Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AS Karditsas vs P.A.O.K. 24/03/2024

1
2
3
4
T
AS Karditsas
23
19
29
26
97
P.A.O.K.
26
15
18
19
78
AS Karditsas KAR

Chi tiết trận đấu

P.A.O.K. PAO
Quý 1
23 : 26
2
2 - 0
AS Karditsas
0:19
2
2 - 2
P.A.O.K.
0:33
2
4 - 2
AS Karditsas
0:57
2
4 - 4
P.A.O.K.
1:20
3
7 - 4
AS Karditsas
1:37
3
7 - 7
P.A.O.K.
1:58
2
7 - 9
P.A.O.K.
2:48
1
8 - 9
AS Karditsas
3:20
2
8 - 11
P.A.O.K.
3:48
2
8 - 13
P.A.O.K.
4:25
2
10 - 13
AS Karditsas
4:43
1
11 - 13
AS Karditsas
4:46
1
12 - 13
AS Karditsas
5:01
1
13 - 13
AS Karditsas
5:01
1
14 - 13
AS Karditsas
5:26
1
15 - 13
AS Karditsas
5:26
2
15 - 15
P.A.O.K.
6:06
2
17 - 15
AS Karditsas
6:32
1
17 - 16
P.A.O.K.
6:50
1
18 - 16
AS Karditsas
7:01
1
18 - 17
P.A.O.K.
7:16
1
18 - 18
P.A.O.K.
7:16
2
18 - 20
P.A.O.K.
7:40
1
18 - 21
P.A.O.K.
7:40
2
18 - 23
P.A.O.K.
8:03
2
18 - 25
P.A.O.K.
8:43
2
20 - 25
AS Karditsas
9:32
1
21 - 25
AS Karditsas
9:33
1
21 - 26
P.A.O.K.
9:44
2
23 - 26
AS Karditsas
9:59
Quý 2
19 : 15
2
25 - 26
AS Karditsas
10:12
2
27 - 26
AS Karditsas
10:53
3
30 - 26
AS Karditsas
11:36
2
32 - 26
AS Karditsas
12:57
2
34 - 26
AS Karditsas
13:18
3
34 - 29
P.A.O.K.
13:45
3
37 - 29
AS Karditsas
13:57
3
40 - 29
AS Karditsas
14:57
3
40 - 32
P.A.O.K.
17:17
2
40 - 34
P.A.O.K.
17:39
1
40 - 35
P.A.O.K.
18:44
1
40 - 36
P.A.O.K.
18:44
1
40 - 37
P.A.O.K.
19:18
1
40 - 38
P.A.O.K.
19:18
1
41 - 38
AS Karditsas
19:38
1
42 - 38
AS Karditsas
19:38
3
42 - 41
P.A.O.K.
19:59
Quý 3
29 : 18
1
43 - 41
AS Karditsas
20:51
2
43 - 43
P.A.O.K.
21:12
2
45 - 43
AS Karditsas
21:18
1
46 - 43
AS Karditsas
21:46
1
47 - 43
AS Karditsas
21:46
2
49 - 43
AS Karditsas
22:07
3
49 - 46
P.A.O.K.
22:59
3
52 - 46
AS Karditsas
23:13
3
55 - 46
AS Karditsas
23:48
1
56 - 46
AS Karditsas
24:16
2
56 - 48
P.A.O.K.
24:41
3
59 - 48
AS Karditsas
24:58
2
61 - 48
AS Karditsas
25:33
1
62 - 48
AS Karditsas
25:33
2
64 - 48
AS Karditsas
26:03
2
64 - 50
P.A.O.K.
26:20
2
64 - 52
P.A.O.K.
27:00
2
66 - 52
AS Karditsas
27:41
2
66 - 54
P.A.O.K.
27:52
2
68 - 54
AS Karditsas
28:05
3
68 - 57
P.A.O.K.
29:05
3
71 - 57
AS Karditsas
29:47
2
71 - 59
P.A.O.K.
29:59
Quý 4
26 : 19
1
72 - 59
AS Karditsas
30:07
2
74 - 59
AS Karditsas
30:43
2
74 - 61
P.A.O.K.
31:37
3
77 - 61
AS Karditsas
31:51
1
78 - 61
AS Karditsas
32:06
1
78 - 62
P.A.O.K.
32:06
2
78 - 64
P.A.O.K.
34:08
2
80 - 64
AS Karditsas
34:28
2
80 - 66
P.A.O.K.
34:51
2
82 - 66
AS Karditsas
35:12
2
84 - 66
AS Karditsas
35:38
1
84 - 67
P.A.O.K.
36:17
1
84 - 68
P.A.O.K.
36:17
3
87 - 68
AS Karditsas
36:43
1
87 - 69
P.A.O.K.
36:47
3
87 - 72
P.A.O.K.
36:50
3
90 - 72
AS Karditsas
37:38
1
91 - 72
AS Karditsas
38:08
1
92 - 72
AS Karditsas
38:08
2
92 - 74
P.A.O.K.
38:20
3
92 - 77
P.A.O.K.
38:55
3
95 - 77
AS Karditsas
39:03
1
97 - 78
P.A.O.K.
39:54
2
97 - 77
AS Karditsas
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

8 / 10 trận đấu cuối cùng AS Karditsas trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng P.A.O.K. trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

2 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.01
AS Karditsas KAR

Số liệu thống kê

P.A.O.K. PAO
  • 12/28 (42.9%)
  • 3 con trỏ
  • 8/23 (34.8%)
  • 21/34 (61.8%)
  • 2 con trỏ
  • 20/44 (45.5%)
  • 19/36 (52%)
  • Ném miễn phí
  • 14/19 (73%)
  • 34
  • Lấy lại quả bóng
  • 44
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Menega, Samuel
F
DIM 22
REB 5
HT -
PHT 27:07
Kính 22
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 27:07
Hai con trỏ 6/6 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/9 (89%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Michalak, Michal
G
DIM 18
REB 6
HT 2
PHT 25:39
Kính 18
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 25:39
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Diplaros, Nikos
G
DIM 15
REB 2
HT 6
PHT 23:35
Kính 15
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 4/7 (57%)
Phút 23:35
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Mack, Tevin
G-F
DIM 15
REB 3
HT 1
PHT 25:49
Kính 15
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 3/7 (43%)
Phút 25:49
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/15 (33%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
McCallum, Ray
G
DIM 14
REB 2
HT 3
PHT 28:33
Kính 14
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 28:33
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AS Karditsas
AS Karditsas
P.A.O.K.
P.A.O.K.
AS Karditsas KAR

Bắt đầu

P.A.O.K. PAO
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 153
  • GP
  • 153
  • 75
  • SP
  • 78
TTG 15/03/25 11:00
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 15
  • 19
  • 15
  • 22
71
AS Karditsas AS Karditsas
  • 9
  • 17
  • 19
  • 16
61
TTG 21/12/24 10:00
AS Karditsas AS Karditsas
  • 19
  • 21
  • 19
  • 22
81
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 21
  • 21
  • 24
  • 18
84
TTG 14/04/24 13:15
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 22
  • 14
  • 24
  • 25
85
AS Karditsas AS Karditsas
  • 18
  • 12
  • 21
  • 19
70
TTG 24/03/24 14:15
AS Karditsas AS Karditsas
  • 23
  • 19
  • 29
  • 26
97
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 26
  • 15
  • 18
  • 19
78
TTG 23/12/23 10:15
P.A.O.K. P.A.O.K.
  • 28
  • 21
  • 10
  • 13
72
AS Karditsas AS Karditsas
  • 17
  • 12
  • 21
  • 19
69
AS Karditsas KAR

Bảng xếp hạng

P.A.O.K. PAO
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Ba 2024, 14:15
Sân vận động:
Kleisto Gymnasthrio Giannis Mpourousis, Karditsa, Hy Lạp
Dung tích:
3200