.S. Avellino Bóng rổ
11:04
1
21 - 17
Đội bóng rổ Cantu
11:27
1
22 - 17
Đội bóng rổ Cantu
11:27
1
22 - 18
S.S. Avellino Bóng rổ
12:33
2
24 - 18
Đội bóng rổ Cantu
13:21
2
24 - 20
S.S. Avellino Bóng rổ
13:38
2
26 - 20
Đội bóng rổ Cantu
13:54
2
26 - 22
S.S. Avellino Bóng rổ
14:39
1
27 - 22
Đội bóng rổ Cantu
14:58
3
30 - 22
Đội bóng rổ Cantu
15:31
2
32 - 22
Đội bóng rổ Cantu
16:03
2
34 - 22
Đội bóng rổ Cantu
16:36
2
34 - 24
S.S. Avellino Bóng rổ
17:00
1
34 - 25
S.S. Avellino Bóng rổ
17:00
2
34 - 27
S.S. Avellino Bóng rổ
17:41
3
37 - 27
Đội bóng rổ Cantu
18:15
2
39 - 27
Đội bóng rổ Cantu
18:58
2
39 - 29
S.S. Avellino Bóng rổ
19:08
2
41 - 29
Đội bóng rổ Cantu
19:30
Quý 3
14
:
24
2
41 - 31
S.S. Avellino Bóng rổ
20:28
2
41 - 33
S.S. Avellino Bóng rổ
20:58
3
41 - 36
S.S. Avellino Bóng rổ
21:29
2
41 - 38
S.S. Avellino Bóng rổ
21:56
2
43 - 38
Đội bóng rổ Cantu
22:35
2
43 - 40
S.S. Avellino Bóng rổ
23:48
2
43 - 42
S.S. Avellino Bóng rổ
24:19
2
43 - 44
S.S. Avellino Bóng rổ
24:45
1
44 - 44
Đội bóng rổ Cantu
25:03
2
44 - 46
S.S. Avellino Bóng rổ
25:12
3
44 - 49
S.S. Avellino Bóng rổ
25:50
1
44 - 50
S.S. Avellino Bóng rổ
26:23
2
46 - 50
Đội bóng rổ Cantu
26:36
1
46 - 51
S.S. Avellino Bóng rổ
26:59
2
48 - 51
Đội bóng rổ Cantu
27:18
2
48 - 53
S.S. Avellino Bóng rổ
27:39
3
51 - 53
Đội bóng rổ Cantu
28:46
2
53 - 53
Đội bóng rổ Cantu
29:33
1
54 - 53
Đội bóng rổ Cantu
29:33
1
55 - 53
Đội bóng rổ Cantu
29:58
Quý 4
28
:
18
2
57 - 53
Đội bóng rổ Cantu
30:38
2
57 - 55
S.S. Avellino Bóng rổ
31:01
2
59 - 55
Đội bóng rổ Cantu
31:11
2
59 - 57
S.S. Avellino Bóng rổ
31:36
3
59 - 60
S.S. Avellino Bóng rổ
32:23
2
61 - 60
Đội bóng rổ Cantu
32:42
2
63 - 60
Đội bóng rổ Cantu
33:30
3
66 - 60
Đội bóng rổ Cantu
34:10
2
68 - 60
Đội bóng rổ Cantu
34:47
1
69 - 60
Đội bóng rổ Cantu
34:47
2
71 - 60
Đội bóng rổ Cantu
34:57
2
71 - 62
S.S. Avellino Bóng rổ
35:40
1
71 - 63
S.S. Avellino Bóng rổ
35:40
2
71 - 65
S.S. Avellino Bóng rổ
36:34
3
74 - 65
Đội bóng rổ Cantu
36:53
1
75 - 67
Đội bóng rổ Cantu
37:23
1
76 - 67
Đội bóng rổ Cantu
37:23
1
77 - 67
Đội bóng rổ Cantu
38:02
1
78 - 67
Đội bóng rổ Cantu
38:02
3
81 - 67
Đội bóng rổ Cantu
38:40
2
83 - 67
Đội bóng rổ Cantu
39:12
2
83 - 69
S.S. Avellino Bóng rổ
39:28
2
83 - 71
S.S. Avellino Bóng rổ
39:47
2
74 - 67
S.S. Avellino Bóng rổ
37:08
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng rổ Cantu trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng S.S. Avellino Bóng rổ trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 156
- GP
- 156
- 82
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
19/04/25
14:30
S.S. Avellino Bóng rổ
Đội bóng rổ Cantu

- 33
- 19
- 14
- 10

- 26
- 16
- 21
- 19
TTG
06/11/24
14:30
Đội bóng rổ Cantu
S.S. Avellino Bóng rổ

- 18
- 23
- 14
- 28

- 15
- 14
- 24
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 30 | 8 | 3193:2883 | 60 | |
2 | 38 | 26 | 12 | 3122:2970 | 52 | |
3 | 38 | 24 | 14 | 2969:2810 | 48 | |
4 | 38 | 23 | 15 | 2883:2820 | 46 | |
5 | 38 | 23 | 15 | 3050:2980 | 46 | |
6 | 38 | 23 | 15 | 2941:2877 | 46 | |
7 | 38 | 21 | 17 | 2921:2925 | 42 | |
8 | 38 | 21 | 17 | 2864:2801 | 42 | |
9 | 38 | 21 | 17 | 2954:2841 | 42 | |
10 | 38 | 20 | 18 | 3037:3048 | 40 | |
11 | 38 | 20 | 18 | 3117:3057 | 40 | |
12 | 38 | 20 | 18 | 2949:2917 | 40 | |
13 | 38 | 19 | 19 | 2908:2900 | 38 | |
14 | 38 | 16 | 22 | 2958:3052 | 32 | |
15 | 38 | 15 | 23 | 2807:2936 | 30 | |
16 | 38 | 13 | 25 | 3080:3165 | 26 | |
17 | 38 | 13 | 25 | 2878:2951 | 26 | |
18 | 38 | 13 | 25 | 2881:3079 | 26 | |
19 | 38 | 12 | 26 | 2874:3109 | 24 | |
20 | 38 | 7 | 31 | 2902:3167 | 14 |